Quận Las Animas, Colorado

Quận Las Animas, Colorado
Bản đồ
Map of Colorado highlighting Las Animas County
Vị trí trong tiểu bang Colorado
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Colorado
Vị trí của tiểu bang Colorado trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập February 9, 1866
Quận lỵ Trinidad
Largest city Trinidad
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

4.775 mi² (12.368 km²)
4.773 mi² (12.361 km²)
3 mi² (7 km²), 0.06%
Dân số
 - (2000)
 - Mật độ

15.207
2/dặm vuông (1/km²)
Múi giờ Miền Núi: UTC-7/-6
Website: www.ccionline.org/counties/lasanima.html
Đặt tên theo: Sông Animas
Toà án quận Las Animas ở Trinidad, Colorado
Quận rộng nhất bang Colorado

Quận Las Animas là một quận thuộc tiểu bang Colorado, Hoa Kỳ. Quận này được đặt tên theo tên tiếng Tây Ban Nha Mexico của sông Purgatoire, ban đầu được gọi là El Río de las Ánimas Perdidas en Purgatorio, có nghĩa "sông của những linh hồn bị mất ở Purgatory.". Theo điều tra dân số của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2000, quận có dân số 15.207 người [1]. Quận lỵ đóng ở Trinidad.

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có diện tích 12.368 km2, trong đó có 7 km2 là diện tích mặt nước. Đây là quận có diện tích lớn nhất trong các quận tại Colorado.

Các xa lộ chính

Quận giáp ranh

Thông tin nhân khẩu

Tham khảo

  1. ^ “Annual County Population Estimates and Estimated Components of Change: ngày 1 tháng 4 năm 2000 to ngày 1 tháng 7 năm 2006 (CO-EST2006-alldata)” (CSV). 2006 Population Estimates. United States Census Bureau, Population Division. ngày 22 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2007.
  • x
  • t
  • s
Denver (thủ phủ)
Chủ đề
Danh sách chủ đề:

Người Colorado | Kinh tế | Địa lý | Xa lộ | Lịch sử | Images | Luật và chính quyền | Quân sự | Núi | Bảo tàng | Đất liên bang | Đường ray | Sông | Symbols |

Địa điểm thu hút khách
Vùng
Central Colorado |

Colorado Piedmont | Colorado Plateau | Denver-Aurora Metropolitan Area | Eastern Plains | Front Range | Grand Valley | High Rockies | Mineral Belt | Roaring Fork Valley | Sangre de Cristo Mountains | San Luis Valley | South‑Central Colorado | Southwest Colorado | Uinta Mountains |

Western Slope
Đô thị
Quận