Nam Ngư

Nam Ngư
Piscis Austrinus
Chòm sao
Piscis Austrinus
Danh sách các sao trong chòm sao Nam Ngư
Viết tắtPsA
Sở hữu cáchPiscis Austrini
Xích kinh22 h
Xích vĩ-30°
Diện tích245 độ vuông (60)
Giáp với
các chòm sao
Nhìn thấy ở vĩ độ giữa +55° và −90°.
Nhìn thấy rõ nhất lúc 21:00 (9 giờ tối) vào tháng 10.

Chòm sao Nam Ngư (南魚), (tiếng La Tinh: Piscis Austrinus) là một trong 48 chòm sao Ptolemy và cũng là một trong 88 chòm sao hiện đại, mang hình ảnh Cá [Phương] Nam. Chòm sao nhỏ này có diện tích 245 độ vuông, nằm trên thiên cầu nam, chiếm vị trí thứ 60 trong danh sách các chòm sao theo diện tích. Chòm sao Nam Ngư nằm kề các chòm sao Ma Kết, Hiển Vi Kính, Thiên Hạc, Ngọc Phu, Bảo Bình.

Tên gọi

Thiên thể

Các thiên thể đáng quan tâm

Tham khảo

Liên kết ngoài

Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến thiên văn học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
88 chòm sao hiện đại
  • x
  • t
  • s
Lịch sử các chòm sao
  • x
  • t
  • s
48 chòm sao của Ptolemy sau năm 150 sau Công Nguyên
Thể loại Thể loại
  • x
  • t
  • s
41 chòm sao được thêm vào trong thế kỷ XVI–XVII
▶ Bayer 1603: Thiên YếnYển DiênHậu PhátKiếm NgưThiên HạcThủy XàẤn Đệ AnThương Dăng • Khổng Tước • Phượng Hoàng • Nam Tam Giác • Đỗ Quyên • Phi NgưHồ Ly ▶ Plancius&Bartsch 1624: Lộc Báo • Kỳ Lân ▶ Royer 1679: Thiên CápNam Thập Tự ▶ Hevelius 1683: Lạp KhuyểnHiết HổTiểu SưThiên MiêuThuẫn BàiLục Phân NghiHồ Ly ▶ de Lacaille 1763: Tức ĐồngĐiêu CụLạp KhuyểnThuyền ĐểViên QuyThiên LôThời ChungSơn Án • Hiển Vi Kính • Củ Xích • Nam Cực • Hội GiáThuyền VĩLa BànVõng CổNgọc PhuViễn Vọng KínhThuyền Phàm
  • x
  • t
  • s
88 chòm sao hiện đại với tên Latinh tương ứng
  • x
  • t
  • s
  • Danh sách các sao trong chòm sao Nam Ngư
  • Chòm sao Nam Ngư trong thiên văn học Trung Quốc
Sao
Bayer
Flamsteed
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 11
  • 13
  • 19
  • 20
  • 21
Biến quang
  • RW
  • TW
  • TY
  • UU
  • VZ
  • WX
HR
  • 8244
  • 8268
  • 8365
  • 8437
  • 8444
  • 8446
  • 8464
  • 8470
  • 8492
  • 8563
  • 8601
  • 8614
  • 8619
  • 8623
  • 8668
  • 8674
  • 8680
  • 8719
  • 8732
  • 8743
  • 8746
  • 8754
HD
  • 205739
  • 207832
  • 216770
Khác
Ngoại hành tinh
Thiên hà
NGC
  • 7130
  • 7259
  • 7314
Khác
  • BDF-521
  • BDF-3299
  • PKS 2155-304
Quần tụ thiên hà
  • Abell S1077
Sự kiện thiên văn
  • SN 2009ip
Thể loại Thể loại