Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1969–70

Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1969-70.

Tổng quan

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1969–70 trên bản đồ Bỉ
Anderlecht Racing White Union SG Crossing
Anderlecht
Racing White
Union SG
Crossing
Beerschot
Beerschot
Beringen
Beringen
Beveren
Beveren
RFC Liège Standard
RFC Liège
Standard
Lierse
Lierse
A.S.V. Oostende
A.S.V. Oostende
Waregem
Waregem
Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1969–70

Giải có sự tham gia của 16 đội, và Standard Liège giành chức vô địch.

Bảng xếp hạng

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 Standard Liège 30 22 5 3 64 24 49 +40 Tham gia 1970–71 European Cup.
2 Club Brugge K.V. 30 20 5 5 75 36 45 +39 Tham gia 1970–71 European Cup Winners' Cup.
3 La Gantoise 30 16 7 7 49 35 39 +14 Tham gia 1970–71 Inter-Cities Fairs Cup.
4 R.S.C. Anderlecht 30 15 6 9 64 29 36 +35
5 K.S.K. Beveren 30 14 8 8 45 29 36 +16
6 Beerschot 30 14 7 9 42 26 35 +16
7 Lierse S.K. 30 12 8 10 39 42 32 -3
8 Racing White 30 10 10 10 36 41 30 -5
9 R. Charleroi S.C. 30 13 3 14 42 43 29 -1
10 K.S.V. Waregem 30 8 9 13 35 51 25 -16
11 R.F.C. de Liège 30 8 7 15 34 44 23 -10
12 K. Sint-Truidense V.V. 30 8 7 15 36 57 23 -21
13 Crossing Club Schaerbeek 30 8 7 15 29 50 23 -21
14 Royale Union Saint-Gilloise 30 6 10 14 26 45 22 -19
15 Beringen FC 30 4 10 16 27 49 18 -22 Xuống hạng Division II.
16 A.S.V. Oostende K.M. 30 4 7 19 24 66 15 -42

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1969–70