Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1912–13

Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1912-13.

Tổng quan

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1912–13 trên bản đồ Bỉ
Excelsior R.R.C. Bruxelles Daring Club
Excelsior
R.R.C. Bruxelles
Daring Club
Union SG
Union SG
Beerschot
Beerschot
K.R.C. Gent
K.R.C. Gent
Standard RFC Liège
Standard
RFC Liège
Verviers
Verviers
Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1912–13

Giải có sự tham gia của 12 đội, và Union Saint-Gilloise giành chức vô địch.

Bảng xếp hạng

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
hoặc xuống hạng
1 Union Saint-Gilloise 22 18 2 2 82 19 +63 38 Trận play-off
2 Daring Club de Bruxelles 22 18 2 2 82 12 +70 38
3 Racing Club de Bruxelles 22 13 5 4 61 23 +38 31
4 Beerschot 22 10 7 5 52 32 +20 27
5 C.S. Brugeois 22 11 3 8 48 29 +19 25
6 C.S. Verviétois 22 8 4 10 49 47 +2 20
7 F.C. Brugeois 22 9 1 12 41 46 −5 19
8 R.C. Gantois 22 6 7 9 31 36 −5 19
9 Antwerp F.C. 22 8 3 11 39 57 −18 19
10 Standard Club Liégeois 22 6 5 11 24 66 −42 17
11 F.C. Liégeois 22 4 1 17 15 88 −73 9 Xuống hạng Promotion Division
12 Excelsior S.C. de Bruxelles 22 0 2 20 11 84 −73 2
Nguồn: [cần dẫn nguồn]

Trận play-off

Đội 1  Tỉ số  Đội 2
Union Saint-Gilloise 2-0 Daring Club de Bruxelles

Xem thêm

  • Bóng đá Bỉ 1912-13

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1912–13