Tiếng Bashkir

Tiếng Bashkir
Башҡорт теле, Başqort tele
Sử dụng tạiNga, Uzbekistan, Kazakhstan
Tổng số người nói2.059.700[1]
Phân loạiAltai
Địa vị chính thức
Ngôn ngữ chính thức tại
Bashkortostan
Mã ngôn ngữ
ISO 639-1ba
ISO 639-2bak
ISO 639-3bak

Tiếng Bashkir (Башҡорт теле, Başqort tele, phát âm [bɑʂ.ˌqʊ̞rt.tɪ̞ˈlɪ̞] ) là một ngôn ngữ Turk, là ngôn ngữ của người Bashkir. Đây là ngôn ngữ đồng chính thức với tiếng Nga ở Cộng hòa Bashkortostan.

Những người nói tiếng Bashkir chủ yếu sinh sống ở nước cộng hòa thuộc Nga Bashkortostan. Một số khá đáng kể người nói cũng sinh sống ở Chelyabinsk, Orenburg, Sverdlovsk, Samaratỉnh Kurgan, Khanty-Mansi, TatarstanUdmurtia. Bên ngoài Liên bang Nga, các cộng đồng người Bashkir cũng có mặt ở KazakhstanUzbekistan.

Tham khảo

  1. ^ www.ethnologue.com

Đọc thêm

  • Poppe, Nicholas (1997) [1964]. Bashkir Manual. Routledge. tr. 186. ISBN 978-0-7007-0836-9.
  • Грамматика современного башкирского литературного языка (bằng tiếng Nga). Москва: Наука. 1981.
  • Дмитриев, Н. К. (1948). Грамматика башкирского языка (bằng tiếng Nga). Из-во АН СССР.

Liên kết ngoài

  • National Corpus of the Bashkir language Lưu trữ 2022-03-03 tại Wayback Machine
  • Machine fund of the Bashkir language
  • Spoken corpus of Bashkir (Rakhmetovo and Baimovo) Lưu trữ 2020-08-10 tại Wayback Machine
  • Short grammar of Bashkir
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến ngôn ngữ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s


  • x
  • t
  • s
Tổ ngữ
  • Tổ ngữ tiếng Turk
Tiếng Turk
phổ thông
Arghu
Karluk
  • Äynu1
  • Ili Turki
  • Uyghur
  • Uzbek
  • Tuyệt chủng
    • Turk trung cổ
    • Khorezmian
    • Chagatai
Kipchak
Ponto-Caspi
Aralo-Caspi
Uralo-Caspi
  • Bashkir
  • Tatar
  • Tuyệt chủng
    • Tatar cổ
Oghuz
Siberia
Oghur
  • 1 Ngôn ngữ hỗn hợp.
  • 2 Phân loại chưa thống nhất.
  • x
  • t
  • s
Ngôn ngữ chính thức
cấp liên bang
Ngôn ngữ chính thức
tại các chủ thể liên bang
Ngôn ngữ đáng chú ý khác
Chủ đề liên quan
● Dân tộc ● Ngôn ngữ ● Đơn vị hành chính ● Vườn quốc gia ● Sân bay
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • GND: 4144089-4
  • LNB: 000306700
  • NDL: 00576104
  • NKC: ph1107328