Hitachi

Hitachi, Ltd
Loại hình
Public (TYO: 6501 )
Ngành nghềIndustrial conglomerates
Thành lập1910
Trụ sở chínhMarunouchi-1, Chiyoda, Tokyo,
 Nhật Bản
Thành viên chủ chốt
Kazuo Furukawa, chủ tịch
Sản phẩmmáy móc công nghiệp, nhà máy điện, hệ thống thông tin, điện tử, nguyên liệu, dịch vụ tài chính
Doanh thuTăng ¥10.248 tỉ ($94.998 tỉ USD (2007)
Số nhân viên205 000 (2007 consolidated)
Khẩu hiệuInspire the Next
Websitewww.hitachi.com

Hitachi, Ltd (株式会社日立製作所 (Chu thức hội xã Nhật Lập Chế Tác Sở), Kabushiki-gaisha Hitachi Seisakusho?) (TYO: 6501 ,NYSE: HIT) là một công ty đa quốc gia của Nhật Bản đặt trụ sở tại Chiyoda, Tokyo, Nhật Bản. Hitachi, Ltd là công ty mẹ của Hitachi Group (Hitachi Gurūpu).

Trong năm 2007, Hitachi được tạp chí Forbes bình chọn ở vị trí thứ 371 trong số các công ty (tập đoàn) lớn nhất thế giới.

Lịch sử

Hitachi được thành lập năm 1910, khi đó nó mới chỉ là một cửa hàng sửa chữa đồ điện. Ngày nay, Hitachi đã trở thành một trong những nhà sản xuất đi đầu trong công nghệ mới.

Quá trình phát triển Hitachi

Hitachi ban đầu là một cửa hàng sửa chữa đồ điện tử cho một công ty khai thác mỏ đồng tại thành phố Hitachi

Sản phầm đầu tiên của Hitachi là động cơ điện

Hitachi, Ltd. được thành lập từ năm 1910

Hitachi mất 84 năm để thành lập 4 trụ sở khu vực

Ý nghĩa cốt lõi của tuyên bố doanh nghiệp "Truyền cảm hứng cho thế hệ mai sau" là thổi sức sống mới cho thế hệ mai sau

Hitachi chịu trách nhiệm tạo ra khoảng 50% nguồn cung cấp điện năng của Singapore

Phần lớn các loại điện thoại di động tại châu Âu có một linh kiện của Hitachi

Hitachi phát triển Máy rút tiền tự động (ATM) cho phép in và xuất hóa đơn vào năm 1994

Hitachi phát triển chuẩn DVD–RAM 4.7 GB đầu tiên trên thế giới tương thích với Máy ghi hình DVD vào năm 2000

Trong tiếng Nhật, "Hi" có nghĩa là "Mặt trời" còn "tachi" có nghĩa là "Mọc", đó là lý do vì sao HITACHI được biết đến với tên gọi "Mặt trời mọc" nghĩa là "ri li" trong tiếng Trung/tiếng Nhật

Hitachi Works

Hitachi Works là thành viên lâu đời nhất của Hitachi Group và nó có ba nhà máy là: Kaigan, Yamatte và Rinkai Works. Yamatte Works, nhà máy lâu đời nhất trong ba nhà máy, được thành lập năm 1910 bởi Namihei Odaira thành một cửa hàng sửa chữa điện tử và một xưởng sản xuất. Xưởng sản xuất này sau đó được đổi tên thành Hitachi và nó được coi là tiền thân của Hitachi, Ltd ngày nay.

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Advantest · Akai · Alaxala Networks · Alps · Alpine · Anritsu · AOR · Brother · Buffalo · Canon · Casio · Chinon · Citizen Watch · Copal · Clarion · Daikin · Denon · Denso · DNP · Eizo · Elpida · Epson · FANUC · Fostex · Fuji Electric · Fujikura · Fuji Xerox · Fujifilm · Fujitsu · Funai · Futaba · Hamamatsu Photonics · Hitachi · Horiba · Hoya · I-O Data · Ibanez · Icom · Iwatsu · JEOL · JRC · JVC · Kawai · Kenwood · Keyence · Kiramek · Konica Minolta · Korg · Kyocera · Luxman · Mabuchi Motor · Mamiya · Marantz · Maspro · Maxell · Melco · Mimaki · Minebea · Minolta · Mitsubishi · Mitsumi · Murata Manufacturing · Mutoh · Nakamichi · National · NEC · Nichia · Nikon · Nintendo · Nitto Denko · Oki · Olympus · Omron · Onkyo · Orion Electric · Quasar · Panasonic · Pentax · Pioneer · Pixela · Plextor · Renesas · Ricoh · Rohm · Roland · Rubycon · Sansui · Sanyo · Seiko · Sega · Sharp · Shimadzu · SII · Sony · Stax · Sumitomo Electric · Sigma · Taiyo Yuden · Tamron · TEAC · TDK · Technics · Tiger · Toshiba · Uniden · Yaesu · Yagi-Uda · Yamaha · Yaskawa · Yokogawa · Zojirushi · Zuken
  • x
  • t
  • s
Các công ty công nghệ thông tin chủ chốt
Tư vấn và
gia công phần mềm
Hình ảnh
Thông tin lưu trữ
Internet
Mainframes
Thiết bị di động
Thiết bị mạng
OEMs
  • Celestica
  • Compal Electronics
  • Flextronics
  • Foxconn
  • Jabil
  • Pegatron
  • Quanta
  • Sanmina-SCI
  • TPV Technology
  • Wistron
Máy tính cá nhân
và máy chủ
Chỉ Server
Điểm bán hàng
Linh kiện bán dẫn
Workstation
  • GlobalFoundries
  • SMIC
  • TowerJazz
  • TSMC
  • United Microelectronics Corporation
Phần mềm
Dịch vụ viễn thông
Doanh thu theo FY2010/11: nhóm 1-11 - trên 3 tỉ USD; nhóm 12 - trên 10 tỉ USD; nhóm 13 - trên 2 tỉ USD; nhà máy bán dẫn - trên 0,5 tỉ USD
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata