Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1911–12

Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1911-12.

Tổng quan

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1911–12 trên bản đồ Bỉ
Léopold FC Excelsior R.R.C. Bruxelles Daring Club
Léopold FC
Excelsior
R.R.C. Bruxelles
Daring Club
Union SG
Union SG
Beerschot
Beerschot
K.R.C. Gent
K.R.C. Gent
K.R.C. Mechelen
K.R.C. Mechelen
Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1911–12

Giải có sự tham gia của 12 đội, và Daring Club de Bruxelles giành chức vô địch.

Bảng xếp hạng

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 Daring Club de Bruxelles 22 18 2 2 79 15 38 +64
2 Union Saint-Gilloise 22 17 2 3 83 24 36 +59
3 Racing Club de Bruxelles 22 13 3 6 72 27 29 +45
4 F.C. Brugeois 22 11 7 4 47 25 29 +22
5 C.S. Brugeois 22 11 5 6 56 29 27 +27
6 Antwerp F.C. 22 9 2 11 33 57 20 -24
7 R.C. BBntois 22 5 7 10 26 45 17 -19
8 Excelsior S.C. de Bruxelles 22 5 6 11 23 61 16 -38
9 Standard Club Liégeois 22 6 3 13 29 85 15 -56
10 Beerschot 22 5 4 13 20 60 14 -40
11 R.C. Malines 22 3 7 12 22 42 13 -20 Xuống hạng Promotion Division.
12 Léopold Club de Bruxelles 22 3 4 15 24 46 10 -22

Xem thêm

  • Bóng đá Bỉ 1911-12

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1911–12