Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1903–04

Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1903-04.

Tổng quan

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1903–04 trên bản đồ Bỉ
A&RC Bruxelles Léopold FC R.R.C. Bruxelles Daring Club
A&RC Bruxelles
Léopold FC
R.R.C. Bruxelles
Daring Club
Olympia Union SG
Olympia
Union SG
Beerschot
Beerschot
RFC Liège
RFC Liège
Verviers
Verviers
Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1903–04

Giải có sự tham gia của 12 đội, và Union Saint-Gilloise giành chức vô địch.

Bảng xếp hạng

Cúp Vô địch A

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 Union Saint-Gilloise 12 11 0 1 60 14 22 +46 Vào vòng Chung kết
2 F.C. Brugeois 12 8 1 3 51 24 17 +27
3 C.S. Brugeois 12 7 3 2 31 18 17 +13
4 Antwerp F.C. 12 5 1 6 23 32 11 -9
5 Olympia Club de Bruxelles 12 2 2 8 22 49 6 -27 Không tham gia mùa sau.
6 Beerschot A.C. 11 2 1 8 21 47 5 -26
7 Athletic and Running Club de Bruxelles 11 1 2 8 13 37 4 -24

Cúp Vô địch B

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 Racing Club de Bruxelles 8 5 1 2 33 12 11 +21 Vào vòng Chung kết
2 Léopold Club de Bruxelles 8 4 2 2 21 16 10 +5
3 Daring Club de Bruxelles 8 3 2 3 17 26 8 -9
4 F.C. Liégeois 8 3 0 5 11 24 6 -13
5 C.S. Verviétois 8 2 1 5 20 24 5 -4

Vòng Chung kết

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 Union Saint-Gilloise 6 6 0 0 25 4 12 +21
2 Racing Club de Bruxelles 6 2 2 2 11 10 6 +1
3 F.C. Brugeois 6 1 2 3 10 17 4 -7
4 Léopold Club de Bruxelles 6 0 2 4 5 20 2 -15

Xem thêm

  • Bóng đá Bỉ 1903-04

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1903–04