Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1991–92

Club Brugge K.V. giành chức vô địch mùa giải 1991-92.

Vị trí đội bóng

Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1991–92

Các đội bóng xuống hạng nhì vào cuối mùa giải:

  • K.V. Kortrijk
  • Eendracht AaB

Bảng xếp hạng

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 Club Brugge 34 21 11 2 68 29 53 +39 Tham gia 1992-93 UEFA Champions League.
2 RSC Anderlecht 34 21 7 6 65 26 49 +39 Tham gia 1992-93 UEFA Cup.
3 R. Standard de Liège 34 16 14 4 59 28 46 +31
4 KV Mechelen 34 15 13 6 47 23 43 +24
5 Antwerp FC 34 18 5 11 47 39 41 +8 Tham gia 1992-93 European Cup Winners' Cup.
6 AA Gent 34 16 9 9 54 44 41 +10
7 Lierse SK 34 14 9 11 53 50 37 +3
8 Germinal Ekeren 34 13 11 10 55 45 37 +10
9 Cercle Brugge 34 10 14 10 57 57 34 0
10 KSV Waregem 34 11 8 15 47 55 30 -8
11 RWDM 34 11 7 16 37 48 29 -11
12 KSK Beveren 34 9 11 14 42 52 29 -10
13 R. Charleroi SC 34 9 9 16 32 43 27 -11
14 KSC Lokeren 34 8 11 15 38 51 27 -13
15 Club Liégeois 34 7 13 14 33 47 27 -14
16 KRC Genk 34 8 10 16 32 44 26 -12
17 KV Kortrijk 34 5 10 19 31 72 20 -41 Xuống hạng Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Bỉ.
18 Eendracht AaB 34 4 8 22 18 62 16 -44

Danh sách ghi bàn

Cầu thủ Số bàn thắng Đội bóng
Croatia Josip Weber 26 Cercle Brugge
Na Uy Kjetil Rekdal 21 Lierse
Hà Lan Foeke Booy 20 Club Brugge
Bỉ Gunther Hofmans 18 Germinal Ekeren
Bỉ Luc Nilis 16 Anderlecht
Hà Lan John Bosman 16 Anderlecht
Bỉ Alex Czerniatynski 16 Royal Antwerp
Hà Lan Eric Viscaal 15 Gent

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1991–92