Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1972–73

Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1972-73.

Tổng quan

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1972–73 trên bản đồ Bỉ
Anderlecht Racing White Union SG Crossing
Anderlecht
Racing White
Union SG
Crossing
Beerschot
Beerschot
Berchem
Berchem
Beringen
Beringen
Diest
Diest
RFC Liège Standard
RFC Liège
Standard
Lierse
Lierse
KV Mechelen
KV Mechelen
Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1972–73

Giải có sự tham gia của 16 đội, và Club Brugge K.V. giành chức vô địch.

Bảng xếp hạng

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 Club Brugge K.V. 30 17 11 2 53 26 45 +27 Tham gia 1973-74 European Cup.
2 Standard Liège 30 12 14 4 45 25 38 +20 Tham gia 1973-74 UEFA Cup.
3 Racing White 30 10 17 3 45 19 37 +26
4 Beerschot 30 14 8 8 40 33 36 +7
5 KV Mechelen 30 10 16 4 37 28 36 +9
6 R.S.C. Anderlecht 30 12 10 8 47 30 34 +17 Tham gia 1973-74 European Cup Winners' Cup.
7 Royal Antwerp FC 30 13 5 12 43 38 31 +5
8 K Berchem Sport 30 11 9 10 28 28 31 0
9 Lierse S.K. 30 10 11 9 43 43 31 0
10 R.F.C. de Liège 30 9 11 10 34 35 29 -1
11 Cercle Brugge K.S.V. 30 9 10 11 33 44 28 -11
12 Beringen FC 30 8 10 12 28 39 26 -11
13 K. Sint-Truidense V.V. 30 6 13 11 31 41 25 -10
14 KFC Diest 30 8 5 17 30 51 21 -21
15 Royale Union Saint-Gilloise 30 4 11 15 17 38 19 -21 Xuống hạng Division II.
16 Crossing Club Schaerbeek 30 3 7 20 20 56 13 -36

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1972–73