Phim lịch sử

Bấm máy ghi hình bối cảnh một bộ phim ở vào thế kỷ 19, quay tại Luân Đôn, Anh Quốc năm 2004

Phim lịch sử (tiếng Anh: historical period drama hay historical drama, tức phim truyện lịch sử hay chính kịch lịch sử) là những bộ phim lấy bối cảnh thời đại trong quá khứ. Ở Nhật Bản, Hàn Quốc cũng như toàn bộ khối Hoa ngữ, thể loại này thường được gọi với cái tên là thời đại kịch (giản thể: 时代剧; phồn thể: 時代劇).

Tại Việt Nam, khái niệm phim lịch sử ít được sử dụng rộng rãi nhưng thực chất nó là một thể loại lớn bao gồm các nhánh nhỏ với những tên gọi phổ biến hơn như phim cổ trang, phim lấy đề tài Chiến tranh Việt Nam, phim lấy bối cảnh xã hội Bắc Bộ hoặc Nam Bộ xưa hậu phong kiến. Phim lịch sử được chia làm hai loại là phim chính sử (dựa trên sử văn chính thức) và phim dã sử (dựa trên những ký ức lịch sử được lưu truyền trong dân gian).

Dòng phim lịch sử trên thế giới nói chung bao gồm các nhánh nhỏ như: lịch sử cổ trang, kỳ ảo lịch sử, tình cảm, phiêu lưuanh hùng dân gian. Phim về tôn giáo, tín ngưỡng cũng đủ điều kiện để được xếp vào dòng phim cổ trang nhưng tuyệt nhiên không phải phim lịch sử.

Tại Việt Nam

Tại các quốc gia khác

Đài Loan

Hàn Quốc

Nhật Bản

Trung Quốc

Xem thêm

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • PHIM LỊCH SỬ VIỆT NAM/ VIETNAMESE HISTORICAL FILM trên Facebook
  • x
  • t
  • s
Theo phong cách
Theo chủ đề
  • Động vật
  • Tiệc bãi biển
  • Blaxploitation
  • Hoán đổi cơ thể
  • Bourekas
  • Đôi bạn
    • Đôi bạn cảnh sát
    • Nữ
  • Ăn thịt người
  • Chicano
  • Thuộc địa
  • Tuổi mới lớn
  • Hòa nhạc
  • Tội phạm
    • Kẻ trộm quý ông
    • Xử án
    • Trộm cắp
    • Hood
    • Xã hội đen
    • Mafia
    • Mafia comedy
    • Poliziotteschi
    • Yakuza
    • Gokudō
  • Dance
  • Thảm họa
    • Apocalyptic
  • Drug
    • Ma túy
    • Stoner
  • Dystopian
  • Kinh tế
  • Ethnographic
  • Extraterrestrial
  • Ăn uống
  • Funny animal
  • Gendai-geki
  • Phim ma
  • Goona-goona epic
  • Gothic
    • Lãng mạn
    • Southern
    • Space
    • Suburban
    • Urban
  • Hentai
  • Homeland
  • Jidaigeki
  • LGBT
  • Luchador
  • Võ thuật
    • Bruceploitation
    • Chopsocky
    • Gái với súng
    • Gun fu
    • Kung fu
    • Võ hiệp
  • Mecha
  • Mexploitation
  • Quái vật
  • Mountain
  • Mouth of Garbage
  • Muslim social
  • Nature
    • Environmental issues
  • Opera
  • Outlaw biker
  • Ozploitation
  • Partisan film
  • Pirate
  • Ngục tù
    • Phụ nữ
  • Race
  • Rape and revenge
  • Đường phố
  • Rubble
  • Rumberas
  • Samurai
  • Sexploitation
    • Bavarian porn
    • Commedia sexy all'italiana
    • Mexican sex comedy
    • Nazi exploitation
    • Pornochanchada
    • Nunsploitation
    • Sex report
  • Shomin-geki
  • Slavery
  • Slice of life
  • Snuff
    • Crush
  • South Seas
  • Thể thao
  • Gián điệp
    • Gián điệp châu Âu
  • Siêu anh hùng
  • Surfing
  • Swashbuckler
  • Sword-and-sandal
  • Sword and sorcery
  • Travel
  • Trial
  • Vigilante
  • Chiến tranh
    • Phản chiến
    • Chiến tranh châu Âu
    • Tàu ngầm
  • Viễn Tây
    • Acid
    • Epic
    • Florida
    • Meat pie
    • Northern
    • Ostern
    • revisionist
    • Space
    • Cao bồi Ý
    • Weird
    • Zapata
  • Phim zombie
    • Hài zombie
Theo phong trào
hoặc giai đoạn
  • Absolute
  • Australian New Wave
  • Auteur films
  • Berlin School
  • Bourekas
  • Brighton School
  • British New Wave
    • Kitchen sink realism
  • Budapest school
  • Cannibal boom
  • Cinéma du look
  • Cinema Novo
  • Cinema of Transgression
  • Cinéma pur
  • Commedia all'italiana
  • Documentary Film Movement
  • Dogme 95
  • Erra Cinema
  • European art cinema
  • Film gris
  • Free Cinema
  • French New Wave
  • German Expressionist
  • German underground horror
  • Nigerian Golden Age
  • Grupo Cine Liberación
  • Heimatfilm
  • Hollywood on the Tiber
  • Hong Kong New Wave
  • Iranian New Wave
  • Italian futurist
  • Italian neorealist
  • Japanese New Wave
  • Kammerspielfilm
  • L.A. Rebellion
  • Lettrist
  • Mumblecore
  • Neorealist
  • New French Extremity
  • New German
  • New Generation
  • New Hollywood
  • New Nigerian
  • New Queer
  • No wave
  • Nuevo Cine Mexicano
  • Parallel Cinema
  • Persian Film
  • Poetic realist
  • Polish Film School
  • Poliziotteschi
  • Praška filmska škola
  • Prussian film
  • Pure Film Movement
  • Remodernist
  • Romanian New Wave
  • Cao bồi Ý
  • Socialist realist
  • Social realist
    • Kitchen sink realism
  • Soviet Parallel
  • Structural
  • Surrealist
  • Sword-and-sandal
  • Telefoni Bianchi
  • Third Cinema
  • Yugoslav Black Wave
Theo khán giả
Theo định dạng,
kỹ thuật,
cách tiếp cận,
hoặc cách sản xuất
  • x
  • t
  • s
Theo nơi sản xuất
Thể loại
Hình thức
Chủ đề liên quan
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s