Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1991
Đây là danh sách các đội hình tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1991 ở Chile, từ 6 đến 21 tháng 7 năm 1991.
Bảng A
Argentina
Huấn luyện viên: Alfio Basile
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sergio Goycochea | (1963-10-17)17 tháng 10, 1963 (27 tuổi) | Racing Club | |
2 | 2HV | Sergio Vázquez | (1965-11-23)23 tháng 11, 1965 (25 tuổi) | Ferro Carril Oeste | |
3 | 2HV | Carlos Enrique | (1963-12-12)12 tháng 12, 1963 (27 tuổi) | River Plate | |
4 | 3TV | Fabián Basualdo | (1964-02-26)26 tháng 2, 1964 (27 tuổi) | River Plate | |
5 | 3TV | Leonardo Astrada | (1970-01-06)6 tháng 1, 1970 (21 tuổi) | River Plate | |
6 | 2HV | Oscar Ruggeri | (1962-01-26)26 tháng 1, 1962 (29 tuổi) | Vélez Sársfield | |
7 | 4TĐ | Claudio Caniggia | (1967-01-09)9 tháng 1, 1967 (24 tuổi) | Atalanta B.C. | |
8 | 3TV | Dario Franco | (1969-01-17)17 tháng 1, 1969 (22 tuổi) | Newell's Old Boys | |
9 | 4TĐ | Gabriel Batistuta | (1969-02-01)1 tháng 2, 1969 (22 tuổi) | Boca Juniors | |
10 | 3TV | Diego Simeone | (1970-04-28)28 tháng 4, 1970 (21 tuổi) | Pisa Calcio | |
11 | 4TĐ | Diego Latorre | (1969-08-04)4 tháng 8, 1969 (21 tuổi) | Boca Juniors | |
12 | 1TM | Alejandro Lanari | (1960-05-02)2 tháng 5, 1960 (31 tuổi) | Rosario Central | |
13 | 2HV | Fernando Gamboa | (1970-10-28)28 tháng 10, 1970 (20 tuổi) | Newell's Old Boys | |
14 | 2HV | Néstor Craviotto | (1963-10-03)3 tháng 10, 1963 (27 tuổi) | Independiente | |
15 | 2HV | Ricardo Altamirano | (1965-12-12)12 tháng 12, 1965 (25 tuổi) | Independiente | |
16 | 4TĐ | Claudio García | (1963-08-24)24 tháng 8, 1963 (27 tuổi) | Racing Club | |
17 | 3TV | Gustavo Zapata | (1967-10-15)15 tháng 10, 1967 (23 tuổi) | River Plate | |
18 | 4TĐ | Ramón Medina Bello | (1966-04-29)29 tháng 4, 1966 (25 tuổi) | River Plate | |
19 | 4TĐ | Antonio Mohamed | (1970-04-02)2 tháng 4, 1970 (21 tuổi) | Huracán | |
20 | 3TV | Leonardo Rodríguez | (1966-08-27)27 tháng 8, 1966 (24 tuổi) | San Lorenzo | |
21 | 3TV | Blas Giunta | (1963-09-06)6 tháng 9, 1963 (27 tuổi) | Boca Juniors | |
22 | 1TM | Fabián Cancelarich | (1965-12-20)20 tháng 12, 1965 (25 tuổi) | Ferro Carril Oeste |
Chile
Huấn luyện viên: Arturo Salah
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Patricio Toledo | (1962-07-14)14 tháng 7, 1962 (28 tuổi) | 5 | Universidad Católica |
2 | 2HV | Rubén Espinoza | (1961-06-01)1 tháng 6, 1961 (30 tuổi) | 30 | Colo-Colo |
3 | 2HV | Lizardo Garrido | (1957-08-25)25 tháng 8, 1957 (33 tuổi) | 37 | Colo-Colo |
4 | 2HV | Javier Margas | (1969-05-10)10 tháng 5, 1969 (22 tuổi) | 3 | Colo-Colo |
5 | 2HV | Eduardo Vilches | (1963-04-21)21 tháng 4, 1963 (28 tuổi) | 5 | Colo-Colo |
6 | 2HV | Miguel Ramírez | (1970-06-11)11 tháng 6, 1970 (21 tuổi) | 3 | Colo-Colo |
7 | 4TĐ | Patricio Yañez | (1961-01-20)20 tháng 1, 1961 (30 tuổi) | 36 | Colo-Colo |
8 | 3TV | Jorge Contreras | (1960-07-03)3 tháng 7, 1960 (31 tuổi) | Universidad Católica | |
9 | 4TĐ | Iván Zamorano | (1967-01-18)18 tháng 1, 1967 (24 tuổi) | 14 | Sevilla FC |
10 | 3TV | Jaime Pizarro | (1964-03-02)2 tháng 3, 1964 (27 tuổi) | 39 | Colo-Colo |
11 | 4TĐ | Hugo Eduardo Rubio | (1960-07-05)5 tháng 7, 1960 (31 tuổi) | 29 | FC St. Gallen |
12 | 1TM | Marco Cornez | (1957-10-15)15 tháng 10, 1957 (33 tuổi) | 20 | Antofagasta |
13 | 2HV | Ronald Fuentes | (1969-06-22)22 tháng 6, 1969 (22 tuổi) | 3 | Cobresal |
14 | 2HV | Andrés Romero | (1967-05-11)11 tháng 5, 1967 (24 tuổi) | 6 | Universidad Católica |
15 | 2HV | Gabriel Mendoza | (1968-05-22)22 tháng 5, 1968 (23 tuổi) | 0 | Colo-Colo |
16 | 2HV | Rodrigo Gómez | (1960-11-08)8 tháng 11, 1960 (30 tuổi) | 5 | Club Deportivo Palestino |
17 | 3TV | Nelson Parraguez | (1971-04-05)5 tháng 4, 1971 (20 tuổi) | 3 | Universidad Católica |
18 | 3TV | Jaime Vera | (1963-03-02)2 tháng 3, 1963 (28 tuổi) | 20 | OFI Crete |
19 | 4TĐ | Ivo Basay | (1966-04-13)13 tháng 4, 1966 (25 tuổi) | 16 | Necaxa |
20 | 3TV | Fabián Estay | (1968-10-05)5 tháng 10, 1968 (22 tuổi) | 8 | Universidad de Chile |
21 | 4TĐ | Aníbal González | (1963-03-23)23 tháng 3, 1963 (28 tuổi) | 8 | Unión Española |
22 | 3TV | Marcelo Vega | (1971-08-12)12 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | 2 | Unión Española |
Paraguay
Huấn luyện viên: Carlos Alberto Kiese
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | José Luis Chilavert | (1965-07-27)27 tháng 7, 1965 (25 tuổi) | Real Zaragoza | |
2 | 2HV | Teófilo Barrios | (1964-07-24)24 tháng 7, 1964 (26 tuổi) | Cerro Porteño | |
3 | 2HV | Blas Cristaldo | (1964-12-09)9 tháng 12, 1964 (26 tuổi) | Cerro Porteño | |
4 | 2HV | Silvio Suárez | (1969-01-05)5 tháng 1, 1969 (22 tuổi) | Olimpia Asunción | |
5 | 2HV | Catalino Rivarola | (1965-04-30)30 tháng 4, 1965 (26 tuổi) | Cerro Porteño | |
6 | 2HV | Vidal Sanabria | (1967-04-11)11 tháng 4, 1967 (24 tuổi) | Olimpia Asunción | |
7 | 3TV | Gustavo Neffa | (1971-11-03)3 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | Cremonese | |
8 | 3TV | Carlos Guirland | (1968-09-18)18 tháng 9, 1968 (22 tuổi) | Olimpia Asunción | |
9 | 4TĐ | José Cardozo | (1971-03-19)19 tháng 3, 1971 (20 tuổi) | FC St. Gallen | |
10 | 3TV | Luis Alberto Monzón | (1970-05-26)26 tháng 5, 1970 (21 tuổi) | Olimpia Asunción | |
11 | 4TĐ | Gabriel González | (1961-03-18)18 tháng 3, 1961 (30 tuổi) | Olimpia Asunción | |
12 | 1TM | Rubén Ruiz Díaz | (1969-11-11)11 tháng 11, 1969 (21 tuổi) | San Lorenzo | |
13 | 2HV | Héctor Vidal Martínez | (1967-06-15)15 tháng 6, 1967 (24 tuổi) | Cerro Corá | |
14 | 2HV | Justo Jacquet | (1961-09-09)9 tháng 9, 1961 (29 tuổi) | Cerro Porteño | |
15 | 3TV | Estanislao Struway | (1968-06-25)25 tháng 6, 1968 (23 tuổi) | Cerro Porteño | |
16 | 3TV | Miguel Sanabria | (1964-11-11)11 tháng 11, 1964 (26 tuổi) | Club Bolívar | |
17 | 3TV | Víctor Genés | (1961-06-29)29 tháng 6, 1961 (30 tuổi) | Guaraní | |
18 | 3TV | Blas Romero | (1966-02-02)2 tháng 2, 1966 (25 tuổi) | Club Libertad | |
19 | 4TĐ | Guido Alvarenga | (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (20 tuổi) | Cerro Porteño | |
20 | 2HV | César Zabala | (1961-06-03)3 tháng 6, 1961 (30 tuổi) | Cerro Porteño | |
21 | 4TĐ | Julio César Yegros | (1971-01-31)31 tháng 1, 1971 (20 tuổi) | Cerro Porteño | |
22 | 3TV | Felipe Peralta | (1962-02-05)5 tháng 2, 1962 (29 tuổi) | Atl. Colegiales |
Peru
Huấn luyện viên: Miguel Company
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jesús Purizaga | (1960-12-05)5 tháng 12, 1960 (30 tuổi) | Alianza Lima | |
2 | 2HV | Percy Olivares | (1968-06-05)5 tháng 6, 1968 (23 tuổi) | Sporting Cristal | |
3 | 2HV | Alvaro Barco | (1967-06-27)27 tháng 6, 1967 (24 tuổi) | Universitario de Deportes | |
4 | 2HV | Martín Ramírez | (1964-01-20)20 tháng 1, 1964 (27 tuổi) | San Agustín | |
5 | 2HV | José Arteaga | (1963-02-11)11 tháng 2, 1963 (28 tuổi) | Sporting Cristal | |
6 | 3TV | Jorge Cordero | (1962-03-18)18 tháng 3, 1962 (29 tuổi) | Gimnasia y Esgrima La Plata | |
7 | 3TV | Ernesto Aguirre | (1968-11-14)14 tháng 11, 1968 (22 tuổi) | Unión Huaral | |
8 | 3TV | José del Solar | (1967-11-28)28 tháng 11, 1967 (23 tuổi) | Universidad Católica | |
9 | 4TĐ | Andrés González | (1963-06-01)1 tháng 6, 1963 (28 tuổi) | Universitario de Deportes | |
10 | 3TV | César Rodríguez | (1968-02-03)3 tháng 2, 1968 (23 tuổi) | Alianza Lima | |
11 | 4TĐ | Jorge Hirano | (1956-09-18)18 tháng 9, 1956 (34 tuổi) | Club Bolívar | |
12 | 1TM | Gustavo González | (1962-03-30)30 tháng 3, 1962 (29 tuổi) | Unión Huaral | |
14 | 2HV | Norberto Martínez | (1966-01-12)12 tháng 1, 1966 (25 tuổi) | Universitario | |
15 | 2HV | Octavio Vidales | (1963-02-03)3 tháng 2, 1963 (28 tuổi) | Universitario | |
16 | 3TV | Alfonso Yáñez | (1966-05-02)2 tháng 5, 1966 (25 tuổi) | Universitario | |
17 | 4TĐ | Ricardo Bravo | (1969-01-14)14 tháng 1, 1969 (22 tuổi) | Universitario | |
18 | 4TĐ | Flavio Maestri | (1973-01-21)21 tháng 1, 1973 (18 tuổi) | Sporting Cristal | |
19 | 4TĐ | Eugenio La Rosa | (1967-01-21)21 tháng 1, 1967 (24 tuổi) | Sporting Cristal | |
20 | 3TV | Martín Rodríguez | (1968-09-24)24 tháng 9, 1968 (22 tuổi) | Internazionale San Borja | |
21 | 1TM | Diosdado Palma | (1965-04-01)1 tháng 4, 1965 (26 tuổi) | Defensor Lima | |
22 | 3TV | José Luis Carranza | (1964-01-08)8 tháng 1, 1964 (27 tuổi) | Universitario de Deportes |
Venezuela
Huấn luyện viên: Víctor Pignanelli
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Rafael Dudamel | (1973-01-07)7 tháng 1, 1973 (18 tuổi) | ULA Mérida | |
2 | 2HV | César Marcano | (1957-10-31)31 tháng 10, 1957 (33 tuổi) | Sport Maritimo | |
3 | 2HV | William Pacheco | (1962-04-18)18 tháng 4, 1962 (29 tuổi) | Minervén | |
4 | 2HV | José Jiménez | (1968-10-07)7 tháng 10, 1968 (22 tuổi) | Portuguesa | |
5 | 2HV | Roberto Cavallo | (1967-04-28)28 tháng 4, 1967 (24 tuổi) | Deportivo Italia | |
6 | 4TĐ | José Flores | (1967-06-28)28 tháng 6, 1967 (24 tuổi) | Anzoátegui | |
7 | 3TV | Ildemaro Fernández | (1961-12-27)27 tháng 12, 1961 (29 tuổi) | Mineros | |
8 | 3TV | Laureano Jaimes | (1961-07-13)13 tháng 7, 1961 (29 tuổi) | Táchira | |
9 | 4TĐ | Alexander Bottini | (1969-05-07)7 tháng 5, 1969 (22 tuổi) | Monagas Sport Club | |
10 | 3TV | Carlos Maldonado | (1963-07-30)30 tháng 7, 1963 (27 tuổi) | Táchira | |
11 | 4TĐ | Stalin Rivas | (1971-09-05)5 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | Mineros | |
12 | 1TM | Franco Fasciana | (1960-03-08)8 tháng 3, 1960 (31 tuổi) | Atlético Zamora | |
13 | 2HV | Ceferino Bencomo | (1970-11-01)1 tháng 11, 1970 (20 tuổi) | Caracas FC | |
14 | 2HV | Andrés Paz | (1963-11-30)30 tháng 11, 1963 (27 tuổi) | Táchira | |
15 | 2HV | Miguel Echenausi | (1968-02-21)21 tháng 2, 1968 (23 tuổi) | Táchira | |
16 | 3TV | Juan Carlos Babio | (1965-02-08)8 tháng 2, 1965 (26 tuổi) | ULA Mérida | |
17 | 3TV | Otilio Yantis | (1967-06-23)23 tháng 6, 1967 (24 tuổi) | Mineros | |
18 | 4TĐ | Pedro Gallardo | (1969-05-02)2 tháng 5, 1969 (22 tuổi) | Portuguesa | |
19 | 4TĐ | Robert Rodallega | (1969-11-18)18 tháng 11, 1969 (21 tuổi) | Táchira | |
20 | 3TV | Carlos Castro | (1968-03-18)18 tháng 3, 1968 (23 tuổi) | Táchira | |
21 | 4TĐ | Arnulfo Becerra | (1962-04-04)4 tháng 4, 1962 (29 tuổi) | Táchira | |
22 | 1TM | José "Cheo" Gómez | (1963-12-27)27 tháng 12, 1963 (27 tuổi) | Mineros |
Bảng B
Bolivia
Huấn luyện viên: Ramiro Blacut
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Marco Antonio Barrero | (1962-01-26)26 tháng 1, 1962 (29 tuổi) | Bolivar | |
2 | 2HV | Miguel Rimba | (1967-11-01)1 tháng 11, 1967 (23 tuổi) | Bolivar | |
3 | 2HV | Eduardo Jiguchi | (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (20 tuổi) | Oriente Petrolero | |
4 | 2HV | Marciano Saldías | (1966-04-25)25 tháng 4, 1966 (25 tuổi) | Oriente Petrolero | |
5 | 3TV | Marco Ferrufino | (1961-10-19)19 tháng 10, 1961 (29 tuổi) | Bolivar | |
6 | 3TV | Sergio Rivero | (1960-12-21)21 tháng 12, 1960 (30 tuổi) | Oriente Petrolero | |
7 | 3TV | Carlos Borja | (1960-12-25)25 tháng 12, 1960 (30 tuổi) | Bolivar | |
8 | 3TV | José Melgar | (1959-09-20)20 tháng 9, 1959 (31 tuổi) | Blooming | |
9 | 4TĐ | Juan Berthy Suárez | (1966-06-24)24 tháng 6, 1966 (25 tuổi) | Blooming | |
10 | 3TV | Marco Etcheverry | (1970-09-26)26 tháng 9, 1970 (20 tuổi) | Bolivar | |
11 | 4TĐ | Jaime Moreno | (1974-01-19)19 tháng 1, 1974 (17 tuổi) | Blooming | |
12 | 1TM | Mauricio Soria | (1966-06-01)1 tháng 6, 1966 (25 tuổi) | Oriente Petrolero | |
13 | 2HV | Juan Manuel Peña | (1973-01-17)17 tháng 1, 1973 (18 tuổi) | Blooming | |
14 | 3TV | José Luis Medrano | (1962-11-02)2 tháng 11, 1962 (28 tuổi) | Oriente Petrolero | |
15 | 2HV | Modesto Soruco | (1966-02-12)12 tháng 2, 1966 (25 tuổi) | Blooming | |
16 | 3TV | Erwin Sánchez | (1969-10-19)19 tháng 10, 1969 (21 tuổi) | Benfica | |
17 | 2HV | Juan Carlos Chávez | (1972-12-11)11 tháng 12, 1972 (18 tuổi) | Blooming | |
18 | 4TĐ | Modesto Molina | (1961-12-01)1 tháng 12, 1961 (29 tuổi) | Oriente Petrolero | |
19 | 4TĐ | Álvaro Peña | (1966-02-11)11 tháng 2, 1966 (25 tuổi) | San José | |
20 | 3TV | Ramiro Castillo | (1966-03-27)27 tháng 3, 1966 (25 tuổi) | River Plate | |
21 | 3TV | Julio César Baldivieso | (1971-12-02)2 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | Bolivar | |
22 | 1TM | Víctor Aragón | (1959-12-23)23 tháng 12, 1959 (31 tuổi) | The Strongest |
Brasil
Huấn luyện viên: Falcão
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Cláudio Taffarel | (1966-05-08)8 tháng 5, 1966 (25 tuổi) | AC Parma | |
2 | 3TV | Mazinho | (1966-04-08)8 tháng 4, 1966 (25 tuổi) | U.S. Lecce | |
3 | 2HV | Cléber | (1969-07-26)26 tháng 7, 1969 (21 tuổi) | Atlético Mineiro | |
4 | 2HV | Ricardo Rocha | (1962-09-11)11 tháng 9, 1962 (28 tuổi) | São Paulo | |
5 | 3TV | Mauro Silva | (1968-01-12)12 tháng 1, 1968 (23 tuổi) | Bragantino | |
6 | 2HV | Branco | (1964-04-04)4 tháng 4, 1964 (27 tuổi) | Genoa C.F.C. | |
7 | 4TĐ | Renato Gaúcho | (1962-09-09)9 tháng 9, 1962 (28 tuổi) | Botafogo | |
8 | 3TV | Valdir | (1965-10-25)25 tháng 10, 1965 (25 tuổi) | Atlético Paranaense | |
9 | 4TĐ | Carlos Alberto Bianchezi | (1964-08-25)25 tháng 8, 1964 (26 tuổi) | Palmeiras | |
10 | 3TV | Neto | (1966-09-09)9 tháng 9, 1966 (24 tuổi) | Corinthians | |
11 | 4TĐ | João Paulo | (1964-09-07)7 tháng 9, 1964 (26 tuổi) | A.S. Bari | |
12 | 1TM | Sérgio | (1962-11-07)7 tháng 11, 1962 (28 tuổi) | Santos | |
13 | 2HV | Cafu | (1970-06-07)7 tháng 6, 1970 (21 tuổi) | São Paulo | |
14 | 2HV | Wilson Gottardo | (1963-05-23)23 tháng 5, 1963 (28 tuổi) | Flamengo | |
15 | 2HV | Márcio Santos | (1969-09-15)15 tháng 9, 1969 (21 tuổi) | Sport Club Internacional | |
16 | 2HV | Lira | (1966-04-02)2 tháng 4, 1966 (25 tuổi) | Goiás | |
17 | 3TV | Márcio | (1964-10-19)19 tháng 10, 1964 (26 tuổi) | Corinthians | |
18 | 3TV | Raí | (1965-05-15)15 tháng 5, 1965 (26 tuổi) | São Paulo | |
19 | 3TV | Luís Henrique | (1968-10-20)20 tháng 10, 1968 (22 tuổi) | Bahia | |
20 | 4TĐ | Mazinho Oliveira | (1965-12-26)26 tháng 12, 1965 (25 tuổi) | Bragantino | |
21 | 4TĐ | Sílvio | (1970-03-06)6 tháng 3, 1970 (21 tuổi) | Bragantino | |
22 | 1TM | Ronaldo | (1967-11-20)20 tháng 11, 1967 (23 tuổi) | Corinthians |
Colombia
Huấn luyện viên: Luis Augusto García
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | René Higuita | (1966-08-28)28 tháng 8, 1966 (24 tuổi) | 41 | Atlético Nacional |
2 | 2HV | Andrés Escobar | (1967-03-13)13 tháng 3, 1967 (24 tuổi) | 27 | Atlético Nacional |
3 | 2HV | Gabriel Martínez | (1958-07-03)3 tháng 7, 1958 (33 tuổi) | 1 | Atlético Junior |
4 | 2HV | Eduardo Pimentel | (1959-05-26)26 tháng 5, 1959 (32 tuổi) | 3 | América Cali |
5 | 2HV | Luis Fernando Herrera | (1962-06-12)12 tháng 6, 1962 (29 tuổi) | 23 | Atlético Nacional |
6 | 3TV | Óscar Pareja | (1968-08-10)10 tháng 8, 1968 (22 tuổi) | 2 | Independiente Medellín |
7 | 4TĐ | Antony de Ávila | (1962-12-21)21 tháng 12, 1962 (28 tuổi) | 18 | América Cali |
8 | 3TV | Alexis García | (1960-07-21)21 tháng 7, 1960 (30 tuổi) | Atlético Nacional | |
9 | 4TĐ | Iván Valenciano | (1972-03-18)18 tháng 3, 1972 (19 tuổi) | Atlético Junior | |
10 | 3TV | Carlos Valderrama | (1961-09-02)2 tháng 9, 1961 (29 tuổi) | 32 | Montpellier HSC |
11 | 4TĐ | Bernardo Redín | (1963-02-26)26 tháng 2, 1963 (28 tuổi) | 37 | CSKA Sofia |
12 | 1TM | Eduardo Niño | (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (23 tuổi) | Atlético Junior | |
13 | 2HV | Wilmer Cabrera | (1967-09-15)15 tháng 9, 1967 (23 tuổi) | 6 | América Cali |
14 | 3TV | Leonel Álvarez | (1965-07-29)29 tháng 7, 1965 (25 tuổi) | Real Valladolid | |
15 | 2HV | Luis Carlos Perea | (1963-12-29)29 tháng 12, 1963 (27 tuổi) | 41 | Independiente Medellín |
16 | 3TV | Carlos Estrada | (1961-11-01)1 tháng 11, 1961 (29 tuổi) | 11 | Deportivo Cali |
17 | 2HV | Diego Osorio | (1970-07-21)21 tháng 7, 1970 (20 tuổi) | 1 | Atlético Nacional |
18 | 4TĐ | Arnoldo Iguarán | (1957-01-31)31 tháng 1, 1957 (34 tuổi) | 63 | Millonarios |
19 | 3TV | Albeiro Usuriaga | (1966-06-12)12 tháng 6, 1966 (25 tuổi) | 10 | América Cali |
20 | 3TV | Freddy Rincón | (1966-08-14)14 tháng 8, 1966 (24 tuổi) | 16 | América Cali |
21 | 4TĐ | Augusto Vargas Cortés | (1962-03-26)26 tháng 3, 1962 (29 tuổi) | 1 | Deportes Quindío |
Ecuador
Huấn luyện viên: Dušan Drašković
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Erwin Ramírez | (1971-11-13)13 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | Green Cross | |
2 | 3TV | Freddy Bravo | (1962-04-12)12 tháng 4, 1962 (29 tuổi) | Barcelona | |
3 | 2HV | Luis Capurro | (1961-05-01)1 tháng 5, 1961 (30 tuổi) | Emelec | |
4 | 2HV | Wilson Macías | (1965-09-30)30 tháng 9, 1965 (25 tuổi) | Barcelona | |
5 | 2HV | Jimmy Montanero | (1960-08-24)24 tháng 8, 1960 (30 tuổi) | Barcelona | |
6 | 2HV | Holger Quiñonez | (1962-09-18)18 tháng 9, 1962 (28 tuổi) | Emelec | |
7 | 4TĐ | Carlos Muñoz | (1967-10-24)24 tháng 10, 1967 (23 tuổi) | Barcelona | |
8 | 3TV | Juan Carlos Garay | (1968-09-15)15 tháng 9, 1968 (22 tuổi) | El Nacional | |
9 | 2HV | Byron Tenorio | (1966-06-14)14 tháng 6, 1966 (25 tuổi) | El Nacional | |
10 | 3TV | Robert Burbano | (1970-09-27)27 tháng 9, 1970 (20 tuổi) | Universidad Católica | |
11 | 4TĐ | Stony Bateoja | (1964-04-30)30 tháng 4, 1964 (27 tuổi) | Váldez | |
12 | 1TM | Carlos Enríquez | (1966-05-22)22 tháng 5, 1966 (25 tuổi) | Deportivo Quito | |
13 | 2HV | José María Guerrero | (1970-04-01)1 tháng 4, 1970 (21 tuổi) | El Nacional | |
14 | 4TĐ | Raul Aviles | (1964-02-17)17 tháng 2, 1964 (27 tuổi) | Emelec | |
15 | 3TV | Nixon Carcelén | (1969-02-10)10 tháng 2, 1969 (22 tuổi) | Deportivo Quito | |
16 | 3TV | Alex Aguinaga | (1968-07-09)9 tháng 7, 1968 (22 tuổi) | Necaxa | |
17 | 4TĐ | Ivo Norman Ron | (1967-01-16)16 tháng 1, 1967 (24 tuổi) | Emelec | |
18 | 3TV | Juan Guamán | (1965-06-27)27 tháng 6, 1965 (26 tuổi) | LDU Quito | |
19 | 4TĐ | Manuel Uquillas | (1963-11-19)19 tháng 11, 1963 (27 tuổi) | Barcelona | |
20 | 4TĐ | Ángel Fernández | (1971-08-02)2 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | Green Cross | |
21 | 4TĐ | Edwin Patricio Hurtado | (1970-08-09)9 tháng 8, 1970 (20 tuổi) | El Nacional | |
22 | 2HV | José Higinio Rivera | (1963-01-11)11 tháng 1, 1963 (28 tuổi) | Deportivo Quito |
Uruguay
Huấn luyện viên: Luis Alberto Cubilla
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fernando Alvez | (1959-09-04)4 tháng 9, 1959 (31 tuổi) | 26 | Peñarol |
2 | 2HV | Daniel Revelez | (1959-09-30)30 tháng 9, 1959 (31 tuổi) | 15 | Nacional |
3 | 2HV | Eber Moas | (1969-03-21)21 tháng 3, 1969 (22 tuổi) | 9 | Danubio |
4 | 3TV | Guillermo Sanguinetti | (1966-06-21)21 tháng 6, 1966 (25 tuổi) | 5 | Racing Club |
5 | 3TV | Ramón Víctor Castro | (1964-06-13)13 tháng 6, 1964 (27 tuổi) | 2 | Wanderers |
6 | 2HV | Ruben dos Santos | (1969-11-16)16 tháng 11, 1969 (21 tuổi) | 5 | Central Español |
7 | 3TV | Marcelo Fracchia | (1968-01-04)4 tháng 1, 1968 (23 tuổi) | 1 | Central Español |
8 | 3TV | Héctor Morán | (1962-02-13)13 tháng 2, 1962 (29 tuổi) | 5 | Nacional |
9 | 4TĐ | Peter Méndez | (1964-01-27)27 tháng 1, 1964 (27 tuổi) | 3 | Defensor Sporting |
10 | 3TV | Henry López Báez | (1967-07-03)3 tháng 7, 1967 (24 tuổi) | 6 | Bella Vista |
11 | 4TĐ | Víctor López | (1971-04-09)9 tháng 4, 1971 (20 tuổi) | 6 | Peñarol |
12 | 1TM | Leonel Rocco | (1966-09-18)18 tháng 9, 1966 (24 tuổi) | 0 | CA Progreso |
13 | 2HV | Edgar Borges | (1969-07-15)15 tháng 7, 1969 (21 tuổi) | 5 | Nacional |
14 | 2HV | Daniel Sánchez | (1961-05-03)3 tháng 5, 1961 (30 tuổi) | 7 | Danubio |
15 | 2HV | José Pintos Saldanha | (1964-03-25)25 tháng 3, 1964 (27 tuổi) | 11 | Nacional |
16 | 2HV | Álvaro Gutiérrez | (1968-07-21)21 tháng 7, 1968 (22 tuổi) | 5 | Bella Vista |
17 | 4TĐ | Héctor Rodríguez Peña | (1968-10-22)22 tháng 10, 1968 (22 tuổi) | Defensor Sporting | |
18 | 3TV | Gustavo Ferreyra | (1972-05-29)29 tháng 5, 1972 (19 tuổi) | Peñarol | |
19 | 4TĐ | Sergio Daniel Martínez | (1969-02-15)15 tháng 2, 1969 (22 tuổi) | 19 | Defensor Sporting |
20 | 3TV | Gabriel Cedrés | (1970-03-03)3 tháng 3, 1970 (21 tuổi) | 7 | Peñarol |
21 | 3TV | William Gutiérrez | (1963-03-29)29 tháng 3, 1963 (28 tuổi) | 4 | Defensor Sporting |
22 | 1TM | Luis Barbat | (1968-06-17)17 tháng 6, 1968 (23 tuổi) | 0 | Liverpool |
Tham khảo
- Los que aspiran a dar la sorpresa, El Mundo Deportivo, 7 tháng 7 năm 1991, p. 25. (tiếng Tây Ban Nha)
- RSSSF Archive