Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1997
Sau đây là đội hình các đội tuyển tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1997.
Bảng A
Argentina
Huấn luyện viên: Daniel Passarella
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 3TV | Christian Bassedas | (1973-02-16)16 tháng 2, 1973 (24 tuổi) | Vélez Sársfield | |
2 | 2HV | Eduardo Berizzo | (1969-11-13)13 tháng 11, 1969 (27 tuổi) | River Plate | |
3 | 3TV | Sergio Berti | (1969-09-17)17 tháng 9, 1969 (27 tuổi) | River Plate | |
4 | 4TĐ | José Luis Calderón | (1970-10-24)24 tháng 10, 1970 (26 tuổi) | Independiente | |
5 | 3TV | Rodolfo Esteban Cardoso | (1968-10-17)17 tháng 10, 1968 (28 tuổi) | Hamburger SV | |
6 | 2HV | Raúl Cardozo | (1967-10-28)28 tháng 10, 1967 (29 tuổi) | Vélez Sársfield | |
7 | 4TĐ | Julio Ricardo Cruz | (1974-10-10)10 tháng 10, 1974 (22 tuổi) | River Plate | |
8 | 4TĐ | Marcelo Delgado | (1973-03-24)24 tháng 3, 1973 (24 tuổi) | Racing Club | |
9 | 3TV | Marcelo Gallardo | (1976-01-18)18 tháng 1, 1976 (21 tuổi) | River Plate | |
10 | 1TM | Ignacio Carlos González | (1971-12-17)17 tháng 12, 1971 (25 tuổi) | Racing Club | |
11 | 3TV | Claudio Husaín | (1974-11-20)20 tháng 11, 1974 (22 tuổi) | Vélez Sársfield | |
12 | 3TV | Gustavo Adrián López | (1973-04-13)13 tháng 4, 1973 (24 tuổi) | Real Zaragoza | |
13 | 2HV | Jorge Daniel Martínez | (1973-06-20)20 tháng 6, 1973 (23 tuổi) | Independiente | |
14 | 3TV | Roberto Monserrat | (1968-09-13)13 tháng 9, 1968 (28 tuổi) | River Plate | |
15 | 1TM | Marcelo Ojeda | (1968-12-08)8 tháng 12, 1968 (28 tuổi) | Tenerife | |
16 | 2HV | Mauricio Pellegrino | (1971-10-05)5 tháng 10, 1971 (25 tuổi) | Vélez Sársfield | |
17 | 2HV | Mauricio Pineda | (1975-07-13)13 tháng 7, 1975 (21 tuổi) | Udinese | |
18 | 4TĐ | Martín Posse | (1975-08-02)2 tháng 8, 1975 (21 tuổi) | Vélez Sársfield | |
19 | 1TM | Carlos Roa | (1969-08-15)15 tháng 8, 1969 (27 tuổi) | Lanus | |
20 | 2HV | Pablo Rotchen | (1973-04-23)23 tháng 4, 1973 (24 tuổi) | Independiente | |
21 | 2HV | Nelson Vivas | (1969-10-18)18 tháng 10, 1969 (27 tuổi) | Boca Juniors | |
22 | 3TV | Gustavo Zapata (c) | (1967-10-15)15 tháng 10, 1967 (29 tuổi) | San Lorenzo |
Chile
Huấn luyện viên: Nelson Acosta
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nelson Cossio | (1966-06-14)14 tháng 6, 1966 (30 tuổi) | Audax Italiano | ||
2 | 2HV | Jorge Gómez | (1968-09-14)14 tháng 9, 1968 (28 tuổi) | Temuco | ||
3 | 2HV | Dante Poli | (1976-08-15)15 tháng 8, 1976 (20 tuổi) | Universidad Católica | ||
4 | 2HV | Marcelo Miranda | (1967-01-29)29 tháng 1, 1967 (30 tuổi) | Cobreloa | ||
5 | 2HV | Javier Margas (c) | (1969-05-10)10 tháng 5, 1969 (28 tuổi) | Universidad Católica | ||
6 | 3TV | Nelson Parraguez | (1971-04-05)5 tháng 4, 1971 (26 tuổi) | Universidad Católica | ||
7 | 4TĐ | Claudio Núñez | (1975-10-16)16 tháng 10, 1975 (21 tuổi) | Tigres de la UANL | ||
8 | 3TV | Fernando Cornejo | (1969-01-28)28 tháng 1, 1969 (28 tuổi) | Cobreloa | ||
9 | 4TĐ | Fernando Vergara | (1970-05-13)13 tháng 5, 1970 (27 tuổi) | Colo-Colo | ||
10 | 3TV | Esteban Valencia | (1972-01-08)8 tháng 1, 1972 (25 tuổi) | Universidad de Chile | ||
11 | 3TV | Juan Castillo | (1970-10-29)29 tháng 10, 1970 (26 tuổi) | Temuco | ||
12 | 1TM | Carlos Tejas | (1971-10-04)4 tháng 10, 1971 (25 tuổi) | Coquimbo | ||
13 | 3TV | Moisés Villarroel | (1976-02-12)12 tháng 2, 1976 (21 tuổi) | Santiago Wanderers | ||
14 | 2HV | Miguel Ponce | (1971-08-19)19 tháng 8, 1971 (25 tuổi) | Universidad de Chile | ||
15 | 3TV | Clarence Acuña | (1975-02-08)8 tháng 2, 1975 (22 tuổi) | Universidad de Chile | ||
16 | 3TV | Pedro González Vera | (1967-10-17)17 tháng 10, 1967 (29 tuổi) | Cobreloa | ||
17 | 3TV | Mario Salas | (1967-10-11)11 tháng 10, 1967 (29 tuổi) | Colo-Colo | ||
18 | 3TV | Jaime Riveros | (1970-11-27)27 tháng 11, 1970 (26 tuổi) | Cobreloa | ||
19 | 2HV | Raúl Muñoz | (1975-05-25)25 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Colo-Colo | ||
20 | 2HV | Ricardo Francisco Rojas | (1974-05-07)7 tháng 5, 1974 (23 tuổi) | Universidad de Chile | ||
21 | 3TV | Alejandro Osorio | (1976-09-24)24 tháng 9, 1976 (20 tuổi) | Universidad Católica | ||
22 | 2HV | Rafael Olarra | (1978-05-26)26 tháng 5, 1978 (19 tuổi) | Audax Italiano |
Ecuador
Huấn luyện viên: Francisco Maturana
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | José Francisco Cevallos | (1971-04-17)17 tháng 4, 1971 (26 tuổi) | Barcelona | ||
2 | 3TV | Marco Constante | (1971-04-17)17 tháng 4, 1971 (26 tuổi) | El Nacional | ||
3 | 2HV | Ulises de la Cruz | (1974-02-08)8 tháng 2, 1974 (23 tuổi) | LDU Quito | ||
4 | 2HV | Edmundo Méndez | (1968-12-05)5 tháng 12, 1968 (28 tuổi) | Deportivo Cuenca | ||
5 | 2HV | Máximo Tenorio | (1969-09-30)30 tháng 9, 1969 (27 tuổi) | Barcelona | ||
6 | 2HV | Luis Capurro (c) | (1962-05-01)1 tháng 5, 1962 (35 tuổi) | Barcelona | ||
7 | 3TV | Wellington Sánchez | (1974-06-19)19 tháng 6, 1974 (22 tuổi) | El Nacional | ||
8 | 3TV | Héctor Carabalí | (1972-02-15)15 tháng 2, 1972 (25 tuổi) | Barcelona | ||
9 | 4TĐ | Eduardo Hurtado | (1969-12-02)2 tháng 12, 1969 (27 tuổi) | Los Angeles Galaxy | ||
10 | 3TV | José Gavica | (1969-01-08)8 tháng 1, 1969 (28 tuổi) | Barcelona | ||
11 | 4TĐ | Ángel Fernández | (1971-08-02)2 tháng 8, 1971 (25 tuổi) | Emelec | ||
12 | 1TM | Oswaldo Ibarra | (1969-09-08)8 tháng 9, 1969 (27 tuổi) | El Nacional | ||
13 | 4TĐ | Agustín Delgado | (1974-12-23)23 tháng 12, 1974 (22 tuổi) | Barcelona | ||
14 | 2HV | Alberto Montaño | (1970-03-23)23 tháng 3, 1970 (27 tuổi) | Barcelona | ||
15 | 3TV | Hidrobo Rosero | (1974-08-24)24 tháng 8, 1974 (22 tuổi) | El Nacional | ||
16 | 3TV | Eduardo Smith | (1966-02-23)23 tháng 2, 1966 (31 tuổi) | Emelec | ||
17 | 3TV | Juan Carlos Burbano | (1969-02-15)15 tháng 2, 1969 (28 tuổi) | El Nacional | ||
18 | 4TĐ | Edison Maldonado | (1972-06-07)7 tháng 6, 1972 (25 tuổi) | Aucas | ||
19 | 3TV | Cléber Chalá | (1971-06-29)29 tháng 6, 1971 (25 tuổi) | El Nacional | ||
20 | 4TĐ | Ariel Graziani | (1971-06-07)7 tháng 6, 1971 (26 tuổi) | Emelec | ||
21 | 3TV | Héctor Manuel González | (1972-05-04)4 tháng 5, 1972 (25 tuổi) | Olmedo | ||
22 | 1TM | Alex Cevallos | (1967-08-03)3 tháng 8, 1967 (29 tuổi) | Emelec |
Paraguay
Huấn luyện viên: Paulo César Carpegiani
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | José Luis Chilavert (c) | (1965-07-27)27 tháng 7, 1965 (31 tuổi) | Vélez Sársfield | ||
2 | 2HV | Francisco Arce | (1971-04-02)2 tháng 4, 1971 (26 tuổi) | Grêmio | ||
3 | 2HV | Celso Ayala | (1970-08-20)20 tháng 8, 1970 (26 tuổi) | River Plate | ||
4 | 2HV | Arnaldo Espínola | (1975-03-05)5 tháng 3, 1975 (22 tuổi) | Sportivo Luqueño | ||
5 | 2HV | Carlos Gamarra | (1971-02-17)17 tháng 2, 1971 (26 tuổi) | Internacional | ||
6 | 3TV | Estanislao Struway | (1968-06-25)25 tháng 6, 1968 (28 tuổi) | Portuguesa | ||
7 | 3TV | Hugo Ovelar | (1971-02-21)21 tháng 2, 1971 (26 tuổi) | Guaraní | ||
8 | 4TĐ | Hugo Brizuela | (1969-02-08)8 tháng 2, 1969 (28 tuổi) | Audax Italiano | ||
9 | 4TĐ | José Cardozo | (1971-03-19)19 tháng 3, 1971 (26 tuổi) | Toluca | ||
10 | 3TV | Roberto Acuña | (1972-03-25)25 tháng 3, 1972 (25 tuổi) | Independiente | ||
11 | 2HV | Juan Ramón Jara | (1970-08-06)6 tháng 8, 1970 (26 tuổi) | Rosario Central | ||
12 | 3TV | Gustavo Sotelo | (1968-03-16)16 tháng 3, 1968 (29 tuổi) | Guaraní | ||
13 | 2HV | Jorge Inocencio Alcaraz | (1968-07-04)4 tháng 7, 1968 (28 tuổi) | Cerro Porteño | ||
14 | 2HV | Ricardo Ismael Rojas | (1971-01-26)26 tháng 1, 1971 (26 tuổi) | Estudiantes | ||
15 | 2HV | Pedro Sarabia | (1975-07-05)5 tháng 7, 1975 (21 tuổi) | Banfield | ||
16 | 2HV | Juan Carlos Villamayor | (1969-03-05)5 tháng 3, 1969 (28 tuổi) | Cerro Porteño | ||
17 | 3TV | Harles Bourdier | (1972-08-14)14 tháng 8, 1972 (24 tuổi) | Olimpia | ||
18 | 3TV | Arístides Rojas | (1970-08-01)1 tháng 8, 1970 (26 tuổi) | Independiente | ||
19 | 3TV | Richard Aníbal Gómez | (1972-08-19)19 tháng 8, 1972 (24 tuổi) | Cerro Porteño | ||
20 | 4TĐ | Derlis Soto | (1973-03-04)4 tháng 3, 1973 (24 tuổi) | Guaraní | ||
21 | 4TĐ | Francisco Esteche | (1973-11-12)12 tháng 11, 1973 (23 tuổi) | Olimpia | ||
22 | 1TM | Rubén Ruiz Díaz | (1969-11-11)11 tháng 11, 1969 (27 tuổi) | Monterrey |
Bảng B
Bolivia
Huấn luyện viên: Antonio López Habas
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Carlos Trucco | (1957-08-08)8 tháng 8, 1957 (39 tuổi) | Cruz Azul | ||
2 | 2HV | Juan Manuel Peña | (1973-01-17)17 tháng 1, 1973 (24 tuổi) | Real Valladolid | ||
3 | 2HV | Marco Sandy | (1971-08-29)29 tháng 8, 1971 (25 tuổi) | Bolívar | ||
4 | 2HV | Miguel Rimba | (1967-11-01)1 tháng 11, 1967 (29 tuổi) | Bolívar | ||
5 | 2HV | Óscar Carmelo Sánchez | (1971-07-16)16 tháng 7, 1971 (25 tuổi) | The Strongest | ||
6 | 3TV | Vladimir Soria | (1964-07-15)15 tháng 7, 1964 (32 tuổi) | Bolívar | ||
7 | 3TV | Sergio Rogelio Castillo | (1970-09-26)26 tháng 9, 1970 (26 tuổi) | The Strongest | ||
8 | 3TV | José Milton Melgar (c) | (1959-09-20)20 tháng 9, 1959 (37 tuổi) | Blooming | ||
9 | 4TĐ | Jaime Moreno | (1974-01-19)19 tháng 1, 1974 (23 tuổi) | D.C. United | ||
10 | 3TV | Marco Etcheverry | (1970-09-26)26 tháng 9, 1970 (26 tuổi) | D.C. United | ||
11 | 3TV | Limberg Gutiérrez | (1977-11-19)19 tháng 11, 1977 (19 tuổi) | Blooming | ||
12 | 1TM | Mauricio Soria | (1966-06-01)1 tháng 6, 1966 (31 tuổi) | Jorge Wilstermann | ||
13 | 2HV | Eduardo Jiguchi | (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (26 tuổi) | Bolívar | ||
14 | 3TV | Rubén Tufiño | (1970-01-09)9 tháng 1, 1970 (27 tuổi) | Blooming | ||
15 | 3TV | Mauro Blanco | (1965-11-25)25 tháng 11, 1965 (31 tuổi) | The Strongest | ||
16 | 2HV | Luis Cristaldo | (1969-08-31)31 tháng 8, 1969 (27 tuổi) | Bolívar | ||
17 | 4TĐ | Limberg Méndez | (1973-09-18)18 tháng 9, 1973 (23 tuổi) | Guabirá | ||
18 | 4TĐ | Milton Coimbra | (1975-05-04)4 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Lanús | ||
19 | 2HV | Iván Castillo | (1970-07-11)11 tháng 7, 1970 (26 tuổi) | Bolívar | ||
20 | 3TV | Ramiro Castillo | (1966-03-27)27 tháng 3, 1966 (31 tuổi) | Bolívar | ||
21 | 3TV | Erwin Sánchez | (1969-10-19)19 tháng 10, 1969 (27 tuổi) | Boavista | ||
22 | 3TV | Julio César Baldivieso | (1971-12-02)2 tháng 12, 1971 (25 tuổi) | Yokohama Marinos |
Peru
Huấn luyện viên: Freddy Ternero
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Miguel Miranda | (1966-08-13)13 tháng 8, 1966 (30 tuổi) | Deportivo Municipal | ||
2 | 2HV | José Reyna | (1972-01-19)19 tháng 1, 1972 (25 tuổi) | Alianza Lima | ||
3 | 2HV | Miguel Rebosio | (1976-10-20)20 tháng 10, 1976 (20 tuổi) | Sporting Cristal | ||
4 | 2HV | Giuliano Portilla | (1972-05-25)25 tháng 5, 1972 (25 tuổi) | Universitario de Deportes | ||
5 | 2HV | Alfonso Dulanto (c) | (1969-07-22)22 tháng 7, 1969 (27 tuổi) | Pumas | ||
6 | 2HV | Erick Torres | (1975-05-16)16 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Sporting Cristal | ||
7 | 3TV | Germán Muñoz | (1973-06-23)23 tháng 6, 1973 (23 tuổi) | Cienciano | ||
8 | 3TV | César Rosales | (1970-11-09)9 tháng 11, 1970 (26 tuổi) | Alianza Lima | ||
9 | 4TĐ | Paul Cominges | (1979-09-30)30 tháng 9, 1979 (17 tuổi) | Melgar | ||
10 | 3TV | Roberto Palacios | (1972-12-28)28 tháng 12, 1972 (24 tuổi) | Puebla | ||
11 | 3TV | Alex Magallanes | (1974-03-01)1 tháng 3, 1974 (23 tuổi) | Sporting Cristal | ||
12 | 1TM | Juan Ángel Flores | (1976-02-25)25 tháng 2, 1976 (21 tuổi) | Sport Boys | ||
13 | 4TĐ | Orlando Octavio Prado | (1972-02-16)16 tháng 2, 1972 (25 tuổi) | Deportivo Pesquero | ||
14 | 2HV | Martín Hidalgo | (1976-06-15)15 tháng 6, 1976 (20 tuổi) | Sporting Cristal | ||
15 | 4TĐ | Aldo Jair Cavero | (1971-10-24)24 tháng 10, 1971 (25 tuổi) | Cienciano | ||
16 | 3TV | José Luis Chacón | (1971-11-06)6 tháng 11, 1971 (25 tuổi) | Deportivo Pesquero | ||
17 | 4TĐ | Eddie Carazas | (1974-02-27)27 tháng 2, 1974 (23 tuổi) | Universitario de Deportes | ||
18 | 3TV | Waldir Sáenz | (1973-05-15)15 tháng 5, 1973 (24 tuổi) | Alianza Lima | ||
19 | 3TV | Marko Ciurlizza | (1978-02-22)22 tháng 2, 1978 (19 tuổi) | Universitario de Deportes | ||
20 | 2HV | Frank Alberto Palomino | (1970-12-01)1 tháng 12, 1970 (26 tuổi) | Melgar | ||
21 | 1TM | Leao Butrón | (1977-03-06)6 tháng 3, 1977 (20 tuổi) | Sporting Cristal | ||
22 | 2HV | Leonardo Uehara | (1974-06-08)8 tháng 6, 1974 (23 tuổi) | La Loretana |
Uruguay
Huấn luyện viên: Juan Antonio Ahuntchaín
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Robert Siboldi | (1965-09-24)24 tháng 9, 1965 (31 tuổi) | Tigres de la UANL | ||
2 | 2HV | Héctor Rodríguez Peña | (1968-10-22)22 tháng 10, 1968 (28 tuổi) | Colón | ||
3 | 2HV | Eber Moas (c) | (1969-03-21)21 tháng 3, 1969 (28 tuổi) | Monterrey | ||
4 | 3TV | Leonardo Ramos | (1969-09-11)11 tháng 9, 1969 (27 tuổi) | Estudiantes | ||
5 | 3TV | Gonzalo de los Santos | (1976-07-19)19 tháng 7, 1976 (20 tuổi) | Peñarol | ||
6 | 2HV | Julio César"Tony"Gómez | (1966-09-23)23 tháng 9, 1966 (30 tuổi) | Nacional | ||
7 | 3TV | Nelson Abeijón | (1973-07-21)21 tháng 7, 1973 (23 tuổi) | Nacional | ||
8 | 3TV | Marcelo Saralegui | (1971-05-18)18 tháng 5, 1971 (26 tuổi) | Colón | ||
9 | 4TĐ | Luis Alberto Romero | (1968-06-15)15 tháng 6, 1968 (28 tuổi) | Peñarol | ||
10 | 4TĐ | Álvaro Recoba | (1976-03-17)17 tháng 3, 1976 (21 tuổi) | Nacional | ||
11 | 3TV | Javier Delgado | (1975-07-08)8 tháng 7, 1975 (21 tuổi) | Danubio | ||
12 | 1TM | Leonardo Romay | (1969-04-29)29 tháng 4, 1969 (28 tuổi) | Tigrillos | ||
14 | 3TV | Marcelo Romero | (1976-07-04)4 tháng 7, 1976 (20 tuổi) | Peñarol | ||
15 | 2HV | Tabaré Silva | (1974-08-30)30 tháng 8, 1974 (22 tuổi) | Defensor Sporting | ||
16 | 4TĐ | Josemir Lujambio | (1971-09-25)25 tháng 9, 1971 (25 tuổi) | Huracán Corrientes | ||
17 | 3TV | Sergio Daniel Martínez | (1969-02-15)15 tháng 2, 1969 (28 tuổi) | Boca Juniors | ||
18 | 4TĐ | Rubén da Silva | (1968-04-11)11 tháng 4, 1968 (29 tuổi) | Rosario Central | ||
19 | 2HV | Yari Silvera | (1976-02-20)20 tháng 2, 1976 (21 tuổi) | River Plate | ||
20 | 3TV | Andrés Fleurquin | (1975-08-02)2 tháng 8, 1975 (21 tuổi) | Defensor Sporting | ||
21 | 2HV | Pablo Hernández | (1975-05-02)2 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Defensor Sporting | ||
22 | 4TĐ | Sebastián Abreu | (1976-10-17)17 tháng 10, 1976 (20 tuổi) | San Lorenzo |
Venezuela
Huấn luyện viên: Eduardo Borrero
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Rafael Dudamel (c) | (1973-01-07)7 tháng 1, 1973 (24 tuổi) | Independiente Santa Fe | ||
2 | 2HV | David Andrew McIntosh | (1973-02-17)17 tháng 2, 1973 (24 tuổi) | Minervén | ||
3 | 2HV | Alexander Echenique | (1971-11-11)11 tháng 11, 1971 (25 tuổi) | Deportivo Táchira | ||
4 | 2HV | José Manuel Rey | (1975-05-20)20 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Caracas | ||
5 | 3TV | Luis Vallenilla | (1974-05-13)13 tháng 5, 1974 (23 tuổi) | Trujillanos | ||
6 | 2HV | Leonardo Alberto González | (1972-07-14)14 tháng 7, 1972 (24 tuổi) | Caracas | ||
7 | 3TV | Juan Carlos Socorro | (1972-05-13)13 tháng 5, 1972 (25 tuổi) | Las Palmas | ||
8 | 3TV | Gerson Díaz | (1972-02-11)11 tháng 2, 1972 (25 tuổi) | Caracas | ||
9 | 4TĐ | Rafael Castellín | (1975-09-02)2 tháng 9, 1975 (21 tuổi) | Caracas | ||
10 | 3TV | Gabriel Miranda | (1968-08-20)20 tháng 8, 1968 (28 tuổi) | Caracas | ||
11 | 3TV | Gabriel Urdaneta | (1976-01-07)7 tháng 1, 1976 (21 tuổi) | Atletico Zulia | ||
12 | 1TM | César Baena | (1961-01-13)13 tháng 1, 1961 (36 tuổi) | Caracas | ||
13 | 3TV | Jesús Rodríguez | (1968-03-24)24 tháng 3, 1968 (29 tuổi) | Mérida | ||
14 | 2HV | William González | (1969-12-27)27 tháng 12, 1969 (27 tuổi) | Mineros | ||
15 | 4TĐ | Jesús Valiente | (1973-08-28)28 tháng 8, 1973 (23 tuổi) | Trujillanos | ||
16 | 4TĐ | Oswaldo Palencia | (1970-02-01)1 tháng 2, 1970 (27 tuổi) | ULA Mérida | ||
17 | 2HV | Elvis Martínez | (1970-10-04)4 tháng 10, 1970 (26 tuổi) | Caracas | ||
18 | 2HV | Andrew Páez | (1968-12-28)28 tháng 12, 1968 (28 tuổi) | Mineros | ||
19 | 3TV | Luis Ramos | (1966-02-18)18 tháng 2, 1966 (31 tuổi) | Atletico Zulia | ||
20 | 2HV | Robert Rodallega | (1969-11-19)19 tháng 11, 1969 (27 tuổi) | Minervén | ||
21 | 4TĐ | John Medina | (1968-09-09)9 tháng 9, 1968 (28 tuổi) | Atletico Zulia | ||
22 | 1TM | César Espinoza | (1974-08-09)9 tháng 8, 1974 (22 tuổi) | Mérida |
Bảng C
Brasil
Huấn luyện viên: Mário Zagallo
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Cláudio Taffarel | (1966-05-08)8 tháng 5, 1966 (31 tuổi) | Atlético Mineiro | ||
2 | 2HV | Cafu | (1970-06-07)7 tháng 6, 1970 (27 tuổi) | Palmeiras | ||
3 | 2HV | Aldair | (1965-11-30)30 tháng 11, 1965 (31 tuổi) | Roma | ||
4 | 2HV | Márcio Santos | (1969-09-15)15 tháng 9, 1969 (27 tuổi) | Atlético Mineiro | ||
5 | 3TV | Mauro Silva | (1968-01-12)12 tháng 1, 1968 (29 tuổi) | Deportivo de La Coruña | ||
6 | 2HV | Roberto Carlos | (1973-04-10)10 tháng 4, 1973 (24 tuổi) | Real Madrid | ||
7 | 3TV | Giovanni | (1972-02-04)4 tháng 2, 1972 (25 tuổi) | Barcelona | ||
8 | 3TV | Dunga (c) | (1963-10-31)31 tháng 10, 1963 (33 tuổi) | Júbilo Iwata | ||
9 | 4TĐ | Ronaldo | (1976-09-22)22 tháng 9, 1976 (20 tuổi) | Barcelona | ||
10 | 3TV | Leonardo | (1969-09-05)5 tháng 9, 1969 (27 tuổi) | Paris Saint-Germain | ||
11 | 4TĐ | Romário | (1966-01-29)29 tháng 1, 1966 (31 tuổi) | Flamengo | ||
12 | 1TM | Carlos Germano | (1970-08-14)14 tháng 8, 1970 (26 tuổi) | Vasco da Gama | ||
13 | 3TV | Djalminha | (1970-12-09)9 tháng 12, 1970 (26 tuổi) | Palmeiras | ||
14 | 2HV | Zé Maria | (1973-07-25)25 tháng 7, 1973 (23 tuổi) | Parma | ||
15 | 2HV | Célio Silva | (1968-05-20)20 tháng 5, 1968 (29 tuổi) | Corinthians | ||
16 | 2HV | Gonçalves | (1966-02-22)22 tháng 2, 1966 (31 tuổi) | Botafogo | ||
17 | 2HV | Zé Roberto | (1974-07-06)6 tháng 7, 1974 (22 tuổi) | Real Madrid | ||
18 | 3TV | César Sampaio | (1968-03-31)31 tháng 3, 1968 (29 tuổi) | Yokohama Flügels | ||
19 | 3TV | Flávio Conceição | (1974-06-12)12 tháng 6, 1974 (22 tuổi) | Deportivo de La Coruña | ||
20 | 3TV | Denílson | (1977-08-24)24 tháng 8, 1977 (19 tuổi) | São Paulo | ||
21 | 4TĐ | Edmundo | (1971-04-02)2 tháng 4, 1971 (26 tuổi) | Vasco da Gama | ||
22 | 4TĐ | Paulo Nunes | (1971-10-30)30 tháng 10, 1971 (25 tuổi) | Grêmio Porto Alegrense |
Colombia
Huấn luyện viên: Hernán Darío Gómez
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Faryd Mondragón | (1971-06-21)21 tháng 6, 1971 (25 tuổi) | Independiente | ||
2 | 2HV | Iván Córdoba | (1976-08-11)11 tháng 8, 1976 (20 tuổi) | Atlético Nacional | ||
3 | 2HV | Carlos Asprilla | (1970-10-19)19 tháng 10, 1970 (26 tuổi) | América de Cali | ||
4 | 2HV | José Santa | (1970-09-12)12 tháng 9, 1970 (26 tuổi) | Atlético Nacional | ||
5 | 2HV | Jorge Bermúdez (c) | (1971-06-18)18 tháng 6, 1971 (25 tuổi) | Benfica | ||
6 | 3TV | John Wilmar Pérez | (1970-02-02)2 tháng 2, 1970 (27 tuổi) | Deportivo Cali | ||
7 | 4TĐ | Luis Fernando Zuleta | (1974-08-07)7 tháng 8, 1974 (22 tuổi) | Unión Magdalena | ||
8 | 3TV | Andrés Estrada | (1967-11-12)12 tháng 11, 1967 (29 tuổi) | Deportivo Cali | ||
9 | 4TĐ | Víctor Aristizábal | (1971-12-09)9 tháng 12, 1971 (25 tuổi) | São Paulo | ||
10 | 3TV | Edison Mafla | (1971-08-14)14 tháng 8, 1971 (25 tuổi) | Deportivo Cali | ||
11 | 4TĐ | Faustino Asprilla | (1969-11-10)10 tháng 11, 1969 (27 tuổi) | Newcastle | ||
12 | 1TM | Miguel Calero | (1971-04-14)14 tháng 4, 1971 (26 tuổi) | Deportivo Cali | ||
13 | 2HV | Wilmer Cabrera | (1967-09-15)15 tháng 9, 1967 (29 tuổi) | América de Cali | ||
14 | 3TV | Hernán Gaviria | (1969-11-27)27 tháng 11, 1969 (27 tuổi) | Atlético Nacional | ||
15 | 3TV | Francisco Manuel Mosquera | (1973-11-05)5 tháng 11, 1973 (23 tuổi) | Atlético Nacional | ||
16 | 2HV | Luis Antonio Moreno | (1970-12-25)25 tháng 12, 1970 (26 tuổi) | Deportes Tolima | ||
17 | 4TĐ | Hamilton Ricard | (1974-01-01)1 tháng 1, 1974 (23 tuổi) | Deportivo Cali | ||
18 | 4TĐ | Víctor Bonilla | (1971-01-23)23 tháng 1, 1971 (26 tuổi) | Deportivo Cali | ||
19 | 4TĐ | Walter Escobar | (1968-09-26)26 tháng 9, 1968 (28 tuổi) | Deportivo Cali | ||
20 | 3TV | Víctor Pacheco | (1974-09-24)24 tháng 9, 1974 (22 tuổi) | Junior Barranquilla | ||
21 | 3TV | Martín Zapata | (1970-10-28)28 tháng 10, 1970 (26 tuổi) | Deportivo Cali | ||
22 | 3TV | Neider Morantes | (1975-08-03)3 tháng 8, 1975 (21 tuổi) | Atlético Nacional |
Costa Rica
Huấn luyện viên: Horacio Cordero
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Erick Lonnis | (1965-09-09)9 tháng 9, 1965 (31 tuổi) | Saprissa | |
2 | 2HV | Harold Wallace | (1975-09-07)7 tháng 9, 1975 (21 tuổi) | Alajuelense | |
3 | 2HV | Luis Marín | (1974-08-10)10 tháng 8, 1974 (22 tuổi) | Alajuelense | |
4 | 2HV | Rónald González Brenes (c) | (1970-08-08)8 tháng 8, 1970 (26 tuổi) | Saprissa | |
5 | 3TV | Joaquín Guillén | (1968-01-12)12 tháng 1, 1968 (29 tuổi) | Alajuelense | |
6 | 3TV | Wilmer López | (1971-08-03)3 tháng 8, 1971 (25 tuổi) | Alajuelense | |
7 | 4TĐ | Allan Oviedo | (1970-11-08)8 tháng 11, 1970 (26 tuổi) | Herediano | |
8 | 3TV | Mauricio Solís | (1972-12-13)13 tháng 12, 1972 (24 tuổi) | Derby County | |
9 | 3TV | Roy Myers | (1969-04-13)13 tháng 4, 1969 (28 tuổi) | Saprissa | |
10 | 4TĐ | Rolando Fonseca | (1974-06-06)6 tháng 6, 1974 (23 tuổi) | Alajuelense | |
11 | 3TV | Jafet Soto | (1976-04-01)1 tháng 4, 1976 (21 tuổi) | Morelia | |
12 | 3TV | Oscar Ramírez | (1964-12-08)8 tháng 12, 1964 (32 tuổi) | Alajuelense | |
13 | 2HV | Javier Delgado Prado | (1968-07-28)28 tháng 7, 1968 (28 tuổi) | Alajuelense | |
14 | 2HV | Sandro Alfaro | (1971-01-01)1 tháng 1, 1971 (26 tuổi) | Herediano | |
15 | 3TV | Walter Centeno | (1974-10-06)6 tháng 10, 1974 (22 tuổi) | Saprissa | |
16 | 4TĐ | Rónald Gómez | (1975-01-24)24 tháng 1, 1975 (22 tuổi) | Sporting de Gijón | |
17 | 4TĐ | Hernán Medford | (1968-05-23)23 tháng 5, 1968 (29 tuổi) | Pachuca | |
18 | 2HV | Austin Berry | (1971-04-05)5 tháng 4, 1971 (26 tuổi) | Alajuelense | |
19 | 2HV | Mauricio Wright | (1970-12-20)20 tháng 12, 1970 (26 tuổi) | Saprissa | |
20 | 2HV | Geovanny Jara | (1967-07-20)20 tháng 7, 1967 (29 tuổi) | Herediano | |
22 | 1TM | Hermidio Barrantes | (1964-09-02)2 tháng 9, 1964 (32 tuổi) | Cartaginés |
México
Huấn luyện viên: Bora Milutinovic
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Adolfo Ríos | (1966-12-11)11 tháng 12, 1966 (30 tuổi) | Veracruz | ||
2 | 2HV | Claudio Suárez (c) | (1968-12-17)17 tháng 12, 1968 (28 tuổi) | Guadalajara | ||
3 | 2HV | Joel Sánchez | (1974-08-17)17 tháng 8, 1974 (22 tuổi) | Guadalajara | ||
4 | 3TV | Germán Villa | (1973-04-02)2 tháng 4, 1973 (24 tuổi) | América | ||
5 | 2HV | Duilio Davino | (1976-03-21)21 tháng 3, 1976 (21 tuổi) | Tecos UAG | ||
6 | 3TV | Raúl Lara | (1973-02-28)28 tháng 2, 1973 (24 tuổi) | América | ||
7 | 3TV | Rafael García Torres | (1974-08-14)14 tháng 8, 1974 (22 tuổi) | Pumas | ||
8 | 3TV | Nicolas Ramirez | (1974-02-16)16 tháng 2, 1974 (23 tuổi) | Santos Laguna | ||
9 | 3TV | Paulo Chávez | (1976-01-07)7 tháng 1, 1976 (21 tuổi) | Guadalajara | ||
10 | 4TĐ | Eustacio Rizo | (1971-09-30)30 tháng 9, 1971 (25 tuổi) | Tecos UAG | ||
11 | 4TĐ | Cuauhtémoc Blanco | (1973-01-17)17 tháng 1, 1973 (24 tuổi) | América | ||
12 | 1TM | Hugo Pineda | (1962-05-10)10 tháng 5, 1962 (35 tuổi) | América | ||
13 | 3TV | Pável Pardo | (1976-07-26)26 tháng 7, 1976 (20 tuổi) | Atlas | ||
14 | 3TV | Camilo Romero | (1970-03-30)30 tháng 3, 1970 (27 tuổi) | Guadalajara | ||
15 | 4TĐ | Luis Hernández | (1968-08-17)17 tháng 8, 1968 (28 tuổi) | Necaxa | ||
16 | 2HV | Gilberto Jiménez | (1973-02-04)4 tháng 2, 1973 (24 tuổi) | Puebla | ||
17 | 4TĐ | Francisco Palencia | (1973-04-28)28 tháng 4, 1973 (24 tuổi) | Cruz Azul | ||
18 | 3TV | Javier Saavedra | (1974-03-13)13 tháng 3, 1974 (23 tuổi) | Toros Neza | ||
19 | 2HV | Gabriel de Anda | (1971-06-05)5 tháng 6, 1971 (26 tuổi) | Santos Laguna | ||
20 | 4TĐ | José Manuel Abundis | (1973-06-11)11 tháng 6, 1973 (24 tuổi) | Toluca | ||
21 | 3TV | Antonio Sancho | (1976-03-14)14 tháng 3, 1976 (21 tuổi) | Pumas | ||
22 | 1TM | Martín Zúñiga | (1970-08-06)6 tháng 8, 1970 (26 tuổi) | Guadalajara |
Tham khảo
- RSSSF