Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1991

Đây là danh sách các đội hình tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1991 ở Chile, từ 6 đến 21 tháng 7 năm 1991.

Bảng A

 Argentina

Huấn luyện viên: Alfio Basile

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Sergio Goycochea (1963-10-17)17 tháng 10, 1963 (27 tuổi) Argentina Racing Club
2 2HV Sergio Vázquez (1965-11-23)23 tháng 11, 1965 (25 tuổi) Argentina Ferro Carril Oeste
3 2HV Carlos Enrique (1963-12-12)12 tháng 12, 1963 (27 tuổi) Argentina River Plate
4 3TV Fabián Basualdo (1964-02-26)26 tháng 2, 1964 (27 tuổi) Argentina River Plate
5 3TV Leonardo Astrada (1970-01-06)6 tháng 1, 1970 (21 tuổi) Argentina River Plate
6 2HV Oscar Ruggeri (1962-01-26)26 tháng 1, 1962 (29 tuổi) Argentina Vélez Sársfield
7 4 Claudio Caniggia (1967-01-09)9 tháng 1, 1967 (24 tuổi) Ý Atalanta B.C.
8 3TV Dario Franco (1969-01-17)17 tháng 1, 1969 (22 tuổi) Argentina Newell's Old Boys
9 4 Gabriel Batistuta (1969-02-01)1 tháng 2, 1969 (22 tuổi) Argentina Boca Juniors
10 3TV Diego Simeone (1970-04-28)28 tháng 4, 1970 (21 tuổi) Ý Pisa Calcio
11 4 Diego Latorre (1969-08-04)4 tháng 8, 1969 (21 tuổi) Argentina Boca Juniors
12 1TM Alejandro Lanari (1960-05-02)2 tháng 5, 1960 (31 tuổi) Argentina Rosario Central
13 2HV Fernando Gamboa (1970-10-28)28 tháng 10, 1970 (20 tuổi) Argentina Newell's Old Boys
14 2HV Néstor Craviotto (1963-10-03)3 tháng 10, 1963 (27 tuổi) Argentina Independiente
15 2HV Ricardo Altamirano (1965-12-12)12 tháng 12, 1965 (25 tuổi) Argentina Independiente
16 4 Claudio García (1963-08-24)24 tháng 8, 1963 (27 tuổi) Argentina Racing Club
17 3TV Gustavo Zapata (1967-10-15)15 tháng 10, 1967 (23 tuổi) Argentina River Plate
18 4 Ramón Medina Bello (1966-04-29)29 tháng 4, 1966 (25 tuổi) Argentina River Plate
19 4 Antonio Mohamed (1970-04-02)2 tháng 4, 1970 (21 tuổi) Argentina Huracán
20 3TV Leonardo Rodríguez (1966-08-27)27 tháng 8, 1966 (24 tuổi) Argentina San Lorenzo
21 3TV Blas Giunta (1963-09-06)6 tháng 9, 1963 (27 tuổi) Argentina Boca Juniors
22 1TM Fabián Cancelarich (1965-12-20)20 tháng 12, 1965 (25 tuổi) Argentina Ferro Carril Oeste

 Chile

Huấn luyện viên: Arturo Salah

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Patricio Toledo (1962-07-14)14 tháng 7, 1962 (28 tuổi) 5 Chile Universidad Católica
2 2HV Rubén Espinoza (1961-06-01)1 tháng 6, 1961 (30 tuổi) 30 Chile Colo-Colo
3 2HV Lizardo Garrido (1957-08-25)25 tháng 8, 1957 (33 tuổi) 37 Chile Colo-Colo
4 2HV Javier Margas (1969-05-10)10 tháng 5, 1969 (22 tuổi) 3 Chile Colo-Colo
5 2HV Eduardo Vilches (1963-04-21)21 tháng 4, 1963 (28 tuổi) 5 Chile Colo-Colo
6 2HV Miguel Ramírez (1970-06-11)11 tháng 6, 1970 (21 tuổi) 3 Chile Colo-Colo
7 4 Patricio Yañez (1961-01-20)20 tháng 1, 1961 (30 tuổi) 36 Chile Colo-Colo
8 3TV Jorge Contreras (1960-07-03)3 tháng 7, 1960 (31 tuổi) Chile Universidad Católica
9 4 Iván Zamorano (1967-01-18)18 tháng 1, 1967 (24 tuổi) 14 Tây Ban Nha Sevilla FC
10 3TV Jaime Pizarro (1964-03-02)2 tháng 3, 1964 (27 tuổi) 39 Chile Colo-Colo
11 4 Hugo Eduardo Rubio (1960-07-05)5 tháng 7, 1960 (31 tuổi) 29 Thụy Sĩ FC St. Gallen
12 1TM Marco Cornez (1957-10-15)15 tháng 10, 1957 (33 tuổi) 20 Chile Antofagasta
13 2HV Ronald Fuentes (1969-06-22)22 tháng 6, 1969 (22 tuổi) 3 Chile Cobresal
14 2HV Andrés Romero (1967-05-11)11 tháng 5, 1967 (24 tuổi) 6 Chile Universidad Católica
15 2HV Gabriel Mendoza (1968-05-22)22 tháng 5, 1968 (23 tuổi) 0 Chile Colo-Colo
16 2HV Rodrigo Gómez (1960-11-08)8 tháng 11, 1960 (30 tuổi) 5 Chile Club Deportivo Palestino
17 3TV Nelson Parraguez (1971-04-05)5 tháng 4, 1971 (20 tuổi) 3 Chile Universidad Católica
18 3TV Jaime Vera (1963-03-02)2 tháng 3, 1963 (28 tuổi) 20 Hy Lạp OFI Crete
19 4 Ivo Basay (1966-04-13)13 tháng 4, 1966 (25 tuổi) 16 México Necaxa
20 3TV Fabián Estay (1968-10-05)5 tháng 10, 1968 (22 tuổi) 8 Chile Universidad de Chile
21 4 Aníbal González (1963-03-23)23 tháng 3, 1963 (28 tuổi) 8 Chile Unión Española
22 3TV Marcelo Vega (1971-08-12)12 tháng 8, 1971 (19 tuổi) 2 Chile Unión Española

 Paraguay

Huấn luyện viên: Carlos Alberto Kiese

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM José Luis Chilavert (1965-07-27)27 tháng 7, 1965 (25 tuổi) Tây Ban Nha Real Zaragoza
2 2HV Teófilo Barrios (1964-07-24)24 tháng 7, 1964 (26 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
3 2HV Blas Cristaldo (1964-12-09)9 tháng 12, 1964 (26 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
4 2HV Silvio Suárez (1969-01-05)5 tháng 1, 1969 (22 tuổi) Paraguay Olimpia Asunción
5 2HV Catalino Rivarola (1965-04-30)30 tháng 4, 1965 (26 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
6 2HV Vidal Sanabria (1967-04-11)11 tháng 4, 1967 (24 tuổi) Paraguay Olimpia Asunción
7 3TV Gustavo Neffa (1971-11-03)3 tháng 11, 1971 (19 tuổi) Ý Cremonese
8 3TV Carlos Guirland (1968-09-18)18 tháng 9, 1968 (22 tuổi) Paraguay Olimpia Asunción
9 4 José Cardozo (1971-03-19)19 tháng 3, 1971 (20 tuổi) Thụy Sĩ FC St. Gallen
10 3TV Luis Alberto Monzón (1970-05-26)26 tháng 5, 1970 (21 tuổi) Paraguay Olimpia Asunción
11 4 Gabriel González (1961-03-18)18 tháng 3, 1961 (30 tuổi) Paraguay Olimpia Asunción
12 1TM Rubén Ruiz Díaz (1969-11-11)11 tháng 11, 1969 (21 tuổi) Argentina San Lorenzo
13 2HV Héctor Vidal Martínez (1967-06-15)15 tháng 6, 1967 (24 tuổi) Paraguay Cerro Corá
14 2HV Justo Jacquet (1961-09-09)9 tháng 9, 1961 (29 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
15 3TV Estanislao Struway (1968-06-25)25 tháng 6, 1968 (23 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
16 3TV Miguel Sanabria (1964-11-11)11 tháng 11, 1964 (26 tuổi) Bolivia Club Bolívar
17 3TV Víctor Genés (1961-06-29)29 tháng 6, 1961 (30 tuổi) Paraguay Guaraní
18 3TV Blas Romero (1966-02-02)2 tháng 2, 1966 (25 tuổi) Paraguay Club Libertad
19 4 Guido Alvarenga (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (20 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
20 2HV César Zabala (1961-06-03)3 tháng 6, 1961 (30 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
21 4 Julio César Yegros (1971-01-31)31 tháng 1, 1971 (20 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
22 3TV Felipe Peralta (1962-02-05)5 tháng 2, 1962 (29 tuổi) Paraguay Atl. Colegiales

 Peru

Huấn luyện viên: Miguel Company

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jesús Purizaga (1960-12-05)5 tháng 12, 1960 (30 tuổi) Peru Alianza Lima
2 2HV Percy Olivares (1968-06-05)5 tháng 6, 1968 (23 tuổi) Peru Sporting Cristal
3 2HV Alvaro Barco (1967-06-27)27 tháng 6, 1967 (24 tuổi) Peru Universitario de Deportes
4 2HV Martín Ramírez (1964-01-20)20 tháng 1, 1964 (27 tuổi) Peru San Agustín
5 2HV José Arteaga (1963-02-11)11 tháng 2, 1963 (28 tuổi) Peru Sporting Cristal
6 3TV Jorge Cordero (1962-03-18)18 tháng 3, 1962 (29 tuổi) Argentina Gimnasia y Esgrima La Plata
7 3TV Ernesto Aguirre (1968-11-14)14 tháng 11, 1968 (22 tuổi) Peru Unión Huaral
8 3TV José del Solar (1967-11-28)28 tháng 11, 1967 (23 tuổi) Chile Universidad Católica
9 4 Andrés González (1963-06-01)1 tháng 6, 1963 (28 tuổi) Peru Universitario de Deportes
10 3TV César Rodríguez (1968-02-03)3 tháng 2, 1968 (23 tuổi) Peru Alianza Lima
11 4 Jorge Hirano (1956-09-18)18 tháng 9, 1956 (34 tuổi) Bolivia Club Bolívar
12 1TM Gustavo González (1962-03-30)30 tháng 3, 1962 (29 tuổi) Peru Unión Huaral
14 2HV Norberto Martínez (1966-01-12)12 tháng 1, 1966 (25 tuổi) Peru Universitario
15 2HV Octavio Vidales (1963-02-03)3 tháng 2, 1963 (28 tuổi) Peru Universitario
16 3TV Alfonso Yáñez (1966-05-02)2 tháng 5, 1966 (25 tuổi) Peru Universitario
17 4 Ricardo Bravo (1969-01-14)14 tháng 1, 1969 (22 tuổi) Peru Universitario
18 4 Flavio Maestri (1973-01-21)21 tháng 1, 1973 (18 tuổi) Peru Sporting Cristal
19 4 Eugenio La Rosa (1967-01-21)21 tháng 1, 1967 (24 tuổi) Peru Sporting Cristal
20 3TV Martín Rodríguez (1968-09-24)24 tháng 9, 1968 (22 tuổi) Peru Internazionale San Borja
21 1TM Diosdado Palma (1965-04-01)1 tháng 4, 1965 (26 tuổi) Peru Defensor Lima
22 3TV José Luis Carranza (1964-01-08)8 tháng 1, 1964 (27 tuổi) Peru Universitario de Deportes

 Venezuela

Huấn luyện viên: Víctor Pignanelli

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Rafael Dudamel (1973-01-07)7 tháng 1, 1973 (18 tuổi) Venezuela ULA Mérida
2 2HV César Marcano (1957-10-31)31 tháng 10, 1957 (33 tuổi) Venezuela Sport Maritimo
3 2HV William Pacheco (1962-04-18)18 tháng 4, 1962 (29 tuổi) Venezuela Minervén
4 2HV José Jiménez (1968-10-07)7 tháng 10, 1968 (22 tuổi) Venezuela Portuguesa
5 2HV Roberto Cavallo (1967-04-28)28 tháng 4, 1967 (24 tuổi) Venezuela Deportivo Italia
6 4 José Flores (1967-06-28)28 tháng 6, 1967 (24 tuổi) Venezuela Anzoátegui
7 3TV Ildemaro Fernández (1961-12-27)27 tháng 12, 1961 (29 tuổi) Venezuela Mineros
8 3TV Laureano Jaimes (1961-07-13)13 tháng 7, 1961 (29 tuổi) Venezuela Táchira
9 4 Alexander Bottini (1969-05-07)7 tháng 5, 1969 (22 tuổi) Venezuela Monagas Sport Club
10 3TV Carlos Maldonado (1963-07-30)30 tháng 7, 1963 (27 tuổi) Venezuela Táchira
11 4 Stalin Rivas (1971-09-05)5 tháng 9, 1971 (19 tuổi) Venezuela Mineros
12 1TM Franco Fasciana (1960-03-08)8 tháng 3, 1960 (31 tuổi) Venezuela Atlético Zamora
13 2HV Ceferino Bencomo (1970-11-01)1 tháng 11, 1970 (20 tuổi) Venezuela Caracas FC
14 2HV Andrés Paz (1963-11-30)30 tháng 11, 1963 (27 tuổi) Venezuela Táchira
15 2HV Miguel Echenausi (1968-02-21)21 tháng 2, 1968 (23 tuổi) Venezuela Táchira
16 3TV Juan Carlos Babio (1965-02-08)8 tháng 2, 1965 (26 tuổi) Venezuela ULA Mérida
17 3TV Otilio Yantis (1967-06-23)23 tháng 6, 1967 (24 tuổi) Venezuela Mineros
18 4 Pedro Gallardo (1969-05-02)2 tháng 5, 1969 (22 tuổi) Venezuela Portuguesa
19 4 Robert Rodallega (1969-11-18)18 tháng 11, 1969 (21 tuổi) Venezuela Táchira
20 3TV Carlos Castro (1968-03-18)18 tháng 3, 1968 (23 tuổi) Venezuela Táchira
21 4 Arnulfo Becerra (1962-04-04)4 tháng 4, 1962 (29 tuổi) Venezuela Táchira
22 1TM José "Cheo" Gómez (1963-12-27)27 tháng 12, 1963 (27 tuổi) Venezuela Mineros

Bảng B

 Bolivia

Huấn luyện viên: Ramiro Blacut

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Marco Antonio Barrero (1962-01-26)26 tháng 1, 1962 (29 tuổi) Bolivia Bolivar
2 2HV Miguel Rimba (1967-11-01)1 tháng 11, 1967 (23 tuổi) Bolivia Bolivar
3 2HV Eduardo Jiguchi (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (20 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
4 2HV Marciano Saldías (1966-04-25)25 tháng 4, 1966 (25 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
5 3TV Marco Ferrufino (1961-10-19)19 tháng 10, 1961 (29 tuổi) Bolivia Bolivar
6 3TV Sergio Rivero (1960-12-21)21 tháng 12, 1960 (30 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
7 3TV Carlos Borja (1960-12-25)25 tháng 12, 1960 (30 tuổi) Bolivia Bolivar
8 3TV José Melgar (1959-09-20)20 tháng 9, 1959 (31 tuổi) Bolivia Blooming
9 4 Juan Berthy Suárez (1966-06-24)24 tháng 6, 1966 (25 tuổi) Bolivia Blooming
10 3TV Marco Etcheverry (1970-09-26)26 tháng 9, 1970 (20 tuổi) Bolivia Bolivar
11 4 Jaime Moreno (1974-01-19)19 tháng 1, 1974 (17 tuổi) Bolivia Blooming
12 1TM Mauricio Soria (1966-06-01)1 tháng 6, 1966 (25 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
13 2HV Juan Manuel Peña (1973-01-17)17 tháng 1, 1973 (18 tuổi) Bolivia Blooming
14 3TV José Luis Medrano (1962-11-02)2 tháng 11, 1962 (28 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
15 2HV Modesto Soruco (1966-02-12)12 tháng 2, 1966 (25 tuổi) Bolivia Blooming
16 3TV Erwin Sánchez (1969-10-19)19 tháng 10, 1969 (21 tuổi) Bồ Đào Nha Benfica
17 2HV Juan Carlos Chávez (1972-12-11)11 tháng 12, 1972 (18 tuổi) Bolivia Blooming
18 4 Modesto Molina (1961-12-01)1 tháng 12, 1961 (29 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
19 4 Álvaro Peña (1966-02-11)11 tháng 2, 1966 (25 tuổi) Bolivia San José
20 3TV Ramiro Castillo (1966-03-27)27 tháng 3, 1966 (25 tuổi) Argentina River Plate
21 3TV Julio César Baldivieso (1971-12-02)2 tháng 12, 1971 (19 tuổi) Bolivia Bolivar
22 1TM Víctor Aragón (1959-12-23)23 tháng 12, 1959 (31 tuổi) Bolivia The Strongest

 Brasil

Huấn luyện viên: Falcão

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Cláudio Taffarel (1966-05-08)8 tháng 5, 1966 (25 tuổi) Ý AC Parma
2 3TV Mazinho (1966-04-08)8 tháng 4, 1966 (25 tuổi) Ý U.S. Lecce
3 2HV Cléber (1969-07-26)26 tháng 7, 1969 (21 tuổi) Brasil Atlético Mineiro
4 2HV Ricardo Rocha (1962-09-11)11 tháng 9, 1962 (28 tuổi) Brasil São Paulo
5 3TV Mauro Silva (1968-01-12)12 tháng 1, 1968 (23 tuổi) Brasil Bragantino
6 2HV Branco (1964-04-04)4 tháng 4, 1964 (27 tuổi) Ý Genoa C.F.C.
7 4 Renato Gaúcho (1962-09-09)9 tháng 9, 1962 (28 tuổi) Brasil Botafogo
8 3TV Valdir (1965-10-25)25 tháng 10, 1965 (25 tuổi) Brasil Atlético Paranaense
9 4 Carlos Alberto Bianchezi (1964-08-25)25 tháng 8, 1964 (26 tuổi) Brasil Palmeiras
10 3TV Neto (1966-09-09)9 tháng 9, 1966 (24 tuổi) Brasil Corinthians
11 4 João Paulo (1964-09-07)7 tháng 9, 1964 (26 tuổi) Ý A.S. Bari
12 1TM Sérgio (1962-11-07)7 tháng 11, 1962 (28 tuổi) Brasil Santos
13 2HV Cafu (1970-06-07)7 tháng 6, 1970 (21 tuổi) Brasil São Paulo
14 2HV Wilson Gottardo (1963-05-23)23 tháng 5, 1963 (28 tuổi) Brasil Flamengo
15 2HV Márcio Santos (1969-09-15)15 tháng 9, 1969 (21 tuổi) Brasil Sport Club Internacional
16 2HV Lira (1966-04-02)2 tháng 4, 1966 (25 tuổi) Brasil Goiás
17 3TV Márcio (1964-10-19)19 tháng 10, 1964 (26 tuổi) Brasil Corinthians
18 3TV Raí (1965-05-15)15 tháng 5, 1965 (26 tuổi) Brasil São Paulo
19 3TV Luís Henrique (1968-10-20)20 tháng 10, 1968 (22 tuổi) Brasil Bahia
20 4 Mazinho Oliveira (1965-12-26)26 tháng 12, 1965 (25 tuổi) Brasil Bragantino
21 4 Sílvio (1970-03-06)6 tháng 3, 1970 (21 tuổi) Brasil Bragantino
22 1TM Ronaldo (1967-11-20)20 tháng 11, 1967 (23 tuổi) Brasil Corinthians

 Colombia

Huấn luyện viên: Luis Augusto García

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM René Higuita (1966-08-28)28 tháng 8, 1966 (24 tuổi) 41 Colombia Atlético Nacional
2 2HV Andrés Escobar (1967-03-13)13 tháng 3, 1967 (24 tuổi) 27 Colombia Atlético Nacional
3 2HV Gabriel Martínez (1958-07-03)3 tháng 7, 1958 (33 tuổi) 1 Colombia Atlético Junior
4 2HV Eduardo Pimentel (1959-05-26)26 tháng 5, 1959 (32 tuổi) 3 Colombia América Cali
5 2HV Luis Fernando Herrera (1962-06-12)12 tháng 6, 1962 (29 tuổi) 23 Colombia Atlético Nacional
6 3TV Óscar Pareja (1968-08-10)10 tháng 8, 1968 (22 tuổi) 2 Colombia Independiente Medellín
7 4 Antony de Ávila (1962-12-21)21 tháng 12, 1962 (28 tuổi) 18 Colombia América Cali
8 3TV Alexis García (1960-07-21)21 tháng 7, 1960 (30 tuổi) Colombia Atlético Nacional
9 4 Iván Valenciano (1972-03-18)18 tháng 3, 1972 (19 tuổi) Colombia Atlético Junior
10 3TV Carlos Valderrama (1961-09-02)2 tháng 9, 1961 (29 tuổi) 32 Pháp Montpellier HSC
11 4 Bernardo Redín (1963-02-26)26 tháng 2, 1963 (28 tuổi) 37 Bulgaria CSKA Sofia
12 1TM Eduardo Niño (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (23 tuổi) Colombia Atlético Junior
13 2HV Wilmer Cabrera (1967-09-15)15 tháng 9, 1967 (23 tuổi) 6 Colombia América Cali
14 3TV Leonel Álvarez (1965-07-29)29 tháng 7, 1965 (25 tuổi) Tây Ban Nha Real Valladolid
15 2HV Luis Carlos Perea (1963-12-29)29 tháng 12, 1963 (27 tuổi) 41 Colombia Independiente Medellín
16 3TV Carlos Estrada (1961-11-01)1 tháng 11, 1961 (29 tuổi) 11 Colombia Deportivo Cali
17 2HV Diego Osorio (1970-07-21)21 tháng 7, 1970 (20 tuổi) 1 Colombia Atlético Nacional
18 4 Arnoldo Iguarán (1957-01-31)31 tháng 1, 1957 (34 tuổi) 63 Colombia Millonarios
19 3TV Albeiro Usuriaga (1966-06-12)12 tháng 6, 1966 (25 tuổi) 10 Colombia América Cali
20 3TV Freddy Rincón (1966-08-14)14 tháng 8, 1966 (24 tuổi) 16 Colombia América Cali
21 4 Augusto Vargas Cortés (1962-03-26)26 tháng 3, 1962 (29 tuổi) 1 Colombia Deportes Quindío

 Ecuador

Huấn luyện viên: Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Dušan Drašković

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Erwin Ramírez (1971-11-13)13 tháng 11, 1971 (19 tuổi) Ecuador Green Cross
2 3TV Freddy Bravo (1962-04-12)12 tháng 4, 1962 (29 tuổi) Ecuador Barcelona
3 2HV Luis Capurro (1961-05-01)1 tháng 5, 1961 (30 tuổi) Ecuador Emelec
4 2HV Wilson Macías (1965-09-30)30 tháng 9, 1965 (25 tuổi) Ecuador Barcelona
5 2HV Jimmy Montanero (1960-08-24)24 tháng 8, 1960 (30 tuổi) Ecuador Barcelona
6 2HV Holger Quiñonez (1962-09-18)18 tháng 9, 1962 (28 tuổi) Ecuador Emelec
7 4 Carlos Muñoz (1967-10-24)24 tháng 10, 1967 (23 tuổi) Ecuador Barcelona
8 3TV Juan Carlos Garay (1968-09-15)15 tháng 9, 1968 (22 tuổi) Ecuador El Nacional
9 2HV Byron Tenorio (1966-06-14)14 tháng 6, 1966 (25 tuổi) Ecuador El Nacional
10 3TV Robert Burbano (1970-09-27)27 tháng 9, 1970 (20 tuổi) Chile Universidad Católica
11 4 Stony Bateoja (1964-04-30)30 tháng 4, 1964 (27 tuổi) Ecuador Váldez
12 1TM Carlos Enríquez (1966-05-22)22 tháng 5, 1966 (25 tuổi) Ecuador Deportivo Quito
13 2HV José María Guerrero (1970-04-01)1 tháng 4, 1970 (21 tuổi) Ecuador El Nacional
14 4 Raul Aviles (1964-02-17)17 tháng 2, 1964 (27 tuổi) Ecuador Emelec
15 3TV Nixon Carcelén (1969-02-10)10 tháng 2, 1969 (22 tuổi) Ecuador Deportivo Quito
16 3TV Alex Aguinaga (1968-07-09)9 tháng 7, 1968 (22 tuổi) México Necaxa
17 4 Ivo Norman Ron (1967-01-16)16 tháng 1, 1967 (24 tuổi) Ecuador Emelec
18 3TV Juan Guamán (1965-06-27)27 tháng 6, 1965 (26 tuổi) Ecuador LDU Quito
19 4 Manuel Uquillas (1963-11-19)19 tháng 11, 1963 (27 tuổi) Ecuador Barcelona
20 4 Ángel Fernández (1971-08-02)2 tháng 8, 1971 (19 tuổi) Ecuador Green Cross
21 4 Edwin Patricio Hurtado (1970-08-09)9 tháng 8, 1970 (20 tuổi) Ecuador El Nacional
22 2HV José Higinio Rivera (1963-01-11)11 tháng 1, 1963 (28 tuổi) Ecuador Deportivo Quito

 Uruguay

Huấn luyện viên: Luis Alberto Cubilla

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Fernando Alvez (1959-09-04)4 tháng 9, 1959 (31 tuổi) 26 Uruguay Peñarol
2 2HV Daniel Revelez (1959-09-30)30 tháng 9, 1959 (31 tuổi) 15 Uruguay Nacional
3 2HV Eber Moas (1969-03-21)21 tháng 3, 1969 (22 tuổi) 9 Uruguay Danubio
4 3TV Guillermo Sanguinetti (1966-06-21)21 tháng 6, 1966 (25 tuổi) 5 Argentina Racing Club
5 3TV Ramón Víctor Castro (1964-06-13)13 tháng 6, 1964 (27 tuổi) 2 Uruguay Wanderers
6 2HV Ruben dos Santos (1969-11-16)16 tháng 11, 1969 (21 tuổi) 5 Uruguay Central Español
7 3TV Marcelo Fracchia (1968-01-04)4 tháng 1, 1968 (23 tuổi) 1 Uruguay Central Español
8 3TV Héctor Morán (1962-02-13)13 tháng 2, 1962 (29 tuổi) 5 Uruguay Nacional
9 4 Peter Méndez (1964-01-27)27 tháng 1, 1964 (27 tuổi) 3 Uruguay Defensor Sporting
10 3TV Henry López Báez (1967-07-03)3 tháng 7, 1967 (24 tuổi) 6 Uruguay Bella Vista
11 4 Víctor López (1971-04-09)9 tháng 4, 1971 (20 tuổi) 6 Uruguay Peñarol
12 1TM Leonel Rocco (1966-09-18)18 tháng 9, 1966 (24 tuổi) 0 Uruguay CA Progreso
13 2HV Edgar Borges (1969-07-15)15 tháng 7, 1969 (21 tuổi) 5 Uruguay Nacional
14 2HV Daniel Sánchez (1961-05-03)3 tháng 5, 1961 (30 tuổi) 7 Uruguay Danubio
15 2HV José Pintos Saldanha (1964-03-25)25 tháng 3, 1964 (27 tuổi) 11 Uruguay Nacional
16 2HV Álvaro Gutiérrez (1968-07-21)21 tháng 7, 1968 (22 tuổi) 5 Uruguay Bella Vista
17 4 Héctor Rodríguez Peña (1968-10-22)22 tháng 10, 1968 (22 tuổi) Uruguay Defensor Sporting
18 3TV Gustavo Ferreyra (1972-05-29)29 tháng 5, 1972 (19 tuổi) Uruguay Peñarol
19 4 Sergio Daniel Martínez (1969-02-15)15 tháng 2, 1969 (22 tuổi) 19 Uruguay Defensor Sporting
20 3TV Gabriel Cedrés (1970-03-03)3 tháng 3, 1970 (21 tuổi) 7 Uruguay Peñarol
21 3TV William Gutiérrez (1963-03-29)29 tháng 3, 1963 (28 tuổi) 4 Uruguay Defensor Sporting
22 1TM Luis Barbat (1968-06-17)17 tháng 6, 1968 (23 tuổi) 0 Uruguay Liverpool

Tham khảo

  • Los que aspiran a dar la sorpresa, El Mundo Deportivo, 7 tháng 7 năm 1991, p. 25. (tiếng Tây Ban Nha)
  • RSSSF Archive
  • x
  • t
  • s
Giải đấu
Chung kết
Đội hình