Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1966–67

Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1966-67.

Tổng quan

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1966–67 trên bản đồ Bỉ
Anderlecht Racing White Daring Club
Anderlecht
Racing White
Daring Club
Beerschot
Beerschot
Beringen
Beringen
RFC Liège Standard
RFC Liège
Standard
Lierse
Lierse
Mechelen
Mechelen
Tilleur
Tilleur
Waregem
Waregem
Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1966–67

Giải có sự tham gia của 16 đội, và R.S.C. Anderlecht giành chức vô địch.

Bảng xếp hạng

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 R.S.C. Anderlecht 30 20 7 3 63 12 47 +49 Tham gia European Cup 1967-68.
2 Club Brugge K.V. 30 21 3 6 62 33 45 +29 Tham gia Inter-Cities Fairs Cup 1967–68.
3 R.F.C. de Liège 30 16 7 7 43 27 39 +16
4 Standard Liège 30 15 7 8 50 34 37 +16 Tham gia European Cup Winners' Cup 1967-68.
5 Royal Antwerp FC 30 11 10 9 34 27 32 +7 Tham gia Inter-Cities Fairs Cup 1967–68.
6 K. Sint-Truidense V.V. 30 12 7 11 43 41 31 +2
7 K.S.V. Waregem 30 9 12 9 28 27 30 +1
8 Daring Club Bruxelles 30 8 11 11 41 47 27 -6
9 Lierse S.K. 30 9 8 13 34 39 26 -5
10 Beerschot 30 9 8 13 47 55 26 -8
11 Beringen FC 30 7 12 11 43 46 26 -3
12 KV Mechelen 30 7 12 11 36 45 26 -9
13 Racing White 30 7 11 12 35 48 25 -13
14 R. Charleroi S.C. 30 7 11 12 32 49 25 -17
15 La Gantoise 30 7 8 15 31 56 22 -25 Xuống hạng Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Bỉ.
16 R.F.C. Tilleur-Saint-Nicolas 30 6 4 20 26 62 16 -38

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1966–67