Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1958–59

Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1958-59.

Tổng quan

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1958–59 trên bản đồ Bỉ
Anderlecht Union SG
Anderlecht
Union SG
Beerschot
Beerschot
Berchem
Berchem
Beringen
Beringen
Olympic Charleroi
Olympic Charleroi
RFC Liège Standard
RFC Liège
Standard
Lierse
Lierse
Tilleur
Tilleur
Tournai
Tournai
Verviers
Verviers
Waterschei Thor
Waterschei Thor
Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1958–59

Giải có sự tham gia của 16 đội, và R.S.C. Anderlecht giành chức vô địch.

Bảng xếp hạng

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 R.S.C. Anderlecht 30 19 6 5 72 23 44 +49 Tham gia 1959-60 European Cup.
2 R.F.C. de Liège 30 19 5 6 55 28 43 +27
3 Standard Liège 30 16 10 4 64 31 42 +33
4 Beerschot 30 14 9 7 57 39 37 18
5 La Gantoise 30 14 5 11 65 38 33 +27
6 Royal Antwerp FC 30 14 5 11 60 43 33 +17
7 K. Waterschei S.V. Thor Genk 30 12 8 10 47 43 32 +4
8 Lierse S.K. 30 12 7 11 58 53 31 +5
9 Royale Union Saint-Gilloise 30 13 4 13 64 64 30 0
10 K Berchem Sport 30 9 10 11 47 61 28 -14
11 R.O.C. de Charleroi-Marchienne 30 10 6 14 50 68 26 -18
12 Beringen FC 30 10 5 15 46 66 25 -20
13 R.C.S. Verviétois 30 8 7 15 30 49 23 -19
14 K. Sint-Truidense V.V. 30 8 6 16 50 77 22 -27
15 R.F.C. Tournai 30 5 7 18 37 83 17 -36 Xuống hạng Division II.
16 Tilleur FC 30 6 2 22 36 72 14 -36

Tham khảo

[1]

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1958–59