Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1960–61

Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1960-61.

Tổng quan

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1960–61 trên bản đồ Bỉ
AaB
AaB
Anderlecht Daring Club Union SG
Anderlecht
Daring Club
Union SG
Beerschot
Beerschot
Olympic Charleroi
Olympic Charleroi
RFC Liège Standard
RFC Liège
Standard
Lierse
Lierse
Patro Eisden
Patro Eisden
Verviers
Verviers
Waterschei Thor
Waterschei Thor
Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1960–61

Giải có sự tham gia của 16 đội, và Standard Liège giành chức vô địch.

Bảng xếp hạng

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 Standard Liège 30 18 9 3 67 25 45 +42 Tham gia 1961-62 European Cup.
2 R.F.C. de Liège 30 15 11 4 50 25 41 +25
3 R.S.C. Anderlecht 30 15 7 8 56 28 37 +28
4 Beerschot 30 13 7 10 47 38 33 +9
5 Daring Club Bruxelles 30 13 7 10 42 44 33 -2
6 K. Waterschei S.V. Thor Genk 30 13 6 11 49 39 32 +10
7 K. Sint-Truidense V.V. 30 12 7 11 32 33 31 -1
8 Club Brugge K.V. 30 9 11 10 45 50 29 -5
9 Royal Antwerp FC 30 11 7 12 46 46 29 0
10 Eendracht Alost 30 9 10 11 47 63 28 -26
11 La Gantoise 30 10 8 12 49 43 28 +6
12 Lierse S.K. 30 10 8 12 45 58 28 -13
13 R.O.C. de Charleroi-Marchienne 30 6 14 10 27 42 26 -15
14 Royale Union Saint-Gilloise 30 10 3 17 41 57 23 -16 Tham gia 1961–62 Inter-Cities Fairs Cup.
15 R.C.S. Verviétois 30 5 9 16 27 51 19 -24 Xuống hạng Division II.
16 Patro Eisden 30 6 6 18 26 54 18 -28

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1960–61