Quận Huntingdon, Pennsylvania

Quận Huntingdon, Pennsylvania
Con dấu của Quận Huntingdon, Pennsylvania
Bản đồ
Map of Pennsylvania highlighting Huntingdon County
Vị trí trong tiểu bang Pennsylvania
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Pennsylvania
Vị trí của tiểu bang Pennsylvania trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập September 20, 1787
Quận lỵ Huntingdon
Largest borough Huntingdon
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

889 mi² (2.302 km²)
875 mi² (2.266 km²)
15 mi² (39 km²), 1.6%
Dân số
 - (2010)
 - Mật độ

45,913
52/dặm vuông (20/km²)
Múi giờ Miền Đông: UTC-5/-4
Website: huntingdoncounty.net
Jacks Mountain viewed from Shirleysburg

Quận Huntingdon là một quận trong tiểu bang Pennsylvania, Hoa Kỳ. Quận lỵ đóng ở Huntingdon[1]. Theo điều tra dân số năm 2000 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có dân số 45.913 người[2]. Quận được lập ngày 20/9/1787 từ một phần quận Bedford.

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có diện tích 2302 kilômét vuông, trong đó có 39 km2 là diện tích mặt nước.

Các quận giáp ranh

Thông tin nhân khẩu

Tham khảo

  1. ^ “Find a County”. National Association of Counties. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2011.
  2. ^ “State & County QuickFacts”. United States Census Bureau. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2013.
  • x
  • t
  • s
 Thịnh vượng chung Pennsylvania
Harrisburg (thủ phủ)
Chủ đề
Thành phố |

Chính trị | Chính quyền | Lịch sử | Địa lý | Địa chất | Dân Pennsylvania | Công viên bang | Biểu tượng |

Địa điểm thu hút khách
Các vùng đô thị
Altoona |

Philadelphia | Erie | Harrisburg–Carlisle | Johnstown | Lancaster | Lebanon | Lehigh Valley | Pittsburgh | Reading | State College | Williamsport | Scranton‑Wilkes-Barre |

York-Hanover
Thành phố
Borough
lớn nhất
Vùng
Allegheny Mountains |

Allegheny National Forest | Allegheny Plateau | Atlantic Coastal Plain | Blue Ridge | Coal Region | Cumberland Valley | Delaware Valley | Dutch Country | Endless Mountains | Happy Valley | Laurel Highlands | Lehigh Valley | Main Line | Northeast | Northern Tier | Northwest Region | Pennsylvania Highlands | Piedmont | The Poconos | Ridge and Valley | South Central Pennsylvania | Susquehanna Valley | Western Pennsylvania |

Wyoming Valley
Quận


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Pennsylvania này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s