ASB Classic 2019 - Đôi nam
ASB Classic 2019 - Đôi nam | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ASB Classic 2019 | |||||||
Vô địch | Ben McLachlan Jan-Lennard Struff | ||||||
Á quân | Raven Klaasen Michael Venus | ||||||
Tỷ số chung cuộc | 6–3, 6–4 | ||||||
Các sự kiện | |||||||
| |||||||
|
Oliver Marach và Mate Pavić là đương kim vô địch,[1] nhưng thua ở vòng bán kết trước Ben McLachlan và Jan-Lennard Struff.
McLachlan và Struff là nhà vô địch, đánh bại Raven Klaasen và Michael Venus trong trận chung kết, 6–3, 6–4.
Hạt giống
- Oliver Marach / Mate Pavić (Bán kết)
- Bob Bryan / Mike Bryan (Bán kết)
- Raven Klaasen / Michael Venus (Chung kết)
- Łukasz Kubot / Horacio Zeballos (Vòng 1)
Kết quả
Từ viết tắt
|
|
Kết quả
Vòng 1 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | O Marach M Pavić | 63 | 6 | [10] | |||||||||||||||||||||||
M Berrettini F Fognini | 77 | 3 | [4] | 1 | O Marach M Pavić | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||
R Haase M Middelkoop | 6 | 4 | [8] | H Kontinen F Nielsen | 3 | 64 | |||||||||||||||||||||
H Kontinen F Nielsen | 3 | 6 | [10] | 1 | O Marach M Pavić | 4 | 78 | [9] | |||||||||||||||||||
4 | Ł Kubot H Zeballos | 65 | 6 | [7] | B McLachlan J-L Struff | 6 | 66 | [11] | |||||||||||||||||||
B McLachlan J-L Struff | 77 | 2 | [10] | B McLachlan J-L Struff | 77 | 77 | |||||||||||||||||||||
Alt | P Oswald T Pütz | 4 | 61 | M Daniell W Koolhof | 64 | 65 | |||||||||||||||||||||
M Daniell W Koolhof | 6 | 77 | B McLachlan J-L Struff | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
G Pella J Sousa | 6 | 6 | 3 | R Klaasen M Venus | 3 | 4 | |||||||||||||||||||||
WC | C Norrie R Statham | 4 | 2 | G Pella J Sousa | 5 | 3 | |||||||||||||||||||||
D Inglot F Škugor | 3 | 3 | 3 | R Klaasen M Venus | 7 | 6 | |||||||||||||||||||||
3 | R Klaasen M Venus | 6 | 6 | 3 | R Klaasen M Venus | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
A Krajicek A Sitak | 6 | 6 | 2 | B Bryan M Bryan | 4 | 1 | |||||||||||||||||||||
WC | A Rai G Stoupe | 3 | 2 | A Krajicek A Sitak | 66 | 6 | [2] | ||||||||||||||||||||
J-J Rojer H Tecău | 6 | 62 | [9] | 2 | B Bryan M Bryan | 78 | 2 | [10] | |||||||||||||||||||
2 | B Bryan M Bryan | 3 | 77 | [11] |
Tham khảo
- ^ “ASB Classic Overview”. ATP World Tour. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2019.
Liên kết ngoài
- Kết quả vòng đấu chính