Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2013
Bảng A
UAE
Huấn luyện viên: Rashed Al-Badwawi[1]
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mohamed Al-Mansoori | (1996-04-04)4 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Al-Jazira | ||
2 | 2HV | Rashed Ahmad | (1996-03-18)18 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Al-Nasr | ||
3 | 2HV | Khalid Mohammad | (1996-06-23)23 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Al-Shabab | ||
4 | 2HV | Sultan Al-Badrani | (1996-06-28)28 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Al-Ain | ||
5 | 2HV | Ahmed Rashid | (1997-01-19)19 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Al-Wahda | ||
6 | 3TV | Abdulla Al-Hammadi | (1996-03-08)8 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Al-Dhafra | ||
7 | 3TV | Sultan Al-Shamsi | (1996-06-22)22 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Al-Jazira | ||
8 | 4TĐ | Hussain Faisal | (1996-02-06)6 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Al-Jazira | ||
9 | 4TĐ | Mohamed Al-Akberi | (1996-03-15)15 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Al-Wahda | ||
10 | 3TV | Lashkari Ibrahim | (1996-04-25)25 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Al-Nasr | ||
11 | 4TĐ | Khaled Khalfan | (1996-01-23)23 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Al-Ain | ||
12 | 4TĐ | Abdulla Kazim | (1996-07-31)31 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Al-Ain | ||
13 | 3TV | Abdulla Omar | (1996-12-31)31 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Al-Wasl | ||
14 | 2HV | Alkhasibi Feras | (1996-01-28)28 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Al-Ain | ||
15 | 3TV | Humaid Salmein | (1996-09-06)6 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Al-Ahli | ||
16 | 4TĐ | Alameri Zayed | (1997-12-31)31 tháng 12, 1997 (15 tuổi) | Al-Jazira | ||
17 | 1TM | Alshamsi Mohamed | (1997-01-04)4 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Al-Wahda | ||
18 | 4TĐ | Suhail Alnoobi | (1996-01-09)9 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Baniyas | ||
19 | 2HV | Omar Jumah | (1996-02-15)15 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Al-Wasl | ||
20 | 1TM | Zayed Ahmed | (1996-02-23)23 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Al-Dhafra | ||
21 | 3TV | Shaheen Surour | (1996-06-21)21 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Al-Jazira |
Honduras
Huấn luyện viên: José Valladares[2]
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Cristian Hernández | (1996-09-22)22 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Valle | ||
2 | 2HV | Kevin Álvarez | (1996-08-03)3 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Olimpia | ||
3 | 2HV | Álvaro Romero | (1997-02-10)10 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | Real España | ||
4 | 2HV | Luis Ismael Santos | (1996-03-05)5 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Olimpia | ||
5 | 2HV | Anoal Hernández | (1996-12-03)3 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Olimpia | ||
6 | 3TV | Devron García | (1996-02-17)17 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Victoria | ||
7 | 4TĐ | Brayan Velásquez | (1996-05-08)8 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Olimpia | ||
8 | 3TV | Christopher Alegría | (1996-01-29)29 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Real España | ||
9 | 4TĐ | Alberth Elis | (1996-02-12)12 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Olimpia | ||
10 | 3TV | Isaac Borjas | (1996-04-07)7 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Valencia | ||
11 | 3TV | Rembrandt Flores | (1997-05-12)12 tháng 5, 1997 (16 tuổi) | Olimpia | ||
12 | 1TM | Fernando José Cabrera | (1996-03-21)21 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Real España | ||
13 | 4TĐ | Carlos Eduardo Palacios | (1996-02-14)14 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Marathón | ||
14 | 2HV | José Fiallos | (1996-02-28)28 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Marathón | ||
15 | 3TV | Steven Ramos | (1996-10-01)1 tháng 10, 1996 (17 tuổi) | Real España | ||
16 | 2HV | Kenneth Hernández | (1997-05-26)26 tháng 5, 1997 (16 tuổi) | Victoria | ||
17 | 3TV | Fredy Medina | (1996-01-14)14 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Atlético Choloma | ||
18 | 4TĐ | Jorge Bodden | (1996-06-12)12 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Valencia | ||
19 | 4TĐ | Darwin Arita | (1996-06-15)15 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Real España | ||
20 | 4TĐ | Kevin Josué López | (1996-02-03)3 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Motagua | ||
21 | 1TM | Khristian Laínez | (1996-02-27)27 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Deportes Savio |
Brasil
Huấn luyện viên: Alexandre Gallo[3]
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Marcos | (1996-04-13)13 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Fluminense | ||
2 | 2HV | Auro | (1996-01-23)23 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | São Paulo | ||
3 | 2HV | Lucao | (1996-03-23)23 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | São Paulo | ||
4 | 2HV | Eduardo | (1996-02-13)13 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Internacional | ||
5 | 3TV | Danilo Barbosa | (1996-02-28)28 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Vasco da Gama | ||
6 | 2HV | Abner | (1996-05-30)30 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Coritiba | ||
7 | 4TĐ | Caio Rangel | (1996-01-16)16 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Flamengo | ||
8 | 3TV | Gustavo Hebling | (1996-04-05)5 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | São Paulo | ||
9 | 4TĐ | Mosquito | (1996-01-06)6 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Atlético Paranaense | ||
10 | 3TV | Nathan | (1996-03-13)13 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Atlético Paranaense | ||
11 | 3TV | Gabriel Boschilia | (1996-03-05)5 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | São Paulo | ||
12 | 1TM | Thiago | (1996-06-12)12 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Flamengo | ||
13 | 2HV | Jeferson | (1996-06-22)22 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Ponte Preta | ||
14 | 2HV | Léo Mendes | (1996-02-15)15 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Internacional | ||
15 | 2HV | Léo Pereira | (1996-01-31)31 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Atlético Paranaense | ||
16 | 3TV | Thiago Maia | (1997-03-22)22 tháng 3, 1997 (16 tuổi) | Santos | ||
17 | 3TV | Índio | (1996-02-28)28 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Vasco da Gama | ||
18 | 4TĐ | Gabriel Barbosa | (1996-08-30)30 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Santos | ||
19 | 4TĐ | Joanderson | (1996-02-16)16 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | São Paulo | ||
20 | 4TĐ | Kenedy | (1996-02-08)8 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Fluminense | ||
21 | 1TM | Gabriel Bubniack | (1997-06-10)10 tháng 6, 1997 (16 tuổi) | Coritiba |
Slovakia
Huấn luyện viên: Ladislav Pecko
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Martin Junas | (1996-03-09)9 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Senica | ||
2 | 3TV | Marek Rajnik | (1996-09-22)22 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Senica | ||
3 | 2HV | Denis Vavro | (1996-04-10)10 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Žilina | ||
4 | 3TV | Martin Slaninka | (1996-03-26)26 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Žilina | ||
5 | 4TĐ | Matej Lovás | (1996-01-31)31 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Ružomberok | ||
6 | 2HV | Michal Vodecky | (1996-08-22)22 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Banská Bystrica | ||
7 | 3TV | Miroslav Káčer | (1996-02-02)2 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Žilina | ||
8 | 3TV | Jakub Grič | (1996-07-05)5 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Zemplín Michalovce | ||
9 | 4TĐ | Tomáš Vestenický | (1996-04-06)6 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Nitra | ||
10 | 3TV | Jakub Hromada | (1996-05-25)25 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Juventus | ||
11 | 3TV | Filip Lesniak | (1996-05-14)14 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Tottenham Hotspur | ||
12 | 1TM | Juraj Semanko | (1996-02-01)1 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Slovácko | ||
13 | 3TV | Lukáš Čmelík | (1996-04-13)13 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Žilina | ||
14 | 2HV | Michal Siplak | (1996-02-02)2 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Slovan Bratislava | ||
15 | 2HV | Šimon Kupec | (1996-02-11)11 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Banská Bystrica | ||
16 | 2HV | Andrej Kadlec | (1996-02-02)2 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Žilina | ||
17 | 4TĐ | Lukas Haraslin | (1996-05-26)26 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Parma | ||
18 | 2HV | Atila Varga | (1996-04-11)11 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Juventus | ||
19 | 3TV | Juraj Chvátal | (1996-07-13)13 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Senica | ||
20 | 3TV | Nikolas Špalek | (1997-02-12)12 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | Nitra | ||
21 | 1TM | Marek Rodak | (1996-12-13)13 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Fulham |
Bảng B
Uruguay
Huấn luyện viên: Fabián Coito
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Thiago Cardozo | (1996-07-31)31 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Peñarol | ||
2 | 2HV | Joel Bregonis | (1996-01-23)23 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Nacional | ||
3 | 2HV | Fabrizio Buschiazzo | (1996-07-07)7 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Peñarol | ||
4 | 2HV | Darwin Avila | (1996-04-10)10 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Peñarol | ||
5 | 3TV | Facundo Ospitaleche | (1996-04-11)11 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Defensor Sporting | ||
6 | 2HV | Aldo Martilotta | (1996-02-20)20 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Danubio | ||
7 | 4TĐ | Gonzalo Latorre | (1996-04-26)26 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Peñarol | ||
8 | 3TV | Franco Pizzichillo | (1996-01-03)3 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Defensor Sporting | ||
9 | 4TĐ | Francis D'Albenas | (1996-01-11)11 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | River Plate Montevideo | ||
10 | 3TV | Kevin Méndez | (1996-01-10)10 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Peñarol | ||
11 | 4TĐ | Franco Acosta | (1996-03-05)5 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Fénix | ||
12 | 1TM | Facundo Silva | (1996-07-04)4 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Danubio | ||
13 | 3TV | Jhon Pintos | (1996-01-14)14 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Liverpool Montevideo | ||
14 | 2HV | José Etcheverry | (1996-05-10)10 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Defensor Sporting | ||
15 | 3TV | Gastón Faber | (1996-04-21)21 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Danubio | ||
16 | 2HV | Elias González | (1996-10-29)29 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | River Plate Montevideo | ||
17 | 4TĐ | Leandro Otormín | (1996-07-30)30 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Nacional | ||
18 | 4TĐ | Marcio Benítez | (1996-06-03)3 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Nacional | ||
19 | 2HV | Emmanuel González | (1996-01-12)12 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Liverpool Montevideo | ||
20 | 2HV | Mathías Suárez | (1996-06-24)24 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Defensor Sporting | ||
21 | 1TM | Kevin Larrea | (1996-04-19)19 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Defensor Sporting |
New Zealand
Huấn luyện viên: Darren Bazeley
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Zac Speedy | (1996-10-29)29 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | Three Kings United | ||
2 | 2HV | Riley Kelliher | (1996-04-17)17 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Island Bay United | ||
3 | 2HV | Cory Brown | (1996-04-03)3 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Island Bay United | ||
4 | 2HV | Nick Forrester | (1996-02-20)20 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Northern-Based | ||
5 | 2HV | Adam Mitchell | (1996-06-01)1 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Central United | ||
6 | 3TV | Alex Palezevic | (1996-11-11)11 tháng 11, 1996 (16 tuổi) | Island Bay United | ||
7 | 3TV | Alex Rufer | (1996-06-12)12 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Wellington Phoenix | ||
8 | 3TV | Michael den Heijer | (1996-04-14)14 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Onehunga Sports | ||
9 | 4TĐ | Elijah Neblett | (1996-05-13)13 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Birkenhead United | ||
10 | 3TV | Matthew Ridenton | (1996-03-11)11 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Central United | ||
11 | 4TĐ | Monty Patterson | (1996-12-09)9 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Eastern Suburbs | ||
12 | 1TM | Oliver Sail | (1996-01-13)13 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Central United | ||
13 | 2HV | Spiros Agathos | (1996-04-26)26 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Newcastle Jets | ||
14 | 4TĐ | Stuart Holthusen | (1996-01-01)1 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Onehunga Sports | ||
15 | 3TV | Andre de Jong | (1996-11-02)2 tháng 11, 1996 (16 tuổi) | Ellerslie | ||
16 | 3TV | Tamupiwa Dimairo | (1996-03-22)22 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Northern-Based | ||
17 | 4TĐ | Nick Sugden | (1996-01-14)14 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Onehunga Sports | ||
18 | 4TĐ | Andrew Blake | (1996-03-14)14 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Northern-Based | ||
19 | 4TĐ | Judd Baker | (1996-08-02)2 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | East Coast Bays | ||
20 | 3TV | Clayton Lewis | (1997-02-12)12 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | Wellington Olympic | ||
21 | 1TM | Samuel Copp | (1997-04-22)22 tháng 4, 1997 (16 tuổi) | Forrest Hill Milford |
Bờ Biển Ngà
Huấn luyện viên: Ibrahima Kamara
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Seck Diabagate | (1996-08-13)13 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Royal FC | ||
2 | 4TĐ | Moussa Bakayoko | (1996-12-27)27 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | USC Bassam | ||
3 | 3TV | Yakou Méïte | (1996-02-11)11 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Paris Saint-Germain | ||
4 | 2HV | Ismael Diallo | (1997-01-29)29 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | ES Bingerville | ||
5 | 3TV | Braciano Ta Bi | (1999-12-05)5 tháng 12, 1999 (13 tuổi) | Athletic FC Adjamé | ||
6 | 3TV | Ousmane Diallo | (1997-11-17)17 tháng 11, 1997 (15 tuổi) | ASI d'Abengourou | ||
7 | 3TV | Junior Ahissan | (1996-11-10)10 tháng 11, 1996 (16 tuổi) | Ivoire Académie | ||
8 | 4TĐ | Kouassi Begbin | (1996-12-30)30 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | CO Domoraud | ||
9 | 3TV | Dogbole Niangbo | (1999-10-06)6 tháng 10, 1999 (14 tuổi) | USC Bassam | ||
10 | 2HV | Franck Kessie | (1996-12-19)19 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Stella Club | ||
11 | 4TĐ | Cédric Khaleb Kouadio | (1997-07-25)25 tháng 7, 1997 (16 tuổi) | ES Bingerville | ||
12 | 2HV | Toussaint Kouakou | (1996-12-27)27 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | AS Divo | ||
13 | 3TV | Aboubakar Keita | (1997-11-05)5 tháng 11, 1997 (15 tuổi) | ATM Abobo | ||
14 | 2HV | Sherif Jimoh | (1996-05-04)4 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Athletic FC Adjamé | ||
15 | 4TĐ | Chris Bedia | (1996-03-05)5 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Tours | ||
16 | 1TM | Koko Gahie | (1997-02-01)1 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | AS Denguélé | ||
17 | 4TĐ | Kouamé N'Guessan | (1996-12-26)26 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Séwé Sport | ||
18 | 2HV | Souleymane Diaby | (1999-10-08)8 tháng 10, 1999 (14 tuổi) | USC Bassam | ||
19 | 3TV | Digbo Maïga | (1996-01-01)1 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Ivoire Académie | ||
20 | 2HV | Narcisse Tano | (1996-01-01)1 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Alliance d'Abengourou | ||
21 | 1TM | El Hadj Danté | (1998-08-18)18 tháng 8, 1998 (15 tuổi) | Espoir de Koumassi |
Ý
Huấn luyện viên: Daniele Zoratto
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Simone Scuffet | (1996-05-31)31 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Udinese | ||
2 | 2HV | Davide Calabria | (1996-12-06)6 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Milan | ||
3 | 2HV | Federico Dimarco | (1997-11-10)10 tháng 11, 1997 (15 tuổi) | Internazionale | ||
4 | 3TV | Mario Pugliese | (1996-06-23)23 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Atalanta | ||
5 | 2HV | Elio Capradossi | (1996-03-11)11 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Roma | ||
6 | 2HV | Ivan De Santis | (1997-05-21)21 tháng 5, 1997 (16 tuổi) | Milan | ||
7 | 4TĐ | Gennaro Tutino | (1996-08-20)20 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Napoli | ||
8 | 3TV | Andrea Palazzi | (1996-02-24)24 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Internazionale | ||
9 | 4TĐ | Alberto Cerri | (1996-04-16)16 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Parma | ||
10 | 3TV | Vittorio Parigini | (1996-03-25)25 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Torino | ||
11 | 4TĐ | Luca Vido | (1997-02-03)3 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | Milan | ||
12 | 1TM | Emil Audero | (1997-01-18)18 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Juventus | ||
13 | 2HV | Roberto Pirrello | (1996-03-17)17 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Palermo | ||
14 | 3TV | Alberto Tibolla | (1996-01-31)31 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Chievo | ||
15 | 3TV | Demetrio Steffè | (1996-07-30)30 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Internazionale | ||
16 | 2HV | Arturo Calabresi | (1996-03-17)17 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Roma | ||
17 | 2HV | Matteo Lomolino | (1996-03-11)11 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Modena | ||
18 | 4TĐ | Michael Fabbro | (1996-05-10)10 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Milan | ||
19 | 3TV | Enrico Baldini | (1996-10-15)15 tháng 10, 1996 (17 tuổi) | Internazionale | ||
20 | 3TV | Antonio Romano | (1996-03-23)23 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Napoli | ||
21 | 1TM | Lorenzo Ferrari | (1996-03-09)9 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Milan |
Bảng C
Croatia
Huấn luyện viên: Ivan Gudelj
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Marko Marić | (1996-01-03)3 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Rapid Wien | ||
2 | 2HV | Hrvoje Džijan | (1996-06-26)26 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
3 | 2HV | Petar Mamić | (1996-03-06)6 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
4 | 3TV | Ivan Šunjić | (1996-10-09)9 tháng 10, 1996 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
5 | 2HV | Duje Ćaleta-Car | (1996-09-17)17 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Pasching | ||
6 | 2HV | Lukas Čuljak | (1996-03-05)5 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Borussia Dortmund | ||
7 | 4TĐ | Robert Murić | (1996-03-12)12 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
8 | 3TV | Karlo Lulić | (1996-05-10)10 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Osijek | ||
9 | 4TĐ | Fran Brodić | (1997-01-08)8 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
10 | 4TĐ | Alen Halilović | (1996-06-18)18 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
11 | 3TV | Ante Roguljić | (1996-03-11)11 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Red Bull Salzburg | ||
12 | 1TM | Dario Miškić | (1996-04-18)18 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
13 | 2HV | Petar Bočkaj | (1996-07-23)23 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
14 | 2HV | Marko Stolnik | (1996-05-08)8 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
15 | 3TV | Bojan Knežević | (1997-01-28)28 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
16 | 2HV | Franjo Prce | (1996-01-07)7 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Hajduk Split | ||
17 | 3TV | Frane Vojković | (1996-12-20)20 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Hajduk Split | ||
18 | 3TV | Ivan Fiolić | (1996-04-29)29 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
19 | 4TĐ | Ante Blažević | (1996-05-05)5 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Hajduk Split | ||
20 | 3TV | Elvir Maloku | (1996-05-14)14 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Hajduk Split | ||
21 | 1TM | Ivo Grbić | (1996-01-18)18 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Hajduk Split |
Maroc
Huấn luyện viên: Abdellah Idrissi[4]
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Oussayd Belkouch | (1996-01-15)15 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Club Brugge | ||
2 | 2HV | Fahd Moufi | (1996-05-05)5 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Lyon | ||
3 | 2HV | Mohamed El Bouazzati | (1997-01-09)9 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Borussia Dortmund | ||
4 | 2HV | Yassine Khadraoui | (1997-02-03)3 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | Bayer Leverkusen | ||
5 | 2HV | Achraf Achaoui | (1996-12-10)10 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Standard Liège | ||
6 | 3TV | Sofyan Amrabat | (1996-08-21)21 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Utrecht | ||
7 | 3TV | Nabil Jaadi | (1996-07-01)1 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Anderlecht | ||
8 | 3TV | Karim Essikal | (1996-02-08)8 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Club Brugge | ||
9 | 4TĐ | Karim Achahbar | (1996-01-03)3 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Guingamp | ||
10 | 3TV | Walid Sabbar | (1996-02-25)25 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Raja Casablanca | ||
11 | 4TĐ | Younes Bnou Marzouk | (1996-03-02)2 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Juventus | ||
12 | 1TM | Ahmed Reda Tagnaouti | (1996-04-05)5 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Academie Mohammed VI | ||
13 | 2HV | Yassine Jbira | (1996-02-16)16 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Academie Mohammed VI | ||
14 | 3TV | Omar Arjoune | (1996-02-01)1 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Raja Casablanca | ||
15 | 2HV | Younes Boudadi | (1996-01-23)23 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Club Brugge | ||
16 | 2HV | Mohamed Saoud | (1996-01-30)30 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Moghreb Tétouan | ||
17 | 4TĐ | Zouheir El Moutaraji | (1996-04-01)1 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Wydad Casablanca | ||
18 | 3TV | Hamza Sakhi | (1996-06-07)7 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Châteauroux | ||
19 | 3TV | Taoufiq Naciri | (1997-02-09)9 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | PSV | ||
20 | 3TV | Bilal Jellal | (1996-03-28)28 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Anderlecht | ||
21 | 1TM | Achraf Sidki | (1997-01-06)6 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Academie Mohammed VI |
Panama
Huấn luyện viên: Jorge Dely Valdés
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jaime de Gracia | (1996-05-11)11 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Tauro | ||
2 | 2HV | Christopher Bared | (1996-03-13)13 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Soccer Academy of the Americas | ||
3 | 2HV | Kevin Galvan | (1996-03-10)10 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Millenium FC | ||
4 | 2HV | Jomar Díaz | (1996-10-29)29 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | Río Abajo | ||
5 | 2HV | Chin Hormechea | (1996-05-12)12 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Árabe Unido | ||
6 | 2HV | Jesús Araya | (1996-01-03)3 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Tauro | ||
7 | 3TV | Eliecer Domínguez | (1996-02-15)15 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Tauro | ||
8 | 2HV | Félix General | (1996-04-19)19 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Tauro | ||
9 | 4TĐ | Luis Zuñiga | (1997-01-27)27 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Río Abajo | ||
10 | 4TĐ | Ismael Díaz | (1997-05-12)12 tháng 5, 1997 (16 tuổi) | Tauro | ||
11 | 3TV | Luis Cañate | (1996-08-09)9 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Árabe Unido | ||
12 | 1TM | Roberto Cueto | (1996-03-23)23 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Tauro | ||
13 | 3TV | Stiben Santos | (1998-01-14)14 tháng 1, 1998 (15 tuổi) | Río Abajo | ||
14 | 3TV | Werner Wald | (1996-02-02)2 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Tauro | ||
15 | 2HV | Luis Alain | (1996-03-26)26 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | CA Veragüense | ||
16 | 3TV | Vidal González | (1996-04-10)10 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Tauro | ||
17 | 4TĐ | Moises Gil | (1997-02-09)9 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | Bagoso FC | ||
18 | 4TĐ | Ervin Zorrilla | (1996-05-14)14 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Tauro | ||
19 | 3TV | Milciades Molina | (1997-01-06)6 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Millenium FC | ||
20 | 2HV | Luis Pereira | (1996-03-27)27 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Árabe Unido | ||
21 | 1TM | Hermes Ortega | (1996-03-26)26 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Millenium FC |
Uzbekistan
Huấn luyện viên: Dilshod Nuraliev
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sarvar Karimov | (1996-12-25)25 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Lokomotiv Tashkent | ||
2 | 2HV | Rustamjon Ashurmatov | (1996-07-07)7 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Bunyodkor | ||
3 | 2HV | Abdulaziz Juraboev | (1996-05-04)4 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Qizilqum Zarafshon | ||
4 | 2HV | Akramjon Komilov | (1996-03-14)14 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Bunyodkor | ||
5 | 2HV | Odiljon Hamrobekov | (1996-02-13)13 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Nasaf Qarshi | ||
6 | 2HV | Khumoyun Agzamov | (1996-01-17)17 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | ||
7 | 2HV | Jamshid Boltaboev | (1996-10-03)3 tháng 10, 1996 (17 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | ||
8 | 3TV | Abbos Nematillaev | (1996-08-15)15 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | ||
9 | 2HV | Ibrokhim Abdullaev | (1996-12-05)5 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | ||
10 | 3TV | Javokhir Sidikov | (1996-12-08)8 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | ||
11 | 4TĐ | Akobir Turaev | (1996-11-03)3 tháng 11, 1996 (16 tuổi) | FK Bukhara | ||
12 | 1TM | Shokhrukhjon Eshbutaev | (1996-12-19)19 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | FBS Yangiyer | ||
13 | 3TV | Sanjar Kodirkulov | (1997-05-27)27 tháng 5, 1997 (16 tuổi) | Bunyodkor | ||
14 | 3TV | Islombek Karimov | (1996-01-09)9 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | ||
15 | 3TV | Izzatilla Abdullaev | (1996-01-16)16 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | ||
16 | 3TV | Ravshanbek Khursanov | (1996-08-19)19 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | ||
17 | 3TV | Dostonbek Khamdamov | (1996-07-24)24 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Bunyodkor | ||
18 | 2HV | Oybek Erkinov | (1996-08-21)21 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Pakhtakor Tashkent | ||
19 | 4TĐ | Shohjahon Abbasov | (1996-01-27)27 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Mash'al Mubarek | ||
20 | 3TV | Otabek Shukurov | (1996-06-22)22 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Mash'al Mubarek | ||
21 | 1TM | Shokhrukhjon Raimov | (1997-02-19)19 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | Pakhtakor Tashkent |
Bảng D
Tunisia
Huấn luyện viên: Abdelhay Ben Soltane
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sabri Ben Hessen | (1996-06-13)13 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | CS Sfaxien | ||
2 | 2HV | Yasser Slimi | (1996-03-07)7 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Étoile du Sahel | ||
3 | 2HV | Ameur el Omrani | (1996-09-11)11 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Étoile du Sahel | ||
4 | 2HV | Marouane Sahraoui | (1996-01-09)9 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Espérance Tunis | ||
5 | 2HV | Bahaeddine Othman | (1996-02-03)3 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Étoile du Sahel | ||
6 | 3TV | Wassim Naghmouchi | (1996-04-17)17 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Espérance Tunis | ||
7 | 3TV | Mouez Aboud | (1996-07-18)18 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Espérance Tunis | ||
8 | 3TV | Chiheb Jbeli | (1996-05-26)26 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Club Africain | ||
9 | 4TĐ | Hazem Haj Hassen | (1996-02-15)15 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Étoile du Sahel | ||
10 | 4TĐ | Bilel Mejri | (1996-02-06)6 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Espérance Tunis | ||
11 | 3TV | Kouni Khalfa | (1996-12-12)12 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Club Africain | ||
12 | 2HV | Sabri Akrout | (1996-01-29)29 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Espérance Tunis | ||
13 | 3TV | Mohamed Dräger | (1996-06-25)25 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | SC Freiburg | ||
14 | 4TĐ | Nidhal Ben Salem | (1996-01-31)31 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Espérance Tunis | ||
15 | 3TV | Mohamed Ben Larbi | (1996-05-27)27 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | AS Marsa | ||
16 | 1TM | Charfeddine Ghidhaoui | (1996-05-18)18 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | JS Kairouan | ||
17 | 3TV | Maher Gabsi | (1996-03-22)22 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Espérance Tunis | ||
18 | 2HV | Khalil Hnid | (1996-01-16)16 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | AS Marsa | ||
19 | 3TV | Rached Arfaoui | (1996-03-07)7 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Club Africain | ||
20 | 2HV | Mohamed Salem | (1996-01-06)6 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Espérance Tunis | ||
21 | 1TM | Hamza Ben Chrifia | (1996-07-17)17 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Espérance Tunis |
Venezuela
Huấn luyện viên: Rafael Dudamel
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Enmis Rodríguez | (1996-07-04)4 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Carabobo | ||
2 | 2HV | Juan Tineo | (1996-04-13)13 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Atlético Venezuela | ||
3 | 2HV | Jorge Ruiz | (1996-04-22)22 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Deportivo La Guaira | ||
4 | 2HV | José Marrufo | (1996-05-12)12 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Caracas | ||
5 | 3TV | Andrés Benítez | (1996-03-22)22 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Trujillanos | ||
6 | 2HV | Franko Díaz | (1996-02-06)6 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Deportivo Lara | ||
7 | 4TĐ | Andris Herrera | (1996-10-20)20 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | Caracas | ||
8 | 3TV | Eduardo Maceira | (1996-04-30)30 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Deportivo La Guaira | ||
9 | 4TĐ | José Márquez | (1996-02-21)21 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Aragua | ||
10 | 3TV | David Zalzman | (1996-03-04)4 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Deportivo Anzoátegui | ||
11 | 3TV | Luis Rodríguez | (1996-01-23)23 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Pachuca | ||
12 | 1TM | Beycker Velásquez | (1996-10-06)6 tháng 10, 1996 (17 tuổi) | Caracas | ||
13 | 3TV | José Hernández | (1997-06-26)26 tháng 6, 1997 (16 tuổi) | Caracas | ||
14 | 3TV | Francisco La Mantia | (1996-02-24)24 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Estudiantes de Mérida | ||
15 | 4TĐ | José Caraballo | (1996-02-21)21 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Caracas | ||
16 | 3TV | Samuel Marquina | (1996-06-07)7 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Deportivo Gulima | ||
17 | 3TV | Carlos Victora | (1996-09-10)10 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Carabobo | ||
18 | 3TV | Leomar Pinto | (1997-03-17)17 tháng 3, 1997 (16 tuổi) | Caracas | ||
19 | 2HV | Diego Osio | (1997-01-03)3 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Carabobo | ||
20 | 4TĐ | Héctor Cantele | (1996-09-20)20 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Caracas | ||
21 | 1TM | Pedro Ramos | (1996-02-26)26 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Caracas |
Nga
Huấn luyện viên: Dmitri Khomukha
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Anton Mitryushkin | (1996-02-08)8 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Spartak Moscow | ||
2 | 2HV | Sergei Makarov | (1996-10-03)3 tháng 10, 1996 (17 tuổi) | Lokomotiv Moscow | ||
3 | 2HV | Nikita Chernov | (1996-01-14)14 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | CSKA Moscow | ||
4 | 2HV | Dzhamaldin Khodzhaniyazov | (1996-07-18)18 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Zenit Saint Petersburg | ||
5 | 2HV | Denis Yakuba | (1996-05-26)26 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Chertanovo Moscow | ||
6 | 3TV | Dmitri Barinov | (1996-09-11)11 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Lokomotiv Moscow | ||
7 | 2HV | Aleksandr Makarov | (1996-04-24)24 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | CSKA Moscow | ||
8 | 3TV | Ayaz Guliyev | (1996-11-27)27 tháng 11, 1996 (16 tuổi) | Spartak Moscow | ||
9 | 4TĐ | Ramil Sheydayev | (1996-03-15)15 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Zenit Saint Petersburg | ||
10 | 2HV | Aleksandr Golovin | (1996-05-30)30 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | CSKA Moscow | ||
11 | 3TV | Aleksandr Zuyev | (1996-06-26)26 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Chertanovo Moscow | ||
12 | 1TM | Aleksei Kuznetsov | (1996-08-20)20 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Chertanovo Moscow | ||
13 | 3TV | Danila Buranov | (1996-02-11)11 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Spartak Moscow | ||
14 | 2HV | Aleksandr Likhachyov | (1996-07-22)22 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Spartak Moscow | ||
15 | 3TV | Anatolie Nikolaesh | (1996-04-17)17 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | CSKA Moscow | ||
16 | 1TM | Igor Obukhov | (1996-05-29)29 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Zenit Saint Petersburg | ||
17 | 2HV | Ivan Frolov | (1996-01-16)16 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | CSKA Moscow | ||
18 | 3TV | Ilmir Nurisov | (1996-08-05)5 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Chertanovo Moscow | ||
19 | 3TV | Rifat Zhemaletdinov | (1996-09-20)20 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Lokomotiv Moscow | ||
20 | 4TĐ | Aleksei Gasilin | (1996-03-01)1 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Zenit Saint Petersburg | ||
21 | 4TĐ | Maxim Mayrovich | (1996-02-06)6 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Chertanovo Moscow |
Nhật Bản
Huấn luyện viên: Hirofumi Yoshitake[5]
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Teimosii Shiraoka | (1996-09-08)8 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Sanfrecce Hiroshima | ||
2 | 2HV | Ryoma Ishida | (1996-06-21)21 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Júbilo Iwata | ||
3 | 2HV | Kazuya Miyahara | (1996-03-22)22 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Sanfrecce Hiroshima | ||
4 | 3TV | Tokuma Suzuki | (1997-03-12)12 tháng 3, 1997 (16 tuổi) | Maebashi Ikuei HS | ||
5 | 2HV | Rikiya Motegi | (1996-09-27)27 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Urawa Reds | ||
6 | 4TĐ | Masaomi Nakano | (1996-04-09)9 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Tokyo Verdy | ||
7 | 3TV | Kyoga Nakamura | (1996-04-25)25 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | JEF United Chiba | ||
8 | 4TĐ | Taro Sugimoto | (1996-02-12)12 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Teikyo University Kani HS | ||
9 | 4TĐ | Hiroki Ogawa | (1997-02-23)23 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | Urawa Reds | ||
10 | 3TV | Takuma Mizutani | (1996-04-24)24 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Shimizu S-Pulse | ||
11 | 4TĐ | Ryoma Watanabe | (1996-10-02)2 tháng 10, 1996 (17 tuổi) | Maebashi Ikuei HS | ||
12 | 3TV | Koji Miyoshi | (1997-03-26)26 tháng 3, 1997 (16 tuổi) | Kawasaki Frontale | ||
13 | 2HV | Kento Misao | (1996-04-16)16 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Tokyo Verdy | ||
14 | 4TĐ | Yushi Nagashima | (1996-07-12)12 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Kyoto Sanga | ||
15 | 3TV | Yuki Aizu | (1996-08-01)1 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Kashiwa Reysol | ||
16 | 3TV | Shota Saito | (1996-12-07)7 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Urawa Reds | ||
17 | 4TĐ | Kosei Uryu | (1996-01-08)8 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Chikuyo Gakuen HS | ||
18 | 1TM | Mizuki Hayashi | (1996-09-04)4 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Gamba Osaka | ||
19 | 4TĐ | Koki Sugimori | (1997-04-05)5 tháng 4, 1997 (16 tuổi) | Nagoya Grampus | ||
20 | 2HV | Daisuke Sakai | (1997-01-18)18 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Oita Trinita | ||
21 | 1TM | Koto Abe | (1997-08-01)1 tháng 8, 1997 (16 tuổi) | Albirex Niigata |
Bảng E
Canada
Huấn luyện viên: Sean Fleming[6]
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Marco Carducci | (1996-09-24)24 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Vancouver Whitecaps | ||
2 | 2HV | Mathieu Laurent | (1996-02-28)28 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Mississauga Falcons | ||
3 | 2HV | Elias Roubos | (1996-02-28)28 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Toronto FC | ||
4 | 2HV | Alex Comsia | (1996-08-01)1 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Vancouver Whitecaps | ||
5 | 4TĐ | El Mehdi Ibn Brahim | (1996-06-06)6 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Braves d'Ahuntsic | ||
6 | 3TV | Nevelo Yoseke | (1996-03-17)17 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Montreal Impact | ||
7 | 3TV | Marco Bustos | (1996-04-22)22 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Vancouver Whitecaps | ||
8 | 3TV | Jose Manuel Lopez | (1996-03-04)4 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | FC Edmonton | ||
9 | 4TĐ | Jordan Hamilton | (1996-03-17)17 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Toronto FC | ||
10 | 3TV | Hanson Boakai | (1996-10-28)28 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | FC Edmonton | ||
11 | 3TV | Jordan Haynes | (1996-01-17)17 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Vancouver Whitecaps | ||
12 | 2HV | Kevon Black | (1996-02-11)11 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Toronto FC | ||
13 | 2HV | Eric Davies | (1997-03-28)28 tháng 3, 1997 (16 tuổi) | FC Dallas | ||
14 | 4TĐ | Andrew Gordon | (1997-03-12)12 tháng 3, 1997 (16 tuổi) | Woodbridge Strikers | ||
15 | 3TV | Matthew Chow | (1996-02-11)11 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Vancouver Whitecaps | ||
16 | 3TV | Marco Dominguez | (1996-02-25)25 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Montreal Impact | ||
17 | 3TV | Mikaël Cantave | (1996-10-25)25 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | Getafe | ||
18 | 1TM | Daniel Milton | (1996-11-26)26 tháng 11, 1996 (16 tuổi) | Blackpool | ||
19 | 3TV | Kianz Froese | (1996-04-16)16 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Vancouver Whitecaps | ||
20 | 3TV | Ali Musse | (1996-01-01)1 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | WSA Winnipeg | ||
21 | 1TM | Christian Kaiswatum | (1997-03-01)1 tháng 3, 1997 (16 tuổi) | FC Edmonton |
Áo
Huấn luyện viên: Hermann Stadler
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Marcel Hartl | (1996-07-22)22 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Ried | ||
2 | 3TV | Michael Endlicher | (1996-11-24)24 tháng 11, 1996 (16 tuổi) | Áo Wien | ||
3 | 2HV | Stefan Peric | (1997-02-13)13 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | Red Bull Salzburg | ||
4 | 3TV | Lucas Tursch | (1996-03-29)29 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | FAL Linz | ||
5 | 2HV | Michael Lercher | (1996-01-04)4 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Werder Bremen | ||
6 | 2HV | Manuel Haas | (1996-05-07)7 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Red Bull Salzburg | ||
7 | 4TĐ | Adrian Grbic | (1996-08-04)4 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | VfB Stuttgart | ||
8 | 3TV | Sascha Horvath | (1996-08-22)22 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Áo Wien | ||
9 | 4TĐ | Tobias Pellegrini | (1996-04-03)3 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | FAL Linz | ||
10 | 3TV | Valentino Lazaro | (1996-03-24)24 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Red Bull Salzburg | ||
11 | 2HV | Petar Gluhakovic | (1996-03-25)25 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Áo Wien | ||
12 | 1TM | Lucas Bundschuh | (1996-04-09)9 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | SC Freiburg | ||
13 | 4TĐ | Luca Mayr | (1996-04-06)6 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Ried | ||
14 | 2HV | Marcel Probst | (1996-07-21)21 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Red Bull Salzburg | ||
15 | 2HV | David Domej | (1996-01-08)8 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Rapid Wien | ||
16 | 4TĐ | Marko Kvasina | (1996-12-20)20 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Áo Wien | ||
17 | 3TV | Nikola Zivotic | (1996-01-26)26 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Áo Wien | ||
18 | 2HV | Dominik Baumgartner | (1996-07-20)20 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | SV Horn | ||
19 | 4TĐ | Daniel Ripic | (1996-03-14)14 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Red Bull Salzburg | ||
20 | 3TV | Edin Bahtić | (1996-07-14)14 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Kapfenberger SV | ||
21 | 1TM | Alexander Schlager | (1996-02-01)1 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Red Bull Salzburg |
Iran
Huấn luyện viên: Ali Doustimehr
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mehdi Amini | (1996-05-16)16 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Sepahan | ||
2 | 2HV | Mostafa Hashemi | (1996-10-19)19 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | Danesh Fereydon Kenar | ||
3 | 2HV | Sasan Jafari | (1996-09-17)17 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Foolad | ||
4 | 2HV | Komeil Haghzadeh | (1997-02-25)25 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | Foolad | ||
5 | 2HV | Majid Hosseini | (1996-06-20)20 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Saipa | ||
6 | 3TV | Saeid Ezzatollahi | (1996-10-01)1 tháng 10, 1996 (17 tuổi) | Malavan | ||
7 | 4TĐ | Mostafa Zakariapour | (1997-10-07)7 tháng 10, 1997 (16 tuổi) | Zob Ahan | ||
8 | 3TV | Mohammad Bazaj | (1996-03-30)30 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Sepahan | ||
9 | 4TĐ | Amir Mazloum | (1996-01-27)27 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Damash | ||
10 | 3TV | Amirhossein Karimi | (1996-02-09)9 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Sepahan | ||
11 | 4TĐ | Reza Jafari | (1997-01-11)11 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Moghavemat Tehran | ||
12 | 1TM | Ahmad Gohari | (1996-01-12)12 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Parseh Tehran | ||
13 | 2HV | Iman Salimi | (1996-06-01)1 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Aluminium Hormozgan | ||
14 | 3TV | Ali Gholizadeh | (1996-03-10)10 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Saipa | ||
15 | 3TV | Hossein Mehraban | (1996-05-12)12 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Tablighat Asar | ||
16 | 3TV | Abdolreza Zarei | (1996-01-21)21 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Fajr Sepasi | ||
17 | 3TV | Ali Hazzami | (1996-02-25)25 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Foolad | ||
18 | 3TV | Sadegh Moharrami | (1996-03-01)1 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Malavan | ||
19 | 3TV | Yousef Seyedi | (1996-03-08)8 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Zob Ahan Ardabil | ||
20 | 3TV | Mohammadreza Kaveh | (1997-07-22)22 tháng 7, 1997 (16 tuổi) | Pishghaman | ||
21 | 1TM | Armin Hashemi | (1996-02-04)4 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Nassaji Mazandaran |
Argentina
Huấn luyện viên: Humberto Grondona
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Augusto Batalla | (1996-04-30)30 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | River Plate | ||
2 | 2HV | Emanuel Mammana | (1996-02-10)10 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | River Plate | ||
3 | 2HV | Nicolás Pinto | (1996-01-22)22 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Boca Juniors | ||
4 | 2HV | Nicolás Tripichio | (1996-01-05)5 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Vélez Sarsfield | ||
5 | 3TV | Germán Ferreyra | (1996-01-13)13 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Vélez Sarsfield | ||
6 | 2HV | Leandro Vega | (1996-05-27)27 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | River Plate | ||
7 | 4TĐ | Jonathan Cañete | (1996-07-12)12 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Independiente | ||
8 | 3TV | Marcelo Storm | (1996-06-26)26 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Vélez Sarsfield | ||
9 | 4TĐ | Sebastián Driussi | (1996-02-09)9 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | River Plate | ||
10 | 3TV | Leonardo Suárez | (1996-03-30)30 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Boca Juniors | ||
11 | 3TV | Marcos Astina | (1996-01-21)21 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Lanús | ||
12 | 1TM | Axel Werner | (1996-02-28)28 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Atlético de Rafaela | ||
13 | 3TV | Cristian Pavón | (1996-01-21)21 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Talleres | ||
14 | 3TV | Lucio Compagnucci | (1996-02-23)23 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Vélez Sarsfield | ||
15 | 2HV | Rodrigo Moreira | (1996-07-15)15 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Independiente | ||
16 | 3TV | Zacarías Morán | (1996-02-22)22 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | River Plate | ||
17 | 2HV | Joaquín Ibañez | (1996-09-05)5 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Lanús | ||
18 | 3TV | Luis Leszczuk | (1996-02-20)20 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Boca Juniors | ||
19 | 4TĐ | Franco Pérez | (1996-01-01)1 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Newell's Old Boys | ||
20 | 3TV | Matías Sánchez | (1996-07-05)5 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Chacarita Juniors | ||
21 | 1TM | Fernando Benvenutti | (1996-05-03)3 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Arsenal |
Bảng F
México
Huấn luyện viên: Raúl Gutiérrez
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Raúl Gudiño | (1996-04-22)22 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Guadalajara | ||
2 | 2HV | Francisco Calderón | (1996-05-29)29 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | UNAM | ||
3 | 2HV | Salomón Wbias | (1996-03-09)9 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Pachuca | ||
4 | 2HV | Pedro Terán | (1996-07-24)24 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Atlas | ||
5 | 2HV | Osvaldo Rodríguez | (1996-09-10)10 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Pachuca | ||
6 | 3TV | Erich Hernández | (1996-03-16)16 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Guadalajara | ||
7 | 3TV | Luis Hernández | (1996-02-10)10 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Pachuca | ||
8 | 3TV | José Almanza | (1996-02-24)24 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Pachuca | ||
9 | 4TĐ | Alejandro Díaz | (1996-01-27)27 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | América | ||
10 | 4TĐ | Marco Granados | (1996-09-29)29 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Guadalajara | ||
11 | 3TV | Iván Ochoa | (1996-08-13)13 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Pachuca | ||
12 | 1TM | Édson Reséndez | (1996-01-12)12 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Monterrey | ||
13 | 2HV | José Robles | (1996-07-16)16 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | UNAM | ||
14 | 2HV | Érick Aguirre | (1997-02-23)23 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | Morelia | ||
15 | 2HV | Christian Tovar | (1996-01-13)13 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Santos Laguna | ||
16 | 3TV | Ulises Rivas | (1996-01-25)25 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Santos Laguna | ||
17 | 3TV | Jonh González | (1996-08-30)30 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | América | ||
18 | 3TV | Omar Govea | (1996-01-18)18 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | América | ||
19 | 4TĐ | Ulises Jaimes | (1996-04-20)20 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Morelia | ||
20 | 4TĐ | Víctor Zúñiga | (1996-03-21)21 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Cruz Azul | ||
21 | 1TM | Antonio Torres | (1996-05-23)23 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Chivas Guadalajara |
Nigeria
Huấn luyện viên: Manu Garba
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Dele Alampasu | (1996-12-24)24 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Football College Academy | ||
2 | 2HV | Musa Muhammed | (1996-10-31)31 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | FC Heart Academy | ||
3 | 2HV | Samuel Okon | (1996-12-15)15 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Greater Tomorrow Academy | ||
4 | 3TV | Akinjide Idowu | (1996-09-09)9 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Nath Boys Academy | ||
5 | 2HV | Denis Nya | (1996-12-01)1 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Canaan Football Academy | ||
6 | 2HV | Aliyu Abubakar | (1996-06-15)15 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Mutunchi Academy | ||
7 | 3TV | Habib Makanjuola | (1999-04-19)19 tháng 4, 1999 (14 tuổi) | Chelsea | ||
8 | 3TV | Abdullahi Alfa | (1996-07-29)29 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Football College Academy | ||
9 | 4TĐ | Success Isaac | (1996-01-07)7 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | BJ Foundation Academy | ||
10 | 4TĐ | Kelechi Iheanacho | (1996-10-03)3 tháng 10, 1996 (17 tuổi) | Taye Academy | ||
11 | 3TV | Musa Yahaya | (1997-12-16)16 tháng 12, 1997 (15 tuổi) | Mutunchi Academy | ||
12 | 3TV | Chigozi Obasi | (1998-06-15)15 tháng 6, 1998 (15 tuổi) | Fosla Academy | ||
13 | 3TV | Saviour Godwin | (1996-08-22)22 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | El-Kadme Academy | ||
14 | 2HV | Chidiebere Nwakali | (1996-12-26)26 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Shuttle Spots Academy | ||
15 | 2HV | Raymond Japhet | (1997-05-28)28 tháng 5, 1997 (16 tuổi) | NFF U-15 | ||
16 | 1TM | Abdulazeez Abubakar | (1999-07-20)20 tháng 7, 1999 (14 tuổi) | Nath Boys Academy | ||
17 | 4TĐ | Chidera Ezeh | (1997-10-02)2 tháng 10, 1997 (16 tuổi) | River Lane Academy | ||
18 | 4TĐ | Taiwo Awoniyi | (1997-08-12)12 tháng 8, 1997 (16 tuổi) | Imperial Academy | ||
19 | 2HV | Zaharaddeen Bello | (1997-12-21)21 tháng 12, 1997 (15 tuổi) | Dabo Babes Academy | ||
20 | 3TV | Baba Salihu | (1997-08-10)10 tháng 8, 1997 (16 tuổi) | Rangers Academy Bida | ||
21 | 1TM | Francis Uzoho | (1998-10-28)28 tháng 10, 1998 (14 tuổi) | Aspire Academy |
Iraq
Huấn luyện viên: Muwafaq Zaidan
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Haidar Faisal | (1996-10-23)23 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | Al-Quwa Al-Jawiya | ||
2 | 2HV | Alaa Mhawi | (1996-06-03)3 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Al-Kahraba | ||
3 | 2HV | Ahmad Nadhim | (1996-07-10)10 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Al-Quwa Al-Jawiya | ||
4 | 2HV | Mahdi Abdul-Zahra | (1996-03-17)17 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Al-Kahraba | ||
5 | 2HV | Mustafa Sameer | (1996-09-29)29 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Al-Kahraba | ||
6 | 2HV | Ali Qasim | (1996-03-05)5 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Al-Mina'a | ||
7 | 4TĐ | Sherko Karim | (1996-05-25)25 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Al-Shorta | ||
8 | 3TV | Bashar Rasan | (1996-12-22)22 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Al-Quwa Al-Jawiya | ||
9 | 3TV | Amjad Khairi | (1996-06-16)16 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Al-Quwa Al-Jawiya | ||
10 | 3TV | Mohammed Salam Enad | (1996-02-06)6 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Al-Kahraba | ||
11 | 3TV | Amjad Attwan | (1997-03-12)12 tháng 3, 1997 (16 tuổi) | Naft Maysan | ||
12 | 3TV | Ali Essam | (1996-11-26)26 tháng 11, 1996 (16 tuổi) | Diyala | ||
13 | 3TV | Yassir Ammar | (1997-01-31)31 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Al-Kahraba | ||
14 | 4TĐ | Ahmad Abdul-Abbas | (1996-04-28)28 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Al-Quwa Al-Jawiya | ||
15 | 2HV | Ali Saleh Mahdi | (1996-08-06)6 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Al-Sinaa | ||
16 | 3TV | Fahad Kareem | (1996-08-02)2 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Al-Sinaa | ||
17 | 4TĐ | Sajad Hussein | (1998-09-09)9 tháng 9, 1998 (15 tuổi) | Baghdad | ||
18 | 3TV | Samer Majed Abdul-Malek | (1996-06-15)15 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Al-Zawra'a | ||
19 | 2HV | Mustafa Maan | (1997-01-15)15 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Al-Talaba | ||
20 | 1TM | Mohammed Shaker | (1996-09-28)28 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Diyala | ||
21 | 1TM | Alaa Qasim | (1996-11-10)10 tháng 11, 1996 (16 tuổi) | Naft Maysan |
Thụy Điển
Huấn luyện viên: Roland Larsson[7]
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sixten Mohlin | (1996-01-17)17 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Malmö FF | ||
2 | 2HV | Jakob Bergman | (1996-01-02)2 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | IFK Göteborg | ||
3 | 2HV | Ali Suljić | (1997-09-18)18 tháng 9, 1997 (16 tuổi) | Motala AIF | ||
4 | 2HV | Sebastian Ramhorn | (1996-05-03)3 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Kalmar FF | ||
5 | 2HV | Johan Ramhorn | (1996-05-03)3 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Kalmar FF | ||
6 | 2HV | Noah Sonko Sundberg | (1996-06-06)6 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | AIK | ||
7 | 2HV | Linus Wahlqvist | (1996-11-11)11 tháng 11, 1996 (16 tuổi) | IFK Norrköping | ||
8 | 3TV | Elias Andersson | (1996-01-31)31 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Helsingborgs IF | ||
9 | 4TĐ | Valmir Berisha | (1996-06-06)6 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Halmstads BK | ||
10 | 3TV | Erdal Rakip | (1996-02-13)13 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Malmö FF | ||
11 | 3TV | Anton Salétros | (1996-04-12)12 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | AIK | ||
12 | 1TM | Hampus Strömgren | (1996-07-08)8 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Mjällby AIF | ||
13 | 3TV | Viktor Nordin | (1996-01-18)18 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Hammarby IF | ||
14 | 3TV | Isak Ssewankambo | (1996-02-27)27 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Chelsea | ||
15 | 4TĐ | Gentrit Citaku | (1996-02-25)25 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | IFK Norrköping | ||
16 | 4TĐ | Gustav Engvall | (1996-04-29)29 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | IFK Göteborg | ||
17 | 4TĐ | Mirza Halvadžić | (1996-02-15)15 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Malmö FF | ||
18 | 4TĐ | Christer Lipovac | (1996-03-07)7 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Karlslunds IF | ||
19 | 2HV | Linus Fridolf | (1996-01-14)14 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Trelleborgs FF | ||
20 | 4TĐ | Carlos Strandberg | (1996-04-14)14 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | BK Häcken | ||
21 | 1TM | Tim Erlandsson | (1996-02-25)25 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Halmstads BK |
Tham khảo
- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
- ^ Latribuna.hn – Valladares definió a sus 21 mundialistas Lưu trữ 2014-08-11 tại Wayback Machine – 11 tháng 9 năm 2013
- ^ cbf.com.br – Seleção Sub-17 definida para o Mundial – 5 tháng 10 năm 2013
- ^ atlas-lions – WK -17: El Idrissi maakt zijn 25-koppige selectie bekend
- ^ “Japan squad for U-17 World Cup named”. JFA. ngày 1 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2013.
- ^ Canada selects for the Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới UAE 2013 Lưu trữ 2013-10-04 tại Wayback Machine – 3 tháng 10 năm 2013
- ^ “P17-landslagets VM-trupp uttagen” (bằng tiếng Thụy Điển). Svenskfotboll. Truy cập 27 tháng 9 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Official Players List Lưu trữ 2015-09-24 tại Wayback Machine