Sân bay El Tari

Sân bay El Tari
Mã IATA
KOE
Mã ICAO
WATT
Thông tin chung
Kiểu sân baydân dụng/quân sự
Cơ quan quản lýPT Angkasa Pura I
Vị tríKupang, Đông Nusa Tenggara, Indonesia
Độ cao335 ft / 102 m
Đường băng
Hướng Chiều dài Bề mặt
m ft
07/25 2.500 8.202 Asphalt
12/30 1.273 4.175 cỏ
nguồn: World Aero Data[1]

Sân bay El Tari hay Sân bay Eltari (IATA: KOE, ICAO: WATT) là một sân bay ở Kupang, Đông Nusa Tenggara, Indonesia. Mã ICAO đã được đổi từ WRKK thành WATT năm 2004.[2] Sân bay này có 2 đường băng dài 2500 rải asphalt và một đường 1273 mặt cỏ.

Airlines and destinations

  • Batavia Air (Surabaya)
  • Lion Air (Surabaya)
  • Merpati Nusantara Airlines (Alor, Denpasar Bali, Ende)
  • Pelita Air Service (Ende, Maumere)
  • Sriwijaya Air (Surabaya)

[3]

Chú thích

  1. ^ Dữ liệu hàng không thế giới thông tin về sân bay cho WATT
  2. ^ Kupang-Eltari Airport profile at Aviation Safety Network
  3. ^ Kupang destinations at FareCompare.com

Liên kết ngoài

  • Sân bay El Tari trên trang Wikimapia
  • Thông tin về WATT / KOE ở Great Circle Mapper. Dữ liệu được cập nhật lần cuối vào tháng 10 năm 2006.
  • ASN lịch sử tai nạn của WATT / KOE


  • x
  • t
  • s
Sân bay ở Indonesia
Java
Jabodetabek
Tây Java
Trung Java
Yogyakarta
Đông Java
Aceh
  • Banda Aceh (BTJ)*
  • Kutacane (---)
  • Lhokseumawe (LSW)
  • Meulaboh (MEQ)
  • Singkil (---)
  • Sabang (SBG)
  • Sinabang (---)
  • Takengon (TXE)
Bắc Sumatera
Tây Sumatera
Riau
  • Dumai (DUM)
  • Pasir Pangaraiyan (PPR)
  • Pekanbaru (PKU)*
  • Rengat (RGT)
  • Sungai Pakning (SEQ)
  • Tembilahan (---)
Quần đảo Riau
Jambi
Bengkulu
Nam Sumatera
Quần đảo Bangka-Belitung
Lampung
Tây Kalimantan
Trung Kalimantan
Nam Kalimantan
Đông Kalimantan
Bắc Kalimantan
Nam Sulawesi
  • Makassar (UPG)*
  • Masamba (MXB)
  • Palopo (LLO)
  • Selayar (KSR)
  • Soroako (SQR)
  • Tana Toraja (TTR)
Tây Sulawesi
  • Mamuju (MJU)
Đông Nam Sulawesi
  • Baubau (BUW)
  • Kendari (KDI)
  • Kolaka (PUM)
  • Raha (RAX)
  • Wakatobi (WKB)
Trung Sulawesi
  • Ampana (VPM)
  • Buol (UDL)
  • Luwuk (LUW)
  • Morowali
  • Palu (PLW)
  • Poso (PSJ)
  • Toli-Toli (TLI)
Gorontalo
Bắc Sulawesi
Bali
Tây Nusa Tenggara
Đông Nusa Tenggara
  • Atambua (ABU)
  • Bajawa (BJW)
  • Ende (ENE)
  • Labuan Bajo (LBJ)
  • Kalabahi (ARD)
  • Kupang (KOE)
  • Larantuka (LKA)
  • Lewoleba (LWE)
  • Maumere (MOF)
  • Rote Island (RTI)
  • Ruteng (Sân bay RTG)
  • Savu Island (SAU)
  • Tambolaka (TMC)
  • Waingapu (WGP)
Maluku
  • Ambon (AMQ)
  • Banda (NDA)
  • Benjina (BJK)
  • Dobo (DOB)
  • Langgur (Tual) (LUV)
  • Masohi (AMI)
  • Moa (JIO)
  • Namlea (NAM)
  • Namrole (NRE)
  • Saumlaki (SXK)
Bắc Maluku
  • Buli (WUB)
  • Galela (GLX)
  • Labuha (LAH)
  • Morotai (OTI)
  • Sanana (SQN)
  • Ternate (TTE)
  • Kao (KAZ)
Papua
  • Biak (BIK)
  • Boven Digoel (TMH)
  • Dekai (DEX)
  • Jayapura (DJJ)*
  • Merauke (MKQ)
  • Nabire (NBX)
  • Oksibil (ORG)
  • Timika (TIM)
  • Wamena (WMX)
Tây Papua
In đậm là các sân bay quốc tế. Dấu * có cơ sở vật chất Visa on Arrival (VoA)
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến sân bay này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s