Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1982–83

Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1982–83.

Tổng quan

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1982–83 trên bản đồ Bỉ
Anderlecht R.W.D. Molenbeek
Anderlecht
R.W.D. Molenbeek
Beerschot
Beerschot
Beveren
Beveren
Kortrijk
Kortrijk
RFC Liège Standard
RFC Liège
Standard
Lierse
Lierse
Seraing
Seraing
Tongeren
Tongeren
Waterschei Thor Winterslag
Waterschei Thor
Winterslag
Waregem
Waregem
Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1982–83

Giải có sự tham gia của 18 đội, và Standard Liège giành chức vô địch.

Bảng xếp hạng

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 Standard Liège 34 22 6 6 78 34 50 +44 Tham gia 1983-84 European Cup.
2 R.S.C. Anderlecht 34 20 9 5 74 33 49 +41 Tham gia 1983-84 UEFA Cup.
3 Royal Antwerp FC 34 20 6 8 56 30 46 +26
4 K.A.A. Gent 34 18 10 6 60 42 46 +18
5 Club Brugge K.V. 34 17 9 8 58 49 43 +9
6 K.S.K. Beveren 34 15 10 9 68 38 40 +30 Tham gia 1983-84 European Cup Winners' Cup.
7 K. Waterschei S.V. Thor Genk 34 14 9 11 48 49 37 -1
8 Lokeren 34 13 9 12 42 38 35 +4
9 R.F.C. de Liège 34 11 10 13 37 54 32 -17
10 R.W.D. Molenbeek 34 9 13 12 32 38 31 -6
11 K.V. Kortrijk 34 10 9 15 41 55 29 -14
12 Cercle Brugge K.S.V. 34 7 15 12 38 49 29 -11
13 R.F.C. Seraing 34 8 12 14 41 62 28 -21
14 Lierse S.K. 34 10 7 17 34 52 27 -17
15 Beerschot 34 8 9 17 43 61 25 -18
16 K.S.V. Waregem 34 7 10 17 36 51 24 -15
17 K.S.K. Tongeren 34 7 7 20 39 64 21 -25 Xuống hạng Division II.
18 FC Winterslag 34 5 10 19 36 62 20 -26

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1982–83