Quận Fayette, Pennsylvania

Quận Fayette, Pennsylvania
Bản đồ
Map of Pennsylvania highlighting Fayette County
Vị trí trong tiểu bang Pennsylvania
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Pennsylvania
Vị trí của tiểu bang Pennsylvania trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập 26 tháng 9 năm 1783
Quận lỵ Uniontown
TP lớn nhất Uniontown
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

798 mi² (2.067 km²)
790 mi² (2.046 km²)
8 mi² (21 km²), 0.98%
Dân số
 - (2010)
 - Mật độ

136.606
173/mi² (66,7/km²)
Website: www.co.fayette.pa.us
Tòa án quận Fayette

Quận Fayette là một quận trong tiểu bang Pennsylvania, Hoa Kỳ. Quận Fayette được lập ngày 26 tháng 9 năm 1783 từ một phần của quận Westmoreland và được đặt tên theoe Marquis de Lafayette. Quận lỵ là Uniontown.6 . Theo điều tra dân số năm 2010 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có dân số 136.606 người.2

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có diện tích km², trong đó có km2 là diện tích mặt nước.

Các quận giáp ranh

Thông tin nhân khẩu

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
 Thịnh vượng chung Pennsylvania
Harrisburg (thủ phủ)
Chủ đề
Thành phố |

Chính trị | Chính quyền | Lịch sử | Địa lý | Địa chất | Dân Pennsylvania | Công viên bang | Biểu tượng |

Địa điểm thu hút khách
Các vùng đô thị
Altoona |

Philadelphia | Erie | Harrisburg–Carlisle | Johnstown | Lancaster | Lebanon | Lehigh Valley | Pittsburgh | Reading | State College | Williamsport | Scranton‑Wilkes-Barre |

York-Hanover
Thành phố
Borough
lớn nhất
Vùng
Allegheny Mountains |

Allegheny National Forest | Allegheny Plateau | Atlantic Coastal Plain | Blue Ridge | Coal Region | Cumberland Valley | Delaware Valley | Dutch Country | Endless Mountains | Happy Valley | Laurel Highlands | Lehigh Valley | Main Line | Northeast | Northern Tier | Northwest Region | Pennsylvania Highlands | Piedmont | The Poconos | Ridge and Valley | South Central Pennsylvania | Susquehanna Valley | Western Pennsylvania |

Wyoming Valley
Quận


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Pennsylvania này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s