Renesas Electronics

Renesas Electronics Corporation
ルネサス エレクトロニクス株式会社
Loại hình
Đại chúng (KK)
Mã niêm yếtTYO: 6723
Ngành nghềSemiconductor
Tiền thânNEC Electronics Corporation, Renesas Technology Corporation
Thành lập1 tháng 11 năm 2002 (2002-11-01) (Started operation on ngày 1 tháng 4 năm 2010)
Trụ sở chínhTokyo (registered head office: Kawasaki), Nhật Bản
Thành viên chủ chốt
Yasushi Akao, Representative Director, President
Masaki Kato, Representative Director and Executive Managing Vice President[1]
Sản phẩmMicrocontrollers, Power MOSFETs, mixed-signal ICs, IGBT, Diodes, small signal transistors, display driver ICs, compound semiconductors, ASIC, ASSP
Số nhân viên46.000 (Consolidated)[2]
Websiterenesas.com
Renesas Electronics Corporation Global Headquarters, Nippon Building, Chiyoda-ku, Tokyo

Renesas Electronics Corporation (ルネサス エレクトロニクス株式会社, Runesasu Erekutoronikusu Kabushiki Gaisha?) TYO: 6723 là công ty Nhật Bản, sản xuất hàng điện tử và về công nghệ bán dẫn. Xếp hạng MCU đứng hạng 1 thế giới.[cần dẫn nguồn] Tiền thân là công ty NEC.

Renesas Việt Nam thành lập từ năm 2004 và đặt tại khu chế xuất Tân Thuận, quận 7 thành phố Hồ Chí Minh, là công ty hoạt động trong lĩnh vực thiết kế.[cần dẫn nguồn]

Chú thích

  1. ^ “Executive Team”. Renesas Electronics Corporation. tháng 6 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2011.
  2. ^ “Company profile”. Renesas Electronics Corporation. tháng 4 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2011.

Liên kết ngoài

  • Website chính thức Sửa đổi này tại Wikidata
Liên kết đến các bài viết liên quan
  • x
  • t
  • s
Advantest · Akai · Alaxala Networks · Alps · Alpine · Anritsu · AOR · Brother · Buffalo · Canon · Casio · Chinon · Citizen Watch · Copal · Clarion · Daikin · Denon · Denso · DNP · Eizo · Elpida · Epson · FANUC · Fostex · Fuji Electric · Fujikura · Fuji Xerox · Fujifilm · Fujitsu · Funai · Futaba · Hamamatsu Photonics · Hitachi · Horiba · Hoya · I-O Data · Ibanez · Icom · Iwatsu · JEOL · JRC · JVC · Kawai · Kenwood · Keyence · Kiramek · Konica Minolta · Korg · Kyocera · Luxman · Mabuchi Motor · Mamiya · Marantz · Maspro · Maxell · Melco · Mimaki · Minebea · Minolta · Mitsubishi · Mitsumi · Murata Manufacturing · Mutoh · Nakamichi · National · NEC · Nichia · Nikon · Nintendo · Nitto Denko · Oki · Olympus · Omron · Onkyo · Orion Electric · Quasar · Panasonic · Pentax · Pioneer · Pixela · Plextor · Renesas · Ricoh · Rohm · Roland · Rubycon · Sansui · Sanyo · Seiko · Sega · Sharp · Shimadzu · SII · Sony · Stax · Sumitomo Electric · Sigma · Taiyo Yuden · Tamron · TEAC · TDK · Technics · Tiger · Toshiba · Uniden · Yaesu · Yagi-Uda · Yamaha · Yaskawa · Yokogawa · Zojirushi · Zuken
  • x
  • t
  • s
Các công ty công nghệ thông tin chủ chốt
Tư vấn và
gia công phần mềm
Hình ảnh
Thông tin lưu trữ
Internet
Mainframes
Thiết bị di động
Thiết bị mạng
OEMs
  • Celestica
  • Compal Electronics
  • Flextronics
  • Foxconn
  • Jabil
  • Pegatron
  • Quanta
  • Sanmina-SCI
  • TPV Technology
  • Wistron
Máy tính cá nhân
và máy chủ
Chỉ Server
Điểm bán hàng
Linh kiện bán dẫn
Workstation
  • GlobalFoundries
  • SMIC
  • TowerJazz
  • TSMC
  • United Microelectronics Corporation
Phần mềm
Dịch vụ viễn thông
Doanh thu theo FY2010/11: nhóm 1-11 - trên 3 tỉ USD; nhóm 12 - trên 10 tỉ USD; nhóm 13 - trên 2 tỉ USD; nhà máy bán dẫn - trên 0,5 tỉ USD
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata