Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1910–11

Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1910-11.

Tổng quan

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1910–11 trên bản đồ Bỉ
Léopold FC Excelsior R.R.C. Bruxelles Daring Club
Léopold FC
Excelsior
R.R.C. Bruxelles
Daring Club
Union SG
Union SG
Beerschot
Beerschot
Kortrijk
Kortrijk
K.R.C. Mechelen
K.R.C. Mechelen
Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1910–11

Giải có sự tham gia của 12 đội, và C.S. Brugeois giành chức vô địch.

Bảng xếp hạng

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 C.S. Brugeois 22 16 2 3 76 24 34 +52
2 F.C. Brugeois 22 16 1 4 70 27 33 +43
3 Daring Club de Bruxelles 22 12 3 7 52 33 27 +19
4 Union Saint-Gilloise 22 12 3 7 55 36 27 +19
5 Racing Club de Bruxelles 22 11 2 9 52 42 24 +10
6 Beerschot 22 9 5 8 55 45 23 +10
7 Antwerp F.C. 22 9 3 10 43 46 21 -3
8 R.C. Malines 22 8 2 12 39 59 18 -20
9 Léopold Club de Bruxelles 22 6 6 10 36 62 18 -26
10 Excelsior S.C. de Bruxelles 22 6 4 12 36 60 16 -24
11 Standard Club Liégeois 22 5 4 13 32 48 14 -16
12 S.C. Courtraisien 22 1 5 16 20 87 7 -67 Xuống hạng Promotion Division.

Xem thêm

  • 1910-11 Bóng đá Bỉ

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1910–11