Vịnh nhỏ

Vịnh nhỏ McWay (McWay Cove), California, Hoa Kỳ

Vịnh nhỏ hay vũng nhỏ là một loại vịnh hẹp ven bờ. Loại vịnh này thường có hình tròn hoặc bầu dục và thường nằm trong một vịnh lớn hơn. Các vịnh, vịnh hẹp, lạch triều hay các hốc lõm trên bờ biển cũng thường được gọi là vịnh nhỏ. Xét theo ngôn ngữ thông thường thì khái niệm vịnh nhỏ có thể dùng để chỉ một vịnh bị che chắn.

Địa mạo học xem vịnh nhỏ là những chỗ hở dạng đài vòng được bao bọc bởi vách đá dựng đứng, như một thung lũng trải dài xuống sườn núi hoặc một chỗ hõm ở vách đá hoặc sườn dốc.

Vịnh nhỏ được hình thành bởi quá trình xâm thực phân dị, xảy ra khi các loại đá mềm bị bào mòn nhanh hơn loại đá cứng bao quanh chúng. Sau đó, đá cứng tiếp tục bị xói mòn, để lại một vịnh hình tròn với một lối vào hẹp được gọi là vịnh nhỏ.

Tham khảo

Wiktionary
Tra cove trong từ điển mở Wiktionary.
  • Jackson, Julia A (1997). Glossary of Geology (ấn bản 4). Alexanadria, VA: American Geological Institute. tr. 146-147. ISBN 0-922152-34-9.
  • Clark, John O. E.; Stiegler, Stella (2000). The Facts on File: Dictionary of Earth Science. New York: Market House Books Ltd. ISBN 978-0816042876.
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến địa hình học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s


  • x
  • t
  • s
Địa hình
Bãi bùn  • Bãi lầy triều  • Bán đảo  • Bờ  • Bờ biển  • Bờ biển dốc  • Bờ biển đá  • Bờ biển mài mòn  • Bờ biển phẳng  • Châu thổ  • Châu thổ thụt lùi  • Cửa cắt khía  • Cửa sông  • Doi cát cửa  • Doi cát cửa (chắn) vịnh  • Doi cát nối đảo/bãi nối  • Đảo  • Đảo chắn  • Đảo nhỏ  • Đảo nối/đảo liền bờ  • Đảo triều  • Đồng bằng lấn biển  • Đồng bằng duyên hải  • Đồng lầy mặn  • Đồng lầy nước lợ  • Đồng lầy nước ngọt  • Đụn cát  • Đụn cát trên vách  • Đường bờ dâng (nổi) cao  • Đường bờ đơn điệu  • Eo biển  • Eo đất  • Firth  • Hẻm vực biển  • Kênh biển  • Kênh nước  • Khối đá tàn dư  • Machair  • Mũi đất  • Phá  • Quần đảo  • Rạn (ám tiêu)  • Rạn san hô  • Rạn san hô vòng/a-tôn  • Rìa lục địa  • Thềm biển  • Thềm lục địa  • Vách đá  • Vịnh  • Vịnh hẹp (Fjard/vụng băng hà  • Fjord/vịnh hẹp băng hà)  • Vịnh nhỏ  • Vòm tự nhiên  • Đất ngập nước gian triều  • Vũng gần biển  • Vũng triều  • Khác...


Bãi biển
Bãi biển bão  • Bãi biển hõm  • Bãi cuội bờ biển  • Đá bãi biển  • Gờ bãi biển  • Mũi nhô bãi biển  • Rìa rửa trôi  • Tiến hoá bờ biển
Quá trình
địa chất
Lỗ phun  • Xói mòn ven biển  • Đường bờ biển thuận hướng  • Dòng chảy  • Mũi đất nhọn  • Đường bờ biển trái khớp  • Đường bờ biển nâng  • Dòng chảy dọc bờ  • Biển lùi  • Biển tiến  • Dòng rút  • Hang bờ biển  • Bãi cạn/bãi nông  • Mũi nhô  • Đường bờ chìm  • Cấu tạo cản sóng  • Đới sóng vỗ  • Lạch nước dâng  • Dòng sóng vỗ bờ  • Vòng cung núi lửa  • Nền sóng mài mòn  • Biến dạng sóng  • Sóng biển
Vấn đề
liên quan
Đường ngăn  • Chiều dài bờ biển  • Vùng gian triều  • Cận duyên  • Kích thước hạt (Đá tảng  • Cuội  • Cát  • Đất bùn  • Đất sét)  • Hải dương học vật lý  • Đá dăm  • Khác...