Samsung SGH-i300

Samsung SGH-i300
Nhà sản xuấtSamsung Electronics
Mạng di độngGSM 900/1800/1900, GPRS
Có mặt tại quốc gia2005
Dạng máyThanh
Hệ điều hànhWindows Mobile 2003
Bộ nhớ3 GB
Màn hình2.0" TFT LCD
Chuẩn kết nốiIrDA, Bluetooth

Samsung SGH-i300điện thoại thông minh đầu tiên có nhúng ổ đĩa cứng, phát triển và sản xuất bởi Samsung Electronics. Công bố và phát hành vào 2005, nó cũng là điện thoại thông minh Windows Mobile đầu tiên của Samsung được phát hành ở Châu Âu. Tên mã của dự án điện thoại thông minh này là Thor, và dòng sản phẩm có tên là Odin, Muse.

Thông số kỹ thuật

  • Windows Mobile 2003 (điện thoại thông minh)
  • GSM tri-band (900/1800/1900)/GPRS class 10
  • 3GB HDD nhúng(i300X: 4GB HDD)
  • Vùng: Châu Âu, Đông Nam Á
  • 2.0" LCD
  • Loa kép
  • IrDA/Bluetooth
  • x
  • t
  • s
Danh sách điện thoại di động Samsung
A
B
C
D
E
  • E250
  • E250i
  • E715
  • E900
  • E1107 (Crest Solar/Solar Guru)
  • E1120
  • E1170
  • E2130 (Guru)
  • E3210 (Hero)
F
  • F210
  • F480 (Tocco)
  • F700
G
I
M
  • M100
  • M300
  • M310
  • M520
  • M540 (Rant)
  • M550 (Exclaim)
  • M620 (Upstage)
  • M800 (Instinct)
  • M810 (Instinct S30)
  • M900 (Moment)
  • M910 (Intercept)
  • M920 (Transform)
  • M7500 (Emporio Armani)
N
P
  • P300
  • P310
  • P520
R
  • R810 (Finesse)
S
T
  • T100
  • T409
  • T459 (Gravity)
  • T559 (Comeback)
  • T619
  • T629
  • T639
  • T669 (Gravity T)
  • T699 (Galaxy S Relay 4G)
  • T729 (Blast)
  • T749 (Highlight)
  • T819
  • T919 (Behold)
  • T939 (Behold II)
U
  • U450 (Intensity)
  • U460 (Intensity 2)
  • U470 (Juke)
  • U485 (Intensity 3)
  • U520
  • U600
  • U700
  • U740 (Alias)
  • U750 (Alias 2/Zeal)
  • U940 (Glyde)
  • U960 (Rogue)
X
  • X200
  • X427m
  • X820
Z
Series/khác

Tham khảo

Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s