Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1896–97

Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1896-97.

Tổng quan

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1896–97 trên bản đồ Bỉ
Racing Club
Racing Club
Léopold Club
Léopold Club
Athletic and Running Club
Athletic and Running Club
Sporting Club de Bruxelles
Sporting Club de Bruxelles
F.C. Liégeois
F.C. Liégeois
Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1896–97

Giải có sự tham gia của 6 đội, và Racing Club de Bruxelles giành chức vô địch.

Bảng xếp hạng

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 Racing Club de Bruxelles 10 8 2 0 40 10 18 +30
2 F.C. Liégeois 10 6 2 2 16 13 14 +3
3 Antwerp F.C. 10 6 1 3 22 10 13 -3
4 Léopold Club de Bruxelles 10 4 0 6 9 28 8 -19
5 Athletic and Running Club de Bruxelles 10 3 1 6 25 14 7 +11
6 Sporting Club de Bruxelles 10 0 0 10 2 39 0 -37 Bỏ giải giữa mùa, kết quả còn lại được thưởng.

Xem thêm

  • Bóng đá Bỉ 1896-97

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1896–97

Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s