Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1980–81

Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1980–81.

Tổng quan

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1980–81 trên bản đồ Bỉ
Anderlecht R.W.D. Molenbeek
Anderlecht
R.W.D. Molenbeek
Beerschot
Beerschot
Berchem
Berchem
Beringen
Beringen
Beveren
Beveren
Kortrijk
Kortrijk
RFC Liège Standard
RFC Liège
Standard
Lierse
Lierse
Waterschei Thor Winterslag
Waterschei Thor
Winterslag
Waregem
Waregem
Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1980–81

Giải có sự tham gia của 18 đội, và Anderlecht giành chức vô địch.

Bảng xếp hạng

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 Anderlecht 34 26 5 3 83 24 57 +59 Tham gia 1981-82 European Cup.
2 Lokeren 34 20 6 8 74 36 46 +38 Tham gia 1981-82 UEFA Cup.
3 Standard Liège 34 18 6 10 65 45 42 +20 Tham gia 1981-82 European Cup Winners' Cup.
4 Beveren 34 16 9 9 48 31 41 +17 Tham gia 1981-82 UEFA Cup.
5 FC Winterslag 34 16 6 12 46 43 38 +3
6 Club Brugge 34 16 5 13 74 56 37 +18
7 R.W.D. Molenbeek 34 14 7 13 49 50 35 -1
8 Lierse 34 12 11 11 58 49 35 +9
9 Royal Antwerp 34 11 11 12 42 53 33 -11
10 Gent 34 12 8 14 49 49 32 0
11 Waregem 34 11 10 13 40 47 32 -7
12 Liège 34 11 9 14 53 44 31 -9
13 K.V. Kortrijk 34 11 8 15 42 55 30 -7
14 Cercle Brugge 34 11 7 16 51 68 29 -17
15 Beerschot 34 10 6 18 42 55 26 -13
16 Waterschei Thor 34 10 5 19 54 77 25 -23
17 Beringen 34 8 8 18 35 62 24 -27 Xuống hạng Division II.
18 K. Berchem Sport 34 5 9 20 29 90 19 -61

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1980–81