Göppingen Gö 3

Gö 3
Kiểu Tàu lượn
Nhà chế tạo Sportflugzeugbau Schempp-Hirth
Nhà thiết kế Martin Schempp và Wolf Hirth
Chuyến bay đầu 1935
Số lượng sản xuất 110

Göppingen Gö 3 Minimoa là một loại tàu lượn sản xuất tại Đức. Do Martin Schempp và Wolf Hirth thiết kế. Bay lần đầu năm 1935.

Tính năng kỹ chiến thuật (Gö 3)

Göppingen Gö 3 Minimoa, trưng bày tại Deutsches Segelflugmuseum

Đặc tính tổng quan

  • Kíp lái: 1
  • Chiều dài: 7 m (23 ft 0 in)
  • Sải cánh: 17 m (55 ft 9 in)
  • Diện tích cánh: 19,05 m2 (205,1 foot vuông)
  • Tỉ số mặt cắt: 16:1
  • Kết cấu dạng cánh: Göttingen 681 - root, Göttingen 693 - tip
  • Trọng lượng rỗng: 245 kg (540 lb)
  • Trọng lượng cất cánh tối đa: 350 kg (772 lb)

Hiệu suất bay

  • Tốc độ không vượt quá: 219 km/h (136 mph; 118 kn)
  • Hệ số bay lướt dài cực đại: 28:1 ở vận tốc 72 km/h (45 mph)
  • Vận tốc xuống: 0,61 m/s (120 ft/min) ở vận tốc 60 km/h (37 mph)
  • Tải trên cánh: 18,37 kg/m2 (3,76 lb/foot vuông)

Xem thêm

Máy bay liên quan
  • Göppingen Gö 1

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Sailplane directory Lưu trữ 2015-02-22 tại Wayback Machine
  • [1] Lưu trữ 2008-06-17 tại Wayback Machine - Minimoa CC-PIA preserved at Museo Nacional Aeronáutico y del Espacio de Chile
  • x
  • t
  • s
Các kiểu tàu lượn của Schempp-Hirth
Làm bằng gỗ

Göppingen Gö 1 • Göppingen Gö 3 • Göppingen Gö 4 • Göppingen Gö 5 • Göppingen Gö 9 • Minimoa • SHK • Standard Austria

Làm bằng GRP

Arcus • Discus • Discus 2 • Duo Discus • Janus • Nimbus • Nimbus 2 • Nimbus 3 • Nimbus 4 • Mini-Nimbus • Open Cirrus • Quintus • Standard Cirrus • Ventus • Ventus-2

  • x
  • t
  • s
Định danh tàu lượn của USAAC/USAAF
Tàu lượn đột kích

AG-1 • AG-2

Bom lượn

BG-1 • BG-2 • BG-3

Tàu lượn chở hàng

CG-1 • CG-2 • CG-3 • CG-4 • CG-5 • CG-6 • CG-7 • CG-8 • CG-9 • CG-10 • CG-11 • CG-12 • CG-13 • CG-14 • CG-15 • XCG-16 • XCG-17 • CG-18 • CG-19 • XCG-20

Tàu lượn chở nhiên liệu
Tàu lượn có động cơ

PG-1 • PG-2 • PG-3

Tàu lượn huấn luyện

TG-1 • TG-2 • TG-3 • TG-4 • TG-5 • TG-6 • TG-7 • TG-8 • TG-9 • TG-10 • TG-11 • TG-12 • TG-13 • TG-14 • TG-15 • TG-16 • TG-17 • TG-18 • TG-19 • TG-20 • TG-21 • TG-22 • TG-23 • TG-24 • TG-25 • TG-26 • TG-27 • TG-28 • TG-29 • TG-30 • TG-31 • TG-32 • TG-33

Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s