Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2000
Dưới đây là danh sách các đội hình thi đấu tại Cúp bóng đá châu Phi 2000.
Bảng A
Cameroon
Huấn luyện viên: Pierre Lechantre
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Alioum Boukar | (1972-01-03)3 tháng 1, 1972 (28 tuổi) | Samsunspor | |
2 | 2HV | Timotée Atouba | (1982-02-17)17 tháng 2, 1982 (18 tuổi) | Union Douala | |
3 | 2HV | Pierre Womé | (1979-03-26)26 tháng 3, 1979 (20 tuổi) | Bologn | |
4 | 2HV | Rigobert Song | (1976-07-01)1 tháng 7, 1976 (23 tuổi) | Liverpool | |
5 | 2HV | Raymond Kalla | (1975-04-22)22 tháng 4, 1975 (24 tuổi) | Extremadura | |
6 | 2HV | Pierre Njanka | (1975-03-15)15 tháng 3, 1975 (24 tuổi) | Strasbourg | |
7 | 4TĐ | Bernard Tchoutang | (1976-09-02)2 tháng 9, 1976 (23 tuổi) | Roda JC | |
8 | 2HV | Geremi | (1978-12-20)20 tháng 12, 1978 (21 tuổi) | Real Madrid | |
9 | 4TĐ | Samuel Eto'o | (1981-03-10)10 tháng 3, 1981 (18 tuổi) | Real Madrid | |
10 | 4TĐ | Patrick M'Boma | (1970-11-15)15 tháng 11, 1970 (29 tuổi) | Cagliari | |
11 | 3TV | Pius N'Diefi | (1975-07-05)5 tháng 7, 1975 (24 tuổi) | Sedan | |
12 | 2HV | Lauren | (1977-01-19)19 tháng 1, 1977 (23 tuổi) | Mallorca | |
13 | 2HV | Lucien Mettomo | (1977-04-19)19 tháng 4, 1977 (22 tuổi) | Saint-Étienne | |
14 | 2HV | Michel Pensée Billong | (1973-06-16)16 tháng 6, 1973 (26 tuổi) | Gil Vicente | |
15 | 3TV | Joseph N'Do | (1976-04-28)28 tháng 4, 1976 (23 tuổi) | RC Strasbourg | |
16 | 1TM | Daniel Bekono | (1978-05-31)31 tháng 5, 1978 (21 tuổi) | Canon Yaoundé | |
17 | 3TV | Marc-Vivien Foé | (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (24 tuổi) | West Ham United | |
18 | 2HV | Innocent Hamga | (1981-05-08)8 tháng 5, 1981 (18 tuổi) | Coton Sport | |
19 | 3TV | Marcel Mahouvé | (1973-01-16)16 tháng 1, 1973 (27 tuổi) | Montpellier | |
20 | 3TV | Salomon Olembé | (1980-12-08)8 tháng 12, 1980 (19 tuổi) | Nantes | |
21 | 4TĐ | Joseph-Désiré Job | (1977-12-01)1 tháng 12, 1977 (22 tuổi) | Lens | |
22 | 1TM | Souleymanou Hamidou | (1973-11-22)22 tháng 11, 1973 (26 tuổi) | Coton Sport |
Ghana
Huấn luyện viên: Giuseppe Dossena
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Richard Kingson | (1975-07-13)13 tháng 7, 1975 (24 tuổi) | Göztepe | |
2 | 2HV | Eben Dugbatey | (1973-07-31)31 tháng 7, 1973 (26 tuổi) | Lorient | |
3 | 3TV | Emmanuel Kuffour | (1976-04-06)6 tháng 4, 1976 (23 tuổi) | Hearts of Oak | |
4 | 2HV | Samuel Kuffour | (1976-09-03)3 tháng 9, 1976 (23 tuổi) | Bayern Munich | |
5 | 3TV | Stephen Baidoo | (1976-09-25)25 tháng 9, 1976 (23 tuổi) | Fenerbahçe | |
6 | 2HV | Mohammed Gargo | (1975-06-19)19 tháng 6, 1975 (24 tuổi) | Udinese | |
7 | 4TĐ | Yaw Preko | (1974-09-08)8 tháng 9, 1974 (25 tuổi) | Fenerbahçe | |
8 | 3TV | Mark Edusei | (1976-09-29)29 tháng 9, 1976 (23 tuổi) | União de Leiria | |
9 | 4TĐ | Kwame Ayew | (1973-12-28)28 tháng 12, 1973 (26 tuổi) | Sporting CP | |
10 | 3TV | Charles Akonnor | (1974-03-12)12 tháng 3, 1974 (25 tuổi) | VfL Wolfsburg | |
11 | 4TĐ | Augustine Ahinful | (1974-11-30)30 tháng 11, 1974 (25 tuổi) | Boavista | |
12 | 1TM | Constance Mantey | (1976-08-31)31 tháng 8, 1976 (23 tuổi) | Asante Kotoko | |
13 | 2HV | Jacob Nettey | (1976-01-25)25 tháng 1, 1976 (24 tuổi) | Hearts of Oak | |
14 | 2HV | Christian Gyan | (1978-11-02)2 tháng 11, 1978 (21 tuổi) | Feyenoord | |
15 | 3TV | Samuel Johnson | (1973-07-25)25 tháng 7, 1973 (26 tuổi) | Fenerbahçe | |
16 | 3TV | Stephen Appiah | (1980-12-24)24 tháng 12, 1980 (19 tuổi) | Udinese | |
17 | 4TĐ | Peter Ofori-Quaye | (1980-03-21)21 tháng 3, 1980 (19 tuổi) | Olympiacos | |
18 | 4TĐ | Ohene Kennedy | (1973-03-28)28 tháng 3, 1973 (26 tuổi) | Ankaragücü | |
19 | 3TV | Daniel Addo | (1976-11-06)6 tháng 11, 1976 (23 tuổi) | Karlsruher SC | |
20 | 3TV | Otto Addo | (1975-06-09)9 tháng 6, 1975 (24 tuổi) | Borussia Dortmund | |
21 | 3TV | Alex Nyarko | (1973-10-15)15 tháng 10, 1973 (26 tuổi) | Lens | |
22 | 1TM | Sammy Adjei | (1973-11-18)18 tháng 11, 1973 (26 tuổi) | Hearts of Oak |
Bờ Biển Ngà
Huấn luyện viên: Gbonka Tia Martin
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Alain Gouaméné | (1966-06-15)15 tháng 6, 1966 (33 tuổi) | Toulouse | |
2 | 3TV | Lassina Dao | (1971-02-06)6 tháng 2, 1971 (29 tuổi) | Africa Sports | |
3 | 2HV | Patrice Zere | (1970-12-20)20 tháng 12, 1970 (29 tuổi) | Lokeren | |
4 | 3TV | Lassina Diabaté | (1974-09-16)16 tháng 9, 1974 (25 tuổi) | Bordeaux | |
5 | 2HV | Ghislain Akassou | (1975-02-15)15 tháng 2, 1975 (25 tuổi) | Lugano | |
6 | 2HV | Olivier Tébily | (1975-12-19)19 tháng 12, 1975 (24 tuổi) | Celtic | |
7 | 3TV | Ibrahima Koné | (1969-07-26)26 tháng 7, 1969 (30 tuổi) | Africa Sports | |
8 | 2HV | Didier Angan | (1974-08-27)27 tháng 8, 1974 (25 tuổi) | Nice | |
9 | 4TĐ | Blaise Kouassi | (1974-02-02)2 tháng 2, 1974 (26 tuổi) | ASEC Abidjan | |
10 | 4TĐ | Ibrahima Bakayoko | (1976-12-31)31 tháng 12, 1976 (23 tuổi) | Marseille | |
11 | 4TĐ | Hamed Modibo Diallo | (1976-12-18)18 tháng 12, 1976 (23 tuổi) | Le Havre | |
12 | 3TV | Serge Dié | (1977-10-04)4 tháng 10, 1977 (22 tuổi) | Reggina | |
13 | 3TV | Aliou Siby Badra | (1971-02-26)26 tháng 2, 1971 (28 tuổi) | ASEC Abidjan | |
14 | 3TV | Tchiressoua Guel | (1975-12-27)27 tháng 12, 1975 (24 tuổi) | Saint-Étienne | |
15 | 4TĐ | Bonaventure Kalou | (1978-01-12)12 tháng 1, 1978 (22 tuổi) | Feyenoord | |
16 | 1TM | Seydou Diarra | (1968-04-16)16 tháng 4, 1968 (31 tuổi) | ASEC Abidjan | |
17 | 2HV | Cyril Domoraud | (1971-07-22)22 tháng 7, 1971 (28 tuổi) | Internazionale | |
18 | 4TĐ | Charles Dago | (1975-11-01)1 tháng 11, 1975 (24 tuổi) | Lokeren | |
19 | 2HV | Dominique Sam Abouo | (1973-12-26)26 tháng 12, 1973 (26 tuổi) | Lokeren | |
20 | 4TĐ | Zéphirin Zoko | (1977-09-13)13 tháng 9, 1977 (22 tuổi) | ASEC Abidjan | |
21 | 3TV | Donald-Olivier Sie | (1970-04-03)3 tháng 4, 1970 (29 tuổi) | RC Paris | |
22 | 1TM | Jean-Jacques Tizié | (1972-09-07)7 tháng 9, 1972 (27 tuổi) | Africa Sports |
Togo
Huấn luyện viên: Gottlieb Goeller
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Waké Nibombe | (1974-02-19)19 tháng 2, 1974 (26 tuổi) | Ashanti Gold | |
2 | 2HV | Messan Ametekodo | (1974-12-03)3 tháng 12, 1974 (25 tuổi) | Dynamic Togolais | |
3 | 2HV | Yao Senaya | (1979-10-18)18 tháng 10, 1979 (20 tuổi) | Red Star | |
4 | 2HV | Massamasso Tchangai | (1978-08-08)8 tháng 8, 1978 (21 tuổi) | De Graafschap | |
5 | 2HV | Yaovi Abalo | (1975-06-26)26 tháng 6, 1975 (24 tuổi) | Amiens | |
6 | 3TV | Abibou Tchagnao | (1975-03-25)25 tháng 3, 1975 (24 tuổi) | Basel | |
7 | 2HV | Tadjou Salou | (1974-12-24)24 tháng 12, 1974 (25 tuổi) | Servette | |
8 | 3TV | Lantame Ouadja | (1977-08-28)28 tháng 8, 1977 (22 tuổi) | Servette | |
9 | 4TĐ | Koffi Fiawoo | (1969-10-03)3 tháng 10, 1969 (30 tuổi) | Lorient | |
10 | 3TV | Mamam Cherif Touré | (1978-01-13)13 tháng 1, 1978 (22 tuổi) | Al-Jazeera | |
11 | 4TĐ | Franck Dote | (1975-12-15)15 tháng 12, 1975 (24 tuổi) | Wongosport | |
12 | 3TV | Yao Aziawonou | (1979-11-30)30 tháng 11, 1979 (20 tuổi) | Sion | |
13 | 3TV | Komlan Assignon | (1974-01-20)20 tháng 1, 1974 (26 tuổi) | Cannes | |
14 | 2HV | Franck Atsou | (1978-08-01)1 tháng 8, 1978 (21 tuổi) | Asante Kotoko | |
15 | 4TĐ | Abdou Moumouni | (1982-11-19)19 tháng 11, 1982 (17 tuổi) | Togo Telecom | |
16 | 1TM | Kossi Agassa | (1978-07-02)2 tháng 7, 1978 (21 tuổi) | Étoile Filante de Lomé | |
17 | 4TĐ | Mohamed Kader | (1979-04-08)8 tháng 4, 1979 (20 tuổi) | Lugano | |
18 | 4TĐ | Bachirou Salou | (1970-09-15)15 tháng 9, 1970 (29 tuổi) | Eintracht Frankfurt | |
19 | 2HV | Libambani Yedibahoma | (1973-01-13)13 tháng 1, 1973 (27 tuổi) | Club Africain | |
20 | 4TĐ | Djima Oyawolé | (1976-10-18)18 tháng 10, 1976 (23 tuổi) | Louhans-Cuiseaux | |
21 | 3TV | Mohamed Coubageat | (1982-11-14)14 tháng 11, 1982 (17 tuổi) | Maranatha | |
22 | 1TM | Kokouvi Pedomey | (1979-11-29)29 tháng 11, 1979 (20 tuổi) | Entente Lomé |
Bảng B
Nam Phi
Huấn luyện viên: Trott Moloto
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Hans Vonk | (1970-01-30)30 tháng 1, 1970 (30 tuổi) | Heerenveen | |
2 | 2HV | Papi Khomane | (1975-01-31)31 tháng 1, 1975 (25 tuổi) | Orlando Pirates | |
3 | 2HV | Frank Schoeman | (1975-07-30)30 tháng 7, 1975 (24 tuổi) | Mamelodi Sundowns | |
4 | 2HV | Lucas Radebe | (1969-04-12)12 tháng 4, 1969 (30 tuổi) | Leeds United | |
5 | 2HV | Mark Fish | (1974-03-14)14 tháng 3, 1974 (25 tuổi) | Bolton Wanderers | |
6 | 4TĐ | Glen Salmon | (1977-10-24)24 tháng 10, 1977 (22 tuổi) | NAC Breda | |
7 | 3TV | Quinton Fortune | (1977-05-21)21 tháng 5, 1977 (22 tuổi) | Manchester United | |
8 | 3TV | Thabo Mngomeni | (1969-06-24)24 tháng 6, 1969 (30 tuổi) | Orlando Pirates | |
9 | 4TĐ | Shaun Bartlett | (1972-10-31)31 tháng 10, 1972 (27 tuổi) | Zürich | |
10 | 3TV | John Moshoeu | (1965-12-18)18 tháng 12, 1965 (34 tuổi) | Fenerbahçe | |
11 | 3TV | Helman Mkhalele | (1969-10-20)20 tháng 10, 1969 (30 tuổi) | Ankaragücü | |
12 | 3TV | Steve Lekoelea | (1979-02-05)5 tháng 2, 1979 (21 tuổi) | Orlando Pirates | |
13 | 2HV | Pierre Issa | (1975-09-11)11 tháng 9, 1975 (24 tuổi) | Marseille | |
14 | 4TĐ | Pollen Ndlanya | (1970-05-22)22 tháng 5, 1970 (29 tuổi) | Göztepe | |
15 | 4TĐ | Daniel Mudau | (1968-09-04)4 tháng 9, 1968 (31 tuổi) | Mamelodi Sundowns | |
16 | 1TM | John Tlale | (1967-05-15)15 tháng 5, 1967 (32 tuổi) | Mamelodi Sundowns | |
17 | 4TĐ | Siyabonga Nomvete | (1977-12-02)2 tháng 12, 1977 (22 tuổi) | Kaizer Chiefs | |
18 | 3TV | Alex Bapela | (1969-10-04)4 tháng 10, 1969 (30 tuổi) | Mamelodi Sundowns | |
19 | 3TV | Dumisa Ngobe | (1973-03-05)5 tháng 3, 1973 (26 tuổi) | Orlando Pirates | |
20 | 3TV | Isaac Shai | (1971-02-26)26 tháng 2, 1971 (28 tuổi) | Mamelodi Sundowns | |
21 | 3TV | Eric Tinkler | (1970-07-30)30 tháng 7, 1970 (29 tuổi) | Barnsley | |
22 | 1TM | Andre Arendse | (1967-06-27)27 tháng 6, 1967 (32 tuổi) | Oxford United |
Algérie
Huấn luyện viên: Nasser Sandjak
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Abdesslam Benabdellah | (1964-01-12)12 tháng 1, 1964 (36 tuổi) | MC Oran | |
2 | 2HV | Maamar Mamouni | (1976-02-28)28 tháng 2, 1976 (23 tuổi) | Le Havre | |
3 | 2HV | Abdelazziz Benhamlat | (1974-03-22)22 tháng 3, 1974 (25 tuổi) | JS Kabylie | |
4 | 2HV | Rezki Amrouche | (1970-11-10)10 tháng 11, 1970 (29 tuổi) | Club Africain | |
5 | 2HV | Mounir Zeghdoud | (1970-11-18)18 tháng 11, 1970 (29 tuổi) | USM Alger | |
6 | 2HV | Yacine Amaouche | (1979-06-26)26 tháng 6, 1979 (20 tuổi) | JSM Béjaïa | |
7 | 3TV | Nasreddine Kraouche | (1979-08-27)27 tháng 8, 1979 (20 tuổi) | Metz | |
8 | 3TV | Billel Dziri | (1972-01-21)21 tháng 1, 1972 (28 tuổi) | Sedan | |
9 | 4TĐ | Farid Ghazi | (1974-03-16)16 tháng 3, 1974 (25 tuổi) | Troyes | |
10 | 3TV | Abdelhafid Tasfaout | (1969-02-11)11 tháng 2, 1969 (31 tuổi) | Guingamp | |
11 | 4TĐ | Fawzi Moussouni | (1972-04-08)8 tháng 4, 1972 (27 tuổi) | JS Kabylie | |
12 | 4TĐ | Yacine Slatni | (1973-11-03)3 tháng 11, 1973 (26 tuổi) | MC Alger | |
13 | 2HV | Moulay Haddou | (1975-06-14)14 tháng 6, 1975 (24 tuổi) | MC Oran | |
14 | 3TV | Fayçal Badji | (1973-02-15)15 tháng 2, 1973 (27 tuổi) | CR Belouizdad | |
15 | 4TĐ | Rafik Saïfi | (1975-02-07)7 tháng 2, 1975 (25 tuổi) | Troyes | |
16 | 1TM | Aomar Hamened | (1969-02-07)7 tháng 2, 1969 (31 tuổi) | MC Alger | |
17 | 3TV | Brahim Mezouar | (1973-02-18)18 tháng 2, 1973 (27 tuổi) | CR Belouizdad | |
18 | 3TV | Moussa Saïb (c) | (1969-03-06)6 tháng 3, 1969 (30 tuổi) | Al-Nassr | |
19 | 4TĐ | Ali Meçabih | (1972-07-02)2 tháng 7, 1972 (27 tuổi) | MC Oran | |
20 | 3TV | Mahieddine Meftah | (1968-09-25)25 tháng 9, 1968 (31 tuổi) | USM Alger | |
21 | 4TĐ | Hamid Merakchi | (1976-01-28)28 tháng 1, 1976 (24 tuổi) | Gençlerbirliği | |
22 | 1TM | Lamine Boughrara | (1971-12-01)1 tháng 12, 1971 (28 tuổi) | JS Kabylie |
CHDC Congo
Huấn luyện viên: Basilua Lusadusu
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mkueni Mayala | (1978-04-12)12 tháng 4, 1978 (21 tuổi) | DC Motemba Pembe | |
2 | 2HV | Dikilu Bageta | (1978-03-24)24 tháng 3, 1978 (21 tuổi) | DC Motemba Pembe | |
3 | 2HV | Kabwe Kasongo | (1970-07-31)31 tháng 7, 1970 (29 tuổi) | Chaves | |
4 | 2HV | Kitutele Yuvuladio | (1978-05-05)5 tháng 5, 1978 (21 tuổi) | DC Motemba Pembe | |
5 | 2HV | Esele Bakasu | (1974-09-14)14 tháng 9, 1974 (25 tuổi) | Cambridge United | |
6 | 3TV | Ndjeka Mukando | (1979-11-17)17 tháng 11, 1979 (20 tuổi) | DC Motemba Pembe | |
7 | 4TĐ | Banza Kasongo | (1974-06-26)26 tháng 6, 1974 (25 tuổi) | VfL Wolfsburg | |
8 | 3TV | Makaya Nsilulu | (1977-05-05)5 tháng 5, 1977 (22 tuổi) | Espérance | |
9 | 4TĐ | Félix-Michel Ngonge | (1967-01-10)10 tháng 1, 1967 (33 tuổi) | Watford | |
10 | 4TĐ | Serge Mputu Mbungu | (1980-05-21)21 tháng 5, 1980 (19 tuổi) | Al-Hilal | |
11 | 3TV | Emeka Mamale | (1977-10-21)21 tháng 10, 1977 (22 tuổi) | Kaizer Chiefs | |
12 | 1TM | Nkombe Tokala | (1974-03-26)26 tháng 3, 1974 (25 tuổi) | AS Vita Club | |
13 | 4TĐ | Missilou Mangituka | (1976-11-26)26 tháng 11, 1976 (23 tuổi) | Air Zimbabwe Jets | |
14 | 2HV | Michel Dinzey | (1972-10-15)15 tháng 10, 1972 (27 tuổi) | 1860 Munich | |
15 | 4TĐ | Joseph Londji | (1980-04-19)19 tháng 4, 1980 (19 tuổi) | 1. FC Köln | |
16 | 3TV | Apataki Kifu | (1977-09-04)4 tháng 9, 1977 (22 tuổi) | DC Motemba Pembe | |
17 | 4TĐ | Kanku Mulekelayi | (1977-04-01)1 tháng 4, 1977 (22 tuổi) | FC Lupopo | |
18 | 4TĐ | Ngidi Yemweni | (1973-04-04)4 tháng 4, 1973 (26 tuổi) | DC Motemba Pembe | |
19 | 3TV | Ndompetelo Mbabu | (1970-03-06)6 tháng 3, 1970 (29 tuổi) | AS Vita Club | |
20 | 3TV | Epotele Bazamba | (1976-05-13)13 tháng 5, 1976 (23 tuổi) | AS Dragons | |
21 | 4TĐ | Mubama Kibwey | (1970-06-09)9 tháng 6, 1970 (29 tuổi) | SO Châtellerault | |
22 | 4TĐ | Tusikila Mampuya | (1977-02-02)2 tháng 2, 1977 (23 tuổi) | AC Sodigraf |
Gabon
Huấn luyện viên: Antonio Dumas
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jacques Deckousshoud | (1964-05-12)12 tháng 5, 1964 (35 tuổi) | FC 105 Libreville | |
2 | 4TĐ | Henry Antchouet | (1979-08-02)2 tháng 8, 1979 (20 tuổi) | FC 105 Libreville | |
3 | 2HV | Tristan Mombo | (1974-08-24)24 tháng 8, 1974 (25 tuổi) | FC 105 Libreville | |
4 | 2HV | Jean-Martin Mouloungui | (1969-11-30)30 tháng 11, 1969 (30 tuổi) | Without club | |
5 | 2HV | Guy-Roger N'zeng | (1970-05-30)30 tháng 5, 1970 (29 tuổi) | Orlando Pirates | |
6 | 3TV | Thierry Mouyouma | (1975-01-05)5 tháng 1, 1975 (25 tuổi) | CA Paris | |
7 | 4TĐ | Théodore Nzue Nguema | (1973-11-09)9 tháng 11, 1973 (26 tuổi) | Braga | |
8 | 2HV | Constant Tamboucha | (1976-05-03)3 tháng 5, 1976 (23 tuổi) | FC 105 Libreville | |
9 | 4TĐ | Daniel Cousin | (1977-02-07)7 tháng 2, 1977 (23 tuổi) | Chamois Niortais | |
10 | 3TV | Jonas Ogandaga | (1975-08-01)1 tháng 8, 1975 (24 tuổi) | CO Medenine | |
11 | 2HV | François Amegasse | (1965-10-10)10 tháng 10, 1965 (34 tuổi) | Petrosport | |
12 | 4TĐ | Shiva N'Zigou | (1983-10-24)24 tháng 10, 1983 (16 tuổi) | Nantes | |
13 | 4TĐ | Bruno Zita Mbanangoyé | (1980-07-15)15 tháng 7, 1980 (19 tuổi) | Petrosport | |
14 | 2HV | Chantry Muie Nguema | (1980-03-11)11 tháng 3, 1980 (19 tuổi) | Petrosport | |
15 | 2HV | Eric Ondo | (1970-08-01)1 tháng 8, 1970 (29 tuổi) | ES Zarzis | |
16 | 1TM | Germain Mendome | (1970-08-21)21 tháng 8, 1970 (29 tuổi) | Aigles Verts | |
17 | 4TĐ | Yves Nza-Boutamba | (1974-01-27)27 tháng 1, 1974 (26 tuổi) | ES Zarzis | |
18 | 3TV | Dieudonné Londo | (1976-06-06)6 tháng 6, 1976 (23 tuổi) | Raja Casablanca | |
19 | 3TV | René Nsi-Akue | (1975-10-09)9 tháng 10, 1975 (24 tuổi) | FC 105 Libreville | |
20 | 2HV | Cedric Moubamba | (1979-10-14)14 tháng 10, 1979 (20 tuổi) | Mbilinga FC | |
21 | 4TĐ | Armand Ossey | (1978-10-19)19 tháng 10, 1978 (21 tuổi) | Moreirense | |
22 | 1TM | Michel Souamas | (1975-02-26)26 tháng 2, 1975 (24 tuổi) | Petrosport |
Bảng C
Ai Cập
Huấn luyện viên: Gerard Gili
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nader El-Sayed | (1972-12-31)31 tháng 12, 1972 (27 tuổi) | Club Brugge | |
2 | 2HV | Ibrahim Hassan | (1968-08-10)10 tháng 8, 1968 (31 tuổi) | Al-Ahly | |
3 | 2HV | Mohamed Emara | (1974-06-10)10 tháng 6, 1974 (25 tuổi) | Hansa Rostock | |
4 | 2HV | Hany Ramzy | (1969-03-10)10 tháng 3, 1969 (30 tuổi) | 1. FC Kaiserslautern | |
5 | 2HV | Abdel-Zaher El-Saqua | (1974-01-30)30 tháng 1, 1974 (26 tuổi) | Denizlispor | |
6 | 3TV | Sayed Abdel Hafeez | (1977-10-27)27 tháng 10, 1977 (22 tuổi) | Al-Ahly | |
7 | 2HV | Mohamed Youssef | (1970-10-09)9 tháng 10, 1970 (29 tuổi) | Denizlispor | |
8 | 2HV | Yasser Radwan | (1972-04-22)22 tháng 4, 1972 (27 tuổi) | Hansa Rostock | |
9 | 4TĐ | Hossam Hassan | (1968-08-10)10 tháng 8, 1968 (31 tuổi) | Al-Ahly | |
10 | 3TV | Abd El-Satar Sabry | (1974-06-19)19 tháng 6, 1974 (25 tuổi) | Benfica | |
11 | 4TĐ | Tarek El-Said | (1978-04-05)5 tháng 4, 1978 (21 tuổi) | Al-Zamalek | |
12 | 3TV | Hossam Abd El-Moneim | (1975-02-12)12 tháng 2, 1975 (25 tuổi) | Kocaelispor | |
13 | 3TV | Abdel Haleem Ali | (1973-10-24)24 tháng 10, 1973 (26 tuổi) | Al-Zamalek | |
14 | 4TĐ | Hazem Emam | (1975-05-10)10 tháng 5, 1975 (24 tuổi) | De Graafschap | |
15 | 2HV | Ibrahim Said | (1979-10-16)16 tháng 10, 1979 (20 tuổi) | Al-Ahly | |
16 | 1TM | Essam El-Hadary | (1973-01-15)15 tháng 1, 1973 (27 tuổi) | Al-Ahly | |
17 | 3TV | Ahmed Hassan | (1975-05-02)2 tháng 5, 1975 (24 tuổi) | Kocaelispor | |
18 | 3TV | Mohamed Farouk | (1978-10-09)9 tháng 10, 1978 (21 tuổi) | Al-Ahly | |
19 | 4TĐ | Ahmed Salah Hosny | (1979-07-11)11 tháng 7, 1979 (20 tuổi) | VfB Stuttgart | |
20 | 2HV | Hady Khashaba | (1972-12-19)19 tháng 12, 1972 (27 tuổi) | Al-Ahly | |
21 | 3TV | Ayman Abdel Aziz | (1978-11-20)20 tháng 11, 1978 (21 tuổi) | Al-Zamalek | |
22 | 1TM | Abdel Wahed El-Sayed | (1977-06-03)3 tháng 6, 1977 (22 tuổi) | Al-Zamalek |
Sénégal
Huấn luyện viên: Peter Schnittger
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Omar Diallo | (1972-09-28)28 tháng 9, 1972 (27 tuổi) | Olympique Khouribga | |
2 | 2HV | Omar Daf | (1977-02-12)12 tháng 2, 1977 (23 tuổi) | Sochaux | |
3 | 4TĐ | Omar Traoré | (1975-02-27)27 tháng 2, 1975 (24 tuổi) | Without club | |
4 | 2HV | Papa Malick Diop | (1974-12-29)29 tháng 12, 1974 (25 tuổi) | Strasbourg | |
5 | 2HV | Pape Hamadou N'Diaye | (1977-07-24)24 tháng 7, 1977 (22 tuổi) | ASC Ndiambour | |
6 | 3TV | Papa Daouda Sene | (1976-11-18)18 tháng 11, 1976 (23 tuổi) | CA Bizertin | |
7 | 4TĐ | Henri Camara | (1977-05-10)10 tháng 5, 1977 (22 tuổi) | Neuchâtel Xamax | |
8 | 3TV | Mbaye Badji | (1976-02-25)25 tháng 2, 1976 (23 tuổi) | AS Salé | |
9 | 2HV | Assane N'Diaye | (1974-08-01)1 tháng 8, 1974 (25 tuổi) | ASC Jeanne d'Arc | |
10 | 4TĐ | Khalilou Fadiga | (1974-12-30)30 tháng 12, 1974 (25 tuổi) | Club Brugge | |
11 | 4TĐ | Salif Keita | (1975-10-19)19 tháng 10, 1975 (24 tuổi) | Hannover 96 | |
12 | 4TĐ | Mame Ibra Touré | (1971-04-23)23 tháng 4, 1971 (28 tuổi) | ASC Ndiambour | |
13 | 2HV | Ousmane Diop | (1975-12-09)9 tháng 12, 1975 (24 tuổi) | Skoda Xanthi | |
14 | 4TĐ | Moussa N'Diaye | (1979-02-22)22 tháng 2, 1979 (21 tuổi) | Monaco | |
15 | 3TV | Pape Niokhor Fall | (1977-09-15)15 tháng 9, 1977 (22 tuổi) | ASC Jeanne d'Arc | |
16 | 2HV | Cheikh Sidy Ba | (1968-03-21)21 tháng 3, 1968 (31 tuổi) | Linzer ASK | |
17 | 3TV | Pape Sarr | (1977-12-07)7 tháng 12, 1977 (22 tuổi) | Saint-Étienne | |
18 | 1TM | Ousseynou Ndiour | (1971-03-18)18 tháng 3, 1971 (28 tuổi) | FUS Rabat | |
19 | 2HV | Mamadou Sylla | (1975-04-04)4 tháng 4, 1975 (24 tuổi) | AS Douanes | |
20 | 4TĐ | Fary Faye | (1974-12-24)24 tháng 12, 1974 (25 tuổi) | Beira-Mar | |
21 | 4TĐ | Abdoulaye Mbaye | (1973-11-13)13 tháng 11, 1973 (26 tuổi) | Club Africain | |
22 | 1TM | Daouda Ly | (1972-10-21)21 tháng 10, 1972 (27 tuổi) | ASC Ndiambour |
Zambia
Huấn luyện viên: Ben Bamfuchile
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Davies Phiri | (1976-04-01)1 tháng 4, 1976 (23 tuổi) | Kabwe Warriors | |
2 | 2HV | Laughter Chilembi | (1975-11-25)25 tháng 11, 1975 (24 tuổi) | Nchanga Rangers | |
3 | 2HV | Elijah Litana | (1970-12-05)5 tháng 12, 1970 (29 tuổi) | Al-Hilal | |
4 | 2HV | Moses Sichone | (1977-05-31)31 tháng 5, 1977 (22 tuổi) | 1. FC Köln | |
5 | 2HV | Elija Tana | (1975-02-28)28 tháng 2, 1975 (24 tuổi) | Nchanga Rangers | |
6 | 2HV | Kampamba Chintu | (1980-12-28)28 tháng 12, 1980 (19 tuổi) | Kabwe Warriors | |
7 | 2HV | Hillary Makasa | (1975-01-12)12 tháng 1, 1975 (25 tuổi) | Ajax Cape Town | |
8 | 2HV | Mannaseh Mwanza | (1978-12-12)12 tháng 12, 1978 (21 tuổi) | Power Dynamos | |
9 | 4TĐ | Masauso Tembo | (1978-02-25)25 tháng 2, 1978 (21 tuổi) | Al-Oruba | |
10 | 4TĐ | Dennis Lota | (1973-12-08)8 tháng 12, 1973 (26 tuổi) | Orlando Pirates | |
11 | 3TV | Kalusha Bwalya | (1963-08-16)16 tháng 8, 1963 (36 tuổi) | Veracruz | |
12 | 3TV | Andrew Tembo | (1971-08-19)19 tháng 8, 1971 (28 tuổi) | Odense | |
13 | 3TV | Mumamba Numba | (1978-03-21)21 tháng 3, 1978 (21 tuổi) | Konkola Blades | |
14 | 3TV | Perry Mutapa | (1979-11-18)18 tháng 11, 1979 (20 tuổi) | Farense | |
15 | 3TV | Rotson Kilambe | (1978-08-06)6 tháng 8, 1978 (21 tuổi) | Power Dynamos | |
16 | 1TM | Emmanuel Misichili | (1978-06-06)6 tháng 6, 1978 (21 tuổi) | Nkana | |
17 | 3TV | Andrew Sinkala | (1979-06-18)18 tháng 6, 1979 (20 tuổi) | Bayern Munich | |
18 | 3TV | Mwape Miti | (1973-05-24)24 tháng 5, 1973 (26 tuổi) | Odense | |
19 | 3TV | Arthur Lungu | (1976-04-13)13 tháng 4, 1976 (23 tuổi) | Zamsure | |
20 | 2HV | Jones Mwewa | (1973-03-12)12 tháng 3, 1973 (26 tuổi) | Power Dynamos | |
21 | 4TĐ | Bernard Makufi | (1979-01-16)16 tháng 1, 1979 (21 tuổi) | IFK Hässleholm | |
22 | 1TM | Kenny Mwila | (1972-02-01)1 tháng 2, 1972 (28 tuổi) | Power Dynamos |
Burkina Faso
Huấn luyện viên: René Taelman
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mathieu Traoré | (1972-04-22)22 tháng 4, 1972 (27 tuổi) | USFA | |
2 | 3TV | Seydou Traoré | (1970-05-17)17 tháng 5, 1970 (29 tuổi) | Al Ain Club | |
3 | 2HV | Brahima Cissé | (1976-02-10)10 tháng 2, 1976 (24 tuổi) | USFA | |
4 | 2HV | Issa Sanogo | (1971-11-30)30 tháng 11, 1971 (28 tuổi) | ASFA Yennega | |
5 | 2HV | Madou Dossama | (1972-07-24)24 tháng 7, 1972 (27 tuổi) | Étoile Filante | |
6 | 2HV | Brahima Korbeogo | (1975-01-23)23 tháng 1, 1975 (25 tuổi) | USFA | |
7 | 3TV | Ismael Koudou | (1975-09-27)27 tháng 9, 1975 (24 tuổi) | ASFA Yennega | |
8 | 4TĐ | Mamadou Koné | (1974-05-06)6 tháng 5, 1974 (25 tuổi) | Etoile Filante | |
9 | 4TĐ | Alassane Ouédraogo | (1980-09-07)7 tháng 9, 1980 (19 tuổi) | Charleroi | |
10 | 4TĐ | Mamadou Zongo | (1980-10-08)8 tháng 10, 1980 (19 tuổi) | Vitesse | |
11 | 3TV | Ousmane Sanou | (1978-03-11)11 tháng 3, 1978 (21 tuổi) | Willem II | |
12 | 4TĐ | Brahima Traoré | (1974-02-24)24 tháng 2, 1974 (25 tuổi) | Al Dhaid FC | |
13 | 2HV | Jean-Michel Liade Gnonka | (1980-07-20)20 tháng 7, 1980 (19 tuổi) | ASFA Yennega | |
14 | 4TĐ | Moumouni Dagano | (1981-01-03)3 tháng 1, 1981 (19 tuổi) | Étoile Filante | |
15 | 2HV | Ousmane Traoré | (1977-03-07)7 tháng 3, 1977 (22 tuổi) | ASFA Yennega | |
16 | 1TM | Issoufou Sawadogo | (1975-06-17)17 tháng 6, 1975 (24 tuổi) | Etoile Filante | |
17 | 4TĐ | Amadou Tidiane Fall | (1975-06-22)22 tháng 6, 1975 (24 tuổi) | Étoile Filante | |
18 | 3TV | Rahim Ouedraogo | (1980-10-08)8 tháng 10, 1980 (19 tuổi) | Twente | |
19 | 4TĐ | Oumar Barro | (1974-06-03)3 tháng 6, 1974 (25 tuổi) | Brøndby | |
20 | 2HV | Mahamoudou Kéré | (1982-01-02)2 tháng 1, 1982 (18 tuổi) | Charleroi | |
21 | 4TĐ | Abraham Loliga | (1982-06-19)19 tháng 6, 1982 (17 tuổi) | ASFA Yennega | |
22 | 1TM | Abdoulaye Soulama | (1974-11-29)29 tháng 11, 1974 (25 tuổi) | ASFA Yennega |
Bảng D
Nigeria
Huấn luyện viên: Jo Bonfrere
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ike Shorunmu | (1967-10-16)16 tháng 10, 1967 (32 tuổi) | Beşiktaş | |
2 | 2HV | Gbenga Okunowo | (1979-03-01)1 tháng 3, 1979 (20 tuổi) | Benfica | |
3 | 2HV | Celestine Babayaro | (1978-08-29)29 tháng 8, 1978 (21 tuổi) | Chelsea | |
4 | 4TĐ | Nwankwo Kanu | (1976-08-01)1 tháng 8, 1976 (23 tuổi) | Arsenal | |
5 | 2HV | Furo Iyenemi | (1978-07-17)17 tháng 7, 1978 (21 tuổi) | Sion | |
6 | 2HV | Taribo West | (1974-03-26)26 tháng 3, 1974 (25 tuổi) | Milan | |
7 | 2HV | Finidi George | (1971-04-15)15 tháng 4, 1971 (28 tuổi) | Real Betis | |
8 | 3TV | Mutiu Adepoju | (1970-12-22)22 tháng 12, 1970 (29 tuổi) | Real Sociedad | |
9 | 4TĐ | Jonathan Akpoborie | (1968-10-20)20 tháng 10, 1968 (31 tuổi) | VfL Wolfsburg | |
10 | 3TV | Jay-Jay Okocha | (1973-08-14)14 tháng 8, 1973 (26 tuổi) | Paris Saint-Germain | |
11 | 3TV | Garba Lawal | (1974-05-22)22 tháng 5, 1974 (25 tuổi) | Roda JC | |
12 | 1TM | Ndubuisi Egbo | (1973-07-25)25 tháng 7, 1973 (26 tuổi) | Al-Masry | |
13 | 4TĐ | Tijani Babangida | (1973-09-25)25 tháng 9, 1973 (26 tuổi) | Ajax | |
14 | 4TĐ | Emmanuel Amuneke | (1970-12-25)25 tháng 12, 1970 (29 tuổi) | Barcelona | |
15 | 3TV | Sunday Oliseh | (1974-09-14)14 tháng 9, 1974 (25 tuổi) | Juventus | |
16 | 2HV | Efetobore Sodje | (1972-09-05)5 tháng 9, 1972 (27 tuổi) | Luton Town | |
17 | 4TĐ | Julius Aghahowa | (1982-02-12)12 tháng 2, 1982 (18 tuổi) | Espérance | |
18 | 4TĐ | Raphael Ndukwe Chukwu | (1975-07-22)22 tháng 7, 1975 (24 tuổi) | Bari | |
19 | 4TĐ | Benedict Akwuegbu | (1974-11-03)3 tháng 11, 1974 (25 tuổi) | Grazer AK | |
20 | 4TĐ | Victor Ikpeba | (1973-06-12)12 tháng 6, 1973 (26 tuổi) | Borussia Dortmund | |
21 | 2HV | Godwin Okpara | (1972-09-20)20 tháng 9, 1972 (27 tuổi) | Paris Saint-Germain | |
22 | 1TM | Murphy Akanji | (1977-12-01)1 tháng 12, 1977 (22 tuổi) | Julius Berger |
Tunisia
Huấn luyện viên: Francesco Scoglio
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Chokri El Ouaer | (1966-08-15)15 tháng 8, 1966 (33 tuổi) | Espérance | |
2 | 2HV | Khaled Badra | (1973-04-08)8 tháng 4, 1973 (26 tuổi) | Espérance | |
3 | 2HV | Sami Trabelsi | (1968-02-04)4 tháng 2, 1968 (32 tuổi) | Sfaxien | |
4 | 2HV | Mounir Boukadida | (1967-10-24)24 tháng 10, 1967 (32 tuổi) | Waldhof Mannheim | |
5 | 2HV | Hatem Trabelsi | (1977-01-25)25 tháng 1, 1977 (23 tuổi) | Sfaxien | |
6 | 3TV | Bechir Mogaadi | (1978-11-08)8 tháng 11, 1978 (21 tuổi) | Étoile Sahel | |
7 | 3TV | Imed Mhedhebi | (1976-03-22)22 tháng 3, 1976 (23 tuổi) | Étoile du Sahel | |
8 | 3TV | Zoubeir Baya | (1971-05-15)15 tháng 5, 1971 (28 tuổi) | SC Freiburg | |
9 | 4TĐ | Ali Zitouni | (1981-01-11)11 tháng 1, 1981 (19 tuổi) | Espérance | |
10 | 3TV | Kais Ghodhbane | (1976-01-07)7 tháng 1, 1976 (24 tuổi) | Étoile du Sahel | |
11 | 4TĐ | Adel Sellimi | (1972-11-16)16 tháng 11, 1972 (27 tuổi) | SC Freiburg | |
12 | 3TV | Raouf Bouzaiene | (1970-10-16)16 tháng 10, 1970 (29 tuổi) | Club Africain | |
13 | 3TV | Riadh Bouazizi | (1973-04-08)8 tháng 4, 1973 (26 tuổi) | Étoile du Sahel | |
14 | 3TV | Sirajeddine Chihi | (1970-04-16)16 tháng 4, 1970 (29 tuổi) | Espérance | |
15 | 2HV | Radhi Jaïdi | (1975-08-30)30 tháng 8, 1975 (24 tuổi) | Étoile du Sahel | |
16 | 1TM | Radhouane Salhi | (1967-02-18)18 tháng 2, 1967 (33 tuổi) | Étoile du Sahel | |
17 | 2HV | Tarek Thabet | (1971-08-16)16 tháng 8, 1971 (28 tuổi) | Espérance | |
18 | 4TĐ | Meher Kanzari | (1973-03-17)17 tháng 3, 1973 (26 tuổi) | Espérance | |
19 | 3TV | Hassan Gabsi | (1974-02-23)23 tháng 2, 1974 (25 tuổi) | Espérance | |
20 | 4TĐ | Ziad Jaziri | (1978-07-12)12 tháng 7, 1978 (21 tuổi) | Étoile du Sahel | |
21 | 4TĐ | Walid Azaiez | (1976-04-25)25 tháng 4, 1976 (23 tuổi) | Espérance | |
22 | 1TM | Naceur Bedoui | (1964-11-15)15 tháng 11, 1964 (35 tuổi) | Sfaxien |
Maroc
Huấn luyện viên: Henri Michel
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mustapha Chadili | (1973-02-14)14 tháng 2, 1973 (27 tuổi) | Raja Casablanca | |
2 | 2HV | Abdelilah Saber | (1974-04-21)21 tháng 4, 1974 (25 tuổi) | Sporting CP | |
3 | 2HV | Abdelkarim El Hadrioui | (1972-03-06)6 tháng 3, 1972 (27 tuổi) | AZ | |
4 | 2HV | Abdelilah Fahmi | (1973-08-03)3 tháng 8, 1973 (26 tuổi) | Lille | |
5 | 2HV | Rachid Neqrouz | (1972-04-10)10 tháng 4, 1972 (27 tuổi) | Bari | |
6 | 2HV | Noureddine Naybet | (1970-02-10)10 tháng 2, 1970 (30 tuổi) | Deportivo La Coruña | |
7 | 3TV | Mustapha Hadji | (1971-11-16)16 tháng 11, 1971 (28 tuổi) | Coventry City | |
8 | 3TV | Saïd Chiba | (1970-09-28)28 tháng 9, 1970 (29 tuổi) | Nancy | |
9 | 4TĐ | Abdeljilil Hadda | (1972-03-21)21 tháng 3, 1972 (27 tuổi) | Sporting de Gijón | |
10 | 3TV | Adil Ramzi | (1977-07-14)14 tháng 7, 1977 (22 tuổi) | Willem II | |
11 | 3TV | Hassan Kachloul | (1973-02-19)19 tháng 2, 1973 (27 tuổi) | Southampton | |
12 | 1TM | Khalid Fouhami | (1972-12-25)25 tháng 12, 1972 (27 tuổi) | Dinamo București | |
13 | 4TĐ | Ahmed Bahja | (1970-12-21)21 tháng 12, 1970 (29 tuổi) | Al-Nasr | |
14 | 4TĐ | Salaheddine Bassir | (1972-09-05)5 tháng 9, 1972 (27 tuổi) | Deportivo La Coruña | |
15 | 2HV | Lahcen Abrami | (1969-12-31)31 tháng 12, 1969 (30 tuổi) | Gençlerbirliği | |
16 | 3TV | Youssef Mariana | (1974-05-13)13 tháng 5, 1974 (25 tuổi) | Kawkab Marrakech | |
17 | 3TV | Mohamed El Badraoui | (1971-06-27)27 tháng 6, 1971 (28 tuổi) | Bursaspor | |
18 | 3TV | Youssef Chippo | (1973-05-10)10 tháng 5, 1973 (26 tuổi) | Coventry City | |
19 | 4TĐ | Jamal Sellami | (1970-10-06)6 tháng 10, 1970 (29 tuổi) | Beşiktaş | |
20 | 2HV | Taher El Khalej | (1968-06-16)16 tháng 6, 1968 (31 tuổi) | Benfica | |
21 | 3TV | Rachid Benmahmoud | (1971-09-14)14 tháng 9, 1971 (28 tuổi) | Al-Ain FC | |
22 | 1TM | Abderrafie Gassi | (1972-10-27)27 tháng 10, 1972 (27 tuổi) | FAR Rabat |
Cộng hòa Congo
Huấn luyện viên: David Memy
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Christian Samba | (1971-03-26)26 tháng 3, 1971 (28 tuổi) | Africa Sports | |
2 | 2HV | Annicet Bitoumbou | (1980-02-02)2 tháng 2, 1980 (20 tuổi) | Étoile du Congo | |
3 | 2HV | Luc-Arsène Diamesso | (1974-12-27)27 tháng 12, 1974 (25 tuổi) | BV Cloppenburg | |
4 | 3TV | Jean-Silvestre Nkeoua | (1979-12-31)31 tháng 12, 1979 (20 tuổi) | Africa Sports | |
5 | 2HV | Camille Oponga | (1978-01-24)24 tháng 1, 1978 (22 tuổi) | Red Star | |
6 | 3TV | Bedel Moyimbouabeka | (1977-11-08)8 tháng 11, 1977 (22 tuổi) | FC 105 Libreville | |
7 | 4TĐ | Richard Bokatola-Lossombo | (1978-02-11)11 tháng 2, 1978 (22 tuổi) | Karlsruher SC | |
8 | 3TV | Rock Embingou | (1968-09-24)24 tháng 9, 1968 (31 tuổi) | VfL Halle 96 | |
9 | 4TĐ | Richard Akiana | (1969-03-20)20 tháng 3, 1969 (30 tuổi) | Red Star | |
10 | 2HV | Elie Rock Malonga | (1975-09-21)21 tháng 9, 1975 (24 tuổi) | BV Cloppenburg | |
11 | 3TV | Oscar Ewolo | (1978-10-09)9 tháng 10, 1978 (21 tuổi) | Amiens | |
12 | 4TĐ | Macchambès Younga-Mouhani | (1974-08-01)1 tháng 8, 1974 (25 tuổi) | Fortuna Köln | |
13 | 2HV | Maurice Ntounou | (1972-09-13)13 tháng 9, 1972 (27 tuổi) | Pacy-sur-Eure | |
14 | 3TV | Rolf-Christel Guié-Mien | (1977-10-28)28 tháng 10, 1977 (22 tuổi) | Eintracht Frankfurt | |
15 | 2HV | Toussaint Service | (1974-11-01)1 tháng 11, 1974 (25 tuổi) | Étoile du Congo | |
16 | 1TM | Thierry Etouayo | (1977-07-29)29 tháng 7, 1977 (22 tuổi) | ASEC Abidjan | |
17 | 3TV | Modeste Eta | (1981-02-03)3 tháng 2, 1981 (19 tuổi) | TP Mystère | |
18 | 2HV | Lucien Fils Ibara | (1974-09-07)7 tháng 9, 1974 (25 tuổi) | Bureholzhausen | |
19 | 4TĐ | George Ngoma Nanitelamio | (1978-06-07)7 tháng 6, 1978 (21 tuổi) | Sabé | |
20 | 4TĐ | Francis Mackaya-Tchitembo | (1975-08-12)12 tháng 8, 1975 (24 tuổi) | VfR Aalen | |
21 | 2HV | Jules Tchimbakala | (1971-01-15)15 tháng 1, 1971 (29 tuổi) | Le Mans | |
22 | 1TM | Barel Mouko | (1979-04-05)5 tháng 4, 1979 (20 tuổi) | Manchester |
Liên kết ngoài
- Squads (BBC)