Samsung SGH-A167

Samsung SGH-A167
Nhà sản xuấtSamsung Electronics
Khẩu hiệu"This flip is hip"
Mạng di độngAT&T
Có mặt tại quốc gia2009
Sản phẩm trướcSGH-A137
Sản phẩm sauSGH-A177
Dạng máyNắp bật
Kích thước3.54" x 1.83" x.78"
Khối lượng3.1 oz
Bộ nhớ2.0 MB
PinStandard 3.7V Li-ion
Màn hình96x96 pixel
Máy ảnh sauVGA

Samsung SGH-A167điện thoại di động phát hành bởi Samsung Electronics. A167 được phát hành bởi AT&T vào năm 2009 như điện thoại thuê bao trả trước.

Đánh giá

CNET cho điện thoại 2,5/5 sao (hoặc tổng thể gần bằng 50% đánh giá). Chiếc điện thoại này được đánh giá cao về chất lượng âm thanh khá và giao diện trực quan, nhưng bị chỉ trích thiết kế phím điều hướng, bàn phím, và chất lượng hình ảnh kém.[1]

Tham khảo

  1. ^ Kent German. “Samsung SGH-A167 review (pay as you go, AT&T)”. CNET. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2013.[liên kết hỏng]

Liên kết

  • Samsung.com A-167 Info
  • AT&TWireless A-167 Info
  • x
  • t
  • s
Danh sách điện thoại di động Samsung
A
  • A127
  • A167
  • A177
  • A300 (Galaxy A3)
  • A303
  • A460
  • A500 (Galaxy A5)
  • A503 (The Drift)
  • A640
  • A707
  • A767 (Propel)
  • A877 (Impression)
  • A900
  • A920
  • A940
B
  • B450
  • B550
  • B5200
  • B5310 (Genio Slide, Corby Pro)
  • B7330 (Omnia Pro)
C
  • C414 (Oyster)
  • C417
D
  • D500
  • D600
  • D807
  • D900
E
  • E250
  • E250i
  • E715
  • E900
  • E1107 (Crest Solar/Solar Guru)
  • E1120
  • E1170
  • E2130 (Guru)
  • E3210 (Hero)
F
  • F210
  • F480 (Tocco)
  • F700
G
I
M
  • M100
  • M300
  • M310
  • M520
  • M540 (Rant)
  • M550 (Exclaim)
  • M620 (Upstage)
  • M800 (Instinct)
  • M810 (Instinct S30)
  • M900 (Moment)
  • M910 (Intercept)
  • M920 (Transform)
  • M7500 (Emporio Armani)
N
P
  • P300
  • P310
  • P520
R
  • R810 (Finesse)
S
T
  • T100
  • T409
  • T459 (Gravity)
  • T559 (Comeback)
  • T619
  • T629
  • T639
  • T669 (Gravity T)
  • T699 (Galaxy S Relay 4G)
  • T729 (Blast)
  • T749 (Highlight)
  • T819
  • T919 (Behold)
  • T939 (Behold II)
U
  • U450 (Intensity)
  • U460 (Intensity 2)
  • U470 (Juke)
  • U485 (Intensity 3)
  • U520
  • U600
  • U700
  • U740 (Alias)
  • U750 (Alias 2/Zeal)
  • U940 (Glyde)
  • U960 (Rogue)
X
  • X200
  • X427m
  • X820
Z
Series/khác
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s