Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1965–66

Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1965-66.

Tổng quan

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1965–66 trên bản đồ Bỉ
Anderlecht Racing White Daring Club
Anderlecht
Racing White
Daring Club
Beerschot
Beerschot
Berchem
Berchem
Beringen
Beringen
RFC Liège Standard
RFC Liège
Standard
Lierse
Lierse
Mechelen
Mechelen
Tilleur
Tilleur
Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1965–66

Giải có sự tham gia của 16 đội, và R.S.C. Anderlecht giành chức vô địch.

Bảng xếp hạng

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 R.S.C. Anderlecht 30 21 5 4 88 18 47 +70 Tham gia European Cup 1966-67.
2 K. Sint-Truidense V.V. 30 18 4 8 43 29 40 +14
3 Standard Liège 30 16 8 6 47 24 40 +23 Tham gia European Cup Winners' Cup 1966-67.
4 Beerschot 30 15 9 6 45 29 39 +16
5 Club Brugge K.V. 30 12 11 7 56 39 35 +17
6 KV Mechelen 30 13 7 10 35 39 33 -4
7 La Gantoise 30 11 8 11 47 62 30 -15 Tham gia Inter-Cities Fairs Cup 1966–67.
8 R.F.C. Tilleur-Saint-Nicolas 30 9 12 9 30 37 30 -7
9 R.F.C. de Liège 30 11 7 12 52 46 29 +6 Tham gia Inter-Cities Fairs Cup 1966–67.
10 Royal Antwerp FC 30 11 7 12 43 44 29 -1
11 Lierse S.K. 30 8 10 12 30 40 26 -10
12 Racing White 30 8 8 14 36 47 24 -11
13 Daring Club Bruxelles 30 7 10 13 25 31 24 -6
14 Beringen FC 30 7 6 17 29 51 20 -22
15 K Berchem Sport 30 4 10 16 24 52 18 -28 Xuống hạng Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Bỉ.
16 Cercle Brugge K.S.V. 30 5 6 19 19 61 16 -42

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1965–66