Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1928–29

Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1928-29.

Tổng quan

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1928–29 trên bản đồ Bỉ
R.R.C. Bruxelles Daring Club
R.R.C. Bruxelles
Daring Club
Union SG
Union SG
Beerschot
Beerschot
Berchem
Berchem
Gent K.R.C. Gent
Gent
K.R.C. Gent
Lierse
Lierse
K.R.C. Mechelen
K.R.C. Mechelen
KV Mechelen
KV Mechelen
Tilleur
Tilleur
Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1928–29

Giải có sự tham gia của 14 đội, và Royal Antwerp FC giành chức vô địch.

Bảng xếp hạng

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 Royal Antwerp FC 26 17 5 4 50 24 39 +26 Playoff Vô địch vì bằng điểm.
2 Beerschot 26 16 7 3 62 31 39 +31
3 K.R.C. Mechelen 26 14 3 9 58 56 31 +2
4 Cercle Brugge K.S.V. 26 13 3 10 50 39 29 +11
5 RC de Gand 26 11 6 9 60 49 28 +11
6 KV Mechelen 26 9 8 9 62 45 26 +17
7 K Berchem Sport 26 10 6 10 48 44 26 +4
8 R.R.C. Bruxelles 26 9 8 9 48 41 26 +7
9 Daring Club 26 9 7 10 38 45 25 -7
10 Lierse S.K. 26 8 7 11 40 47 23 -7
11 Royale Union Saint-Gilloise 26 6 11 9 53 65 23 -12
12 Standard Liège 26 9 5 12 38 55 23 -17
13 La Gantoise 26 7 3 16 53 76 17 -23 Xuống hạng Division I
14 Tilleur 26 4 1 21 36 79 9 -43

Playoff Vô địch

Đội 1  Tỉ số  Đội 2
Royal Antwerp FC 2 - 0 Beerschot

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1928–29