Quận Somerset, Pennsylvania

Quận Somerset, Pennsylvania
Bản đồ
Map of Pennsylvania highlighting Somerset County
Vị trí trong tiểu bang Pennsylvania
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Pennsylvania
Vị trí của tiểu bang Pennsylvania trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập 17 tháng 4 năm 1795
Quận lỵ Somerset
TP lớn nhất Somerset
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

1.081 mi² (2.800 km²)
1.075 mi² (2.784 km²)
7 mi² (18 km²), 0.60%
Dân số
 - (2000)
 - Mật độ

80.023
75/mi² (29/km²)
Website: www.co.somerset.pa.us

Quận Somerset là một quận trong tiểu bang Pennsylvania, Hoa Kỳ. Quận lỵ đóng ở Somerset6. Theo điều tra dân số năm 2000 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có dân số 80.023 người.2 Quận Somerset được lập ngày 17 tháng 4 năm 1795 từ một số khu vực của quận Bedford và được đặt tên theo Somerset, Anh quốc. Quận này thuộc vùng thống kê đô thị Johnstown, Pennsylvania.

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có diện tích 2800 km², trong đó có 17 km2 là diện tích mặt nước.

Các quận giáp ranh

Thông tin nhân khẩu

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
 Thịnh vượng chung Pennsylvania
Harrisburg (thủ phủ)
Chủ đề
Thành phố |

Chính trị | Chính quyền | Lịch sử | Địa lý | Địa chất | Dân Pennsylvania | Công viên bang | Biểu tượng |

Địa điểm thu hút khách
Các vùng đô thị
Altoona |

Philadelphia | Erie | Harrisburg–Carlisle | Johnstown | Lancaster | Lebanon | Lehigh Valley | Pittsburgh | Reading | State College | Williamsport | Scranton‑Wilkes-Barre |

York-Hanover
Thành phố
Borough
lớn nhất
Vùng
Allegheny Mountains |

Allegheny National Forest | Allegheny Plateau | Atlantic Coastal Plain | Blue Ridge | Coal Region | Cumberland Valley | Delaware Valley | Dutch Country | Endless Mountains | Happy Valley | Laurel Highlands | Lehigh Valley | Main Line | Northeast | Northern Tier | Northwest Region | Pennsylvania Highlands | Piedmont | The Poconos | Ridge and Valley | South Central Pennsylvania | Susquehanna Valley | Western Pennsylvania |

Wyoming Valley
Quận


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Pennsylvania này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s