Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1996–97

Lierse giành chức vô địch mùa giải 1996-97.

Vị trí đội bóng

Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1996–97

Các đội bóng xuống hạng nhì vào cuối mùa giải:

Bảng xếp hạng

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 Lierse S.K. 34 21 10 3 70 38 73 +32 Tham gia 1997-98 UEFA Champions League.
2 Club Brugge 34 22 5 7 69 34 71 +35 Tham gia 1997-98 UEFA Cup.
3 R.E. Mouscron 34 17 10 7 60 38 61 +22
4 R.S.C. Anderlecht 34 16 10 8 59 36 58 +23
5 K.F.C. Lommel S.K. 34 16 9 9 50 48 57 +2 Tham gia 1997 UEFA Intertoto Cup.
6 R. Antwerp F.C. 34 16 5 13 51 49 53 +2
7 Standard Liège 34 16 2 16 55 55 50 0
8 K.R.C. Genk 34 13 9 12 49 43 48 +6
9 K.R.C. Zuid-West-Vlaanderen 34 12 11 11 50 42 47 +8
10 K.F.C. Germinal Beerschot 34 13 7 14 56 57 46 -1 Tham gia 1997-98 UEFA Cup Winners' Cup.
11 K. Sint-Truidense V.V. 34 10 9 15 46 56 39 -10
12 K.S.C. Lokeren Oost-Vlaanderen 34 10 8 16 41 57 38 -16
13 R. Charleroi S.C. 34 10 7 17 44 58 37 -14
14 K.A.A. Gent 34 10 6 18 44 58 36 -14
15 K.S.C. Eendracht AaB 34 8 12 14 44 55 36 -11
16 R.W.D. Molenbeek 34 8 11 15 32 43 35 -11
17 Y.R. K.V. Mechelen 34 7 10 17 33 55 31 -22 Xuống hạng Division II.
18 Cercle Brugge K.S.V. 34 6 9 19 36 67 27 -31

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1996–97