Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1962–63

Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1962-63.

Tổng quan

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1962–63 trên bản đồ Bỉ
Anderlecht Daring Club Union SG
Anderlecht
Daring Club
Union SG
Beerschot
Beerschot
Berchem
Berchem
Beringen
Beringen
Olympic Charleroi
Olympic Charleroi
Diest
Diest
RFC Liège Standard
RFC Liège
Standard
Lierse
Lierse
Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1962–63

Giải có sự tham gia của 16 đội, và Standard Liège giành chức vô địch.

Bảng xếp hạng

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 Standard Liège 30 20 4 6 51 21 44 +30 Tham gia 1963-64 European Cup.
2 Royal Antwerp FC 30 19 2 9 57 44 40 +13
3 R.S.C. Anderlecht 30 15 7 8 54 34 37 +20
4 La Gantoise 30 15 4 11 55 52 34 +3 Tham gia 1963-64 Inter-Cities Fairs Cup.
5 K. Sint-Truidense V.V. 30 11 11 8 41 35 33 +6
6 Daring Club Bruxelles 30 14 4 12 46 41 32 +5
7 R.F.C. de Liège 30 14 2 14 41 39 30 +2 Tham gia Inter-Cities Fairs Cup 1963-64.
8 Club Brugge K.V. 30 12 6 12 35 39 30 -4
9 Lierse S.K. 30 13 3 14 37 42 29 -5
10 KFC Diest 30 10 6 14 34 42 26 -8
11 Cercle Brugge K.S.V. 30 10 6 14 31 43 26 -12
12 Beerschot 30 7 12 11 30 30 26 0
13 Beringen FC 30 10 5 15 40 49 25 -9
14 K Berchem Sport 30 10 5 15 26 38 25 -12
15 Royale Union Saint-Gilloise 30 9 6 15 34 46 24 -12 Xuống hạng Division II.
16 R.O.C. de Charleroi-Marchienne 30 6 7 17 28 45 19 -17

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1962–63