Laister-Kauffman TG-4

TG-4, LK-10
TG-4A ở Bảo tàng Quốc gia Không quân Hoa Kỳ
Kiểu Tàu lượn
Nguồn gốc Hoa Kỳ Hoa Kỳ
Nhà chế tạo Laister-Kauffman
Nhà thiết kế Jack Laister
Biến thể Bartos/Nobel BN-1 Phantom

Laister-Kauffman TG-4 (định danh của nhà thiết kế là LK-10 Yankee Doodle 2) là một loại tàu lượn của Hoa Kỳ trong Chiến tranh thế giới II, dùng để huấn luyện các phi công lái tàu lượn chở hàng.

Biến thể

  • XTG-4
  • TG-4A
  • TG-4B

Tính năng kỹ chiến thuật (TG-4A)

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 2
  • Chiều dài: 21 ft 3 in (6.48 m)
  • Sải cánh: 50 ft 0 in (15.24 m)
  • Chiều cao: 4 ft 0 in (1.22 m)
  • Diện tích cánh: 166 ft2 (15.4 m2)
  • Tỉ số mặt cắt: 15:1
  • Kết cấu dạng cánh: NACA 4418, 4409
  • Trọng lượng rỗng: 475 lb (215 kg)
  • Trọng lượng có tải: 875 lb (397 kg)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 100 mph (162 km/h)
  • Hệ số bay lướt dài cực đại: 22
  • Vận tốc xuống: 192 ft/min (0.98 m/s)

Tham khảo

  • Taylor, Michael J. H. (1989). Jane's Encyclopedia of Aviation. London: Studio Editions. tr. 563.
  • Salmi, Reino J. (1943). “Gliders for Victory”. The Wisconsin Engineer. 47 (6): 8–9. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2008. (uncorrected OCR)
  • Bảo tàng Quốc gia Không quân Hoa Kỳ fact sheet
  • Sailplane Directory entry on the LK-10 Lưu trữ 2016-03-09 tại Wayback Machine
  • LTU timeline
  • Air Mobility Command museum Lưu trữ 2008-09-23 tại Wayback Machine
  • Aircraft/laister-kauffman_tg-4a.htm Museum of Aviation[liên kết hỏng]

Liên kết ngoài

  • The Air Mobility Command Museum Lưu trữ 2008-08-26 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
Máy bay do Jack Laister thiết kế hoặc do Laister-Kauffman hoặc Laister Sailplanes chế tạo

Yankee Doodle • Yankee Doodle 2 • LK-10 • LP-15 Nugget • LP-46 • LP-49

Định danh quân sự
TG-4 • CG-10
  • x
  • t
  • s
Định danh tàu lượn của USAAC/USAAF
Tàu lượn đột kích

AG-1 • AG-2

Bom lượn

BG-1 • BG-2 • BG-3

Tàu lượn chở hàng

CG-1 • CG-2 • CG-3 • CG-4 • CG-5 • CG-6 • CG-7 • CG-8 • CG-9 • CG-10 • CG-11 • CG-12 • CG-13 • CG-14 • CG-15 • XCG-16 • XCG-17 • CG-18 • CG-19 • XCG-20

Tàu lượn chở nhiên liệu
Tàu lượn có động cơ

PG-1 • PG-2 • PG-3

Tàu lượn huấn luyện

TG-1 • TG-2 • TG-3 • TG-4 • TG-5 • TG-6 • TG-7 • TG-8 • TG-9 • TG-10 • TG-11 • TG-12 • TG-13 • TG-14 • TG-15 • TG-16 • TG-17 • TG-18 • TG-19 • TG-20 • TG-21 • TG-22 • TG-23 • TG-24 • TG-25 • TG-26 • TG-27 • TG-28 • TG-29 • TG-30 • TG-31 • TG-32 • TG-33