Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1899–1900

Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1899-1900.

Tổng quan

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1899–1900 trên bản đồ Bỉ
Racing Club
Racing Club
Léopold Club
Léopold Club
Athletic and Running Club
Athletic and Running Club
Skill F.C.
Skill F.C.
F.C. Liégeois
F.C. Liégeois
F.C. Brugeois
F.C. Brugeois
C.S. Brugeois
C.S. Brugeois
RC BBntois
RC BBntois
SC Courtraisien
SC Courtraisien
Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1899–1900

Giải có sự tham gia của 10 đội, và Racing Club de Bruxelles giành chức vô địch.

Bảng xếp hạng

Vô địch Bảng A

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 Racing Club de Bruxelles 10 7 0 3 28 12 14 +16 Playoff để xác định đội thắng Bảng
2 Antwerp F.C. 10 6 2 2 15 14 14 +1
3 Athletic and Running Club de Bruxelles 10 5 2 3 12 14 12 -2
4 F.C. Liégeois 10 5 1 4 14 20 11 -6
5 Léopold Club de Bruxelles 10 4 1 5 18 16 9 +2
6 Skill F.C. de Bruxelles 10 0 0 10 3 16 0 -13
Đội 1  Tỉ số  Đội 2
Racing Club de Bruxelles 1 - 0 Antwerp F.C.

Racing Club de Bruxelles vào chung kết quốc gia.

Vô địch Bảng B

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 F.C. Brugeois Không rõ kết quả thời điểm này Vào Playoff Chung kết
2 C.S. Brugeois Không rõ kết quả thời điểm này
3 R.C. BBntois Không rõ kết quả thời điểm này
4 SC Courtraisien Không rõ kết quả thời điểm này

Chung kết

Đội 1 TTS Đội 2 Lượt đi Lượt về
Racing Club de Bruxelles 11 - 1 F.C. Brugeois 3 - 0 8 - 1

Xem thêm

  • Bóng đá Bỉ 1899-1900

Liên kết ngoài

  • RSSSF archive - Final tables 1895-2002
  • bóngs.html Belgian clubs history[liên kết hỏng]

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1899–1900