Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1964–65

Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1964-65.

Tổng quan

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1964–65 trên bản đồ Bỉ
Anderlecht Daring Club Union SG
Anderlecht
Daring Club
Union SG
Beerschot
Beerschot
Berchem
Berchem
Beringen
Beringen
Diest
Diest
RFC Liège Standard
RFC Liège
Standard
Lierse
Lierse
Tilleur
Tilleur
Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1964–65

Giải có sự tham gia của 16 đội, và R.S.C. Anderlecht giành chức vô địch.

Bảng xếp hạng

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 R.S.C. Anderlecht 30 24 3 3 87 22 51 +65 Tham gia 1965-66 European Cup.
2 Standard Liège 30 15 9 6 50 34 39 +16 Tham gia 1965-66 European Cup Winners' Cup.
3 Beerschot 30 14 7 9 51 27 35 +24
4 R.F.C. Tilleur-Saint-Nicolas 30 12 10 8 63 47 34 +16
5 K. Sint-Truidense V.V. 30 12 9 9 50 41 33 +9
6 R.F.C. de Liège 30 11 10 9 40 31 32 +9 Tham gia 1965–66 Inter-Cities Fairs Cup.
7 Lierse S.K. 30 14 2 14 50 49 30 +1
8 Beringen FC 30 11 6 13 46 62 28 -16
9 Club Brugge K.V. 30 10 8 12 52 36 28 +16
10 Daring Club Bruxelles 30 9 10 11 36 53 28 -17 Tham gia Inter-Cities Fairs Cup 1965–66.
11 Cercle Brugge K.S.V. 30 8 9 13 36 60 25 -24
12 La Gantoise 30 6 13 11 37 45 25 -8
13 Royal Antwerp FC 30 8 8 14 27 60 24 -33 Tham gia 1965–66 Inter-Cities Fairs Cup.
14 K Berchem Sport 30 7 10 13 30 48 24 -18
15 Royale Union Saint-Gilloise 30 7 8 15 32 58 22 -26 Xuống hạng Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Bỉ.
16 KFC Diest 30 6 10 14 40 54 22 -14

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1964–65