Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1922–23

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ
Mùa giải1922-23
Vô địchRoyale Union Saint-Gilloise
Thăng hạngBerchem
R. Uccle Sport
Số trận đấu273
Số bàn thắng623 (2,28 bàn mỗi trận)

Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1922-23.

Tổng quan

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1922–23 trên bản đồ Bỉ
Anderlecht Uccle Sport R.R.C. Bruxelles Daring Club
Anderlecht
Uccle Sport
R.R.C. Bruxelles
Daring Club
Union SG
Union SG
Beerschot
Beerschot
Berchem
Berchem
K.R.C. Mechelen
K.R.C. Mechelen
Verviers
Verviers
Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1922–23

Giải có sự tham gia của 14 đội, và Royale Union Saint-Gilloise giành chức vô địch.

Bảng xếp hạng

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 Royale Union Saint-Gilloise 26 18 6 2 55 19 42 +36
2 Beerschot 26 16 5 5 65 28 37 +37
3 Cercle Brugge K.S.V. 26 15 7 4 42 21 37 +21
4 Daring Club 26 14 6 6 46 23 34 +23
5 Royal Antwerp FC 26 16 2 8 54 37 34 +17
6 R.R.C. Bruxelles 26 12 5 9 58 52 29 +6
7 Standard Liège 26 10 5 11 47 48 25 -1
8 Club Brugge K.V. 26 9 6 11 47 54 24 -7
9 La Gantoise 26 8 4 14 42 53 20 -11
10 K Berchem Sport 26 7 5 14 36 67 19 -31
11 K.R.C. Mechelen 26 7 5 14 30 56 19 -26
12 R.C.S. Verviétois 26 6 5 15 40 57 17 -17
13 R.S.C. Anderlecht 26 5 5 16 31 49 15 -18 Xuống hạng Promotion Division.
14 R. Uccle Sport 26 4 5 17 30 59 13 -29

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1922–23