Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1993
Đây là danh sách các đội hình tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1993 ở Ecuador, từ 15 tháng 6 đến 4 tháng 7 năm 1993. Giải đấu có sự ra mắt của hai đội tuyển, (México và Hoa Kỳ) vì thể thức giải đấu chuyển từ một thành ba bảng với mỗi bảng 4 đội.
Bảng A
Ecuador
Huấn luyện viên: Dušan Drašković
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jacinto Espinoza | (1969-11-24)24 tháng 11, 1969 (23 tuổi) | Delfín | |
2 | 2HV | Jimmy Montanero | (1960-08-24)24 tháng 8, 1960 (32 tuổi) | Barcelona | |
3 | 2HV | Hólger Quiñónez | (1962-09-18)18 tháng 9, 1962 (30 tuổi) | Deportivo Pereira | |
4 | 2HV | Byron Tenorio | (1966-06-14)14 tháng 6, 1966 (27 tuổi) | Barcelona | |
5 | 3TV | Héctor Carabalí | (1972-02-15)15 tháng 2, 1972 (21 tuổi) | Barcelona | |
6 | 2HV | Luis Capurro | (1961-05-01)1 tháng 5, 1961 (32 tuổi) | Cerro Porteño | |
7 | 4TĐ | Carlos Muñoz | (1967-10-24)24 tháng 10, 1967 (25 tuổi) | Barcelona | |
8 | 3TV | Nixon Carcelén | (1969-02-10)10 tháng 2, 1969 (24 tuổi) | Deportivo Quito | |
9 | 4TĐ | Eduardo Hurtado | (1969-01-12)12 tháng 1, 1969 (24 tuổi) | Colo-Colo | |
10 | 3TV | Álex Aguinaga | (1968-07-09)9 tháng 7, 1968 (24 tuổi) | Necaxa | |
11 | 4TĐ | Ángel Fernández | (1971-08-02)2 tháng 8, 1971 (21 tuổi) | Emelec | |
12 | 1TM | Víctor Mendoza | (1961-08-24)24 tháng 8, 1961 (31 tuổi) | Barcelona | |
13 | 2HV | Máximo Tenorio | (1969-09-30)30 tháng 9, 1969 (23 tuổi) | Emelec | |
14 | 4TĐ | Raúl Avilés | (1964-02-17)17 tháng 2, 1964 (29 tuổi) | Barcelona | |
15 | 4TĐ | José Gavica | (1969-01-08)8 tháng 1, 1969 (24 tuổi) | Barcelona | |
16 | 3TV | Kléber Chalá | (1971-06-29)29 tháng 6, 1971 (21 tuổi) | El Nacional | |
17 | 3TV | Eduardo Zambrano | (1970-01-21)21 tháng 1, 1970 (23 tuổi) | LDU Quito | |
18 | 2HV | Dannes Coronel | (1973-05-24)24 tháng 5, 1973 (20 tuổi) | Emelec | |
19 | 3TV | Luis Cherrez | (1968-01-19)19 tháng 1, 1968 (25 tuổi) | El Nacional | |
20 | 2HV | Iván Hurtado | (1974-08-16)16 tháng 8, 1974 (18 tuổi) | Emelec | |
21 | 2HV | José María Guerrero | (1970-04-01)1 tháng 4, 1970 (23 tuổi) | Barcelona | |
22 | 2HV | Raúl Noriega | (1970-01-04)4 tháng 1, 1970 (23 tuổi) | Barcelona |
Hoa Kỳ
Huấn luyện viên: Bora Milutinović
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Tony Meola | (1969-02-21)21 tháng 2, 1969 (24 tuổi) | ||
2 | 2HV | Mike Lapper | (1970-08-28)28 tháng 8, 1970 (22 tuổi) | ||
3 | 2HV | John Doyle | (1966-03-16)16 tháng 3, 1966 (27 tuổi) | Örgryte IS | |
4 | 3TV | Bruce Murray | (1966-01-25)25 tháng 1, 1966 (27 tuổi) | ||
5 | 2HV | Cle Kooiman | (1963-07-04)4 tháng 7, 1963 (29 tuổi) | Cruz Azul | |
6 | 3TV | Mark Chung | (1970-06-18)18 tháng 6, 1970 (22 tuổi) | ||
7 | 4TĐ | Peter Woodring | (1968-02-05)5 tháng 2, 1968 (25 tuổi) | Hamburger SV | |
8 | 3TV | Dominic Kinnear | (1967-07-26)26 tháng 7, 1967 (25 tuổi) | San Jose Hawks | |
9 | 3TV | Tab Ramos | (1966-09-21)21 tháng 9, 1966 (26 tuổi) | Real Betis | |
10 | 4TĐ | Peter Vermes | (1966-11-21)21 tháng 11, 1966 (26 tuổi) | UE Figueres | |
11 | 4TĐ | Jean Harbor | (1965-09-19)19 tháng 9, 1965 (27 tuổi) | Tampa Bay Rowdies | |
12 | 3TV | Jeff Agoos | (1968-05-02)2 tháng 5, 1968 (25 tuổi) | ||
13 | 4TĐ | Cobi Jones | (1970-06-16)16 tháng 6, 1970 (22 tuổi) | ||
14 | 4TĐ | Joe-Max Moore | (1971-02-23)23 tháng 2, 1971 (22 tuổi) | ||
15 | 2HV | Desmond Armstrong | (1964-11-02)2 tháng 11, 1964 (28 tuổi) | ||
16 | 3TV | Mike Sorber | (1971-05-14)14 tháng 5, 1971 (22 tuổi) | ||
17 | 1TM | Scoop Stanisic | (1963-03-06)6 tháng 3, 1963 (30 tuổi) | Kansas City Attack | |
18 | 1TM | Brad Friedel | (1971-05-18)18 tháng 5, 1971 (22 tuổi) | ||
19 | 3TV | Chris Henderson | (1970-12-11)11 tháng 12, 1970 (22 tuổi) | ||
20 | 2HV | Paul Caligiuri | (1964-05-09)9 tháng 5, 1964 (29 tuổi) | ||
21 | 2HV | Fernando Clavijo | (1957-01-23)23 tháng 1, 1957 (36 tuổi) | ||
22 | 2HV | Alexi Lalas | (1970-06-01)1 tháng 6, 1970 (23 tuổi) |
Uruguay
Huấn luyện viên: Luís Cubilla
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Roberto Siboldi | (1965-09-24)24 tháng 9, 1965 (27 tuổi) | 6 | Free Agent |
2 | 2HV | Daniel Sánchez | (1961-05-03)3 tháng 5, 1961 (32 tuổi) | 16 | Danubio |
3 | 2HV | Fernando Kanapkis | (1966-06-06)6 tháng 6, 1966 (27 tuổi) | 6 | Deportivo Mandiyu |
4 | 2HV | Guillermo Sanguinetti | (1966-06-21)21 tháng 6, 1966 (26 tuổi) | 11 | Gimnasia La Plata |
5 | 3TV | Santiago Ostolaza | (1962-07-10)10 tháng 7, 1962 (30 tuổi) | 33 | Querétaro |
6 | 2HV | Cesilio de los Santos | (1965-02-12)12 tháng 2, 1965 (28 tuổi) | 2 | América |
7 | 4TĐ | Walter Peletti | (1966-05-31)31 tháng 5, 1966 (27 tuổi) | 5 | Club Atlético Huracán |
8 | 3TV | Héctor Morán | (1962-02-13)13 tháng 2, 1962 (31 tuổi) | 13 | Deportivo Mandiyu |
9 | 3TV | Hugo Guerra | (1968-02-25)25 tháng 2, 1968 (25 tuổi) | 5 | Gimnasia La Plata |
10 | 3TV | Marcelo Saralegui | (1971-05-18)18 tháng 5, 1971 (22 tuổi) | 6 | Torino |
11 | 3TV | Adrián Paz | (1968-09-09)9 tháng 9, 1968 (24 tuổi) | 4 | Estudiantes |
12 | 1TM | Oscar Ferro | (1967-03-02)2 tháng 3, 1967 (26 tuổi) | ?? | Peñarol |
13 | 2HV | Héctor Rodríguez | (1968-10-22)22 tháng 10, 1968 (24 tuổi) | ?? | Defensor |
14 | 2HV | Eber Moas | (1969-03-21)21 tháng 3, 1969 (24 tuổi) | 18 | Independiente |
15 | 2HV | Nelson Cabrera | (1967-07-18)18 tháng 7, 1967 (25 tuổi) | 16 | Danubio |
16 | 2HV | Álvaro Gutiérrez | (1967-07-21)21 tháng 7, 1967 (25 tuổi) | 11 | Nacional |
17 | 3TV | Jorge Barrios | (1961-01-24)24 tháng 1, 1961 (32 tuổi) | ?? | Montevideo Wanderers |
18 | 4TĐ | Jorge da Silva | (1961-12-11)11 tháng 12, 1961 (31 tuổi) | 22 | América de Cali |
19 | 3TV | Fabián O'Neill | (1973-10-14)14 tháng 10, 1973 (19 tuổi) | 0 | Nacional |
20 | 3TV | José Oscar Herrera | (1965-06-17)17 tháng 6, 1965 (27 tuổi) | ?? | Cagliari |
21 | 3TV | Enzo Phápscoli | (1961-11-12)12 tháng 11, 1961 (31 tuổi) | ?? | Cagliari |
22 | 4TĐ | Rubén Sosa | (1966-04-25)25 tháng 4, 1966 (27 tuổi) | 32 | Internazionale |
Venezuela
Huấn luyện viên: Ratomir Dujković
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | José Gómez | (1963-11-27)27 tháng 11, 1963 (29 tuổi) | Mineros | |
2 | 2HV | Carlos José García | (1971-11-12)12 tháng 11, 1971 (21 tuổi) | Táchira | |
3 | 2HV | Miguel Echenausi | (1968-02-21)21 tháng 2, 1968 (25 tuổi) | Caracas Fútbol Club | |
4 | 2HV | Marcos Mathías | (1963-05-15)15 tháng 5, 1963 (30 tuổi) | Trujillanos | |
5 | 3TV | Sergio Hernández | (1971-01-31)31 tháng 1, 1971 (22 tuổi) | Táchira | |
6 | 2HV | Leonardo Lupi | (1972-10-02)2 tháng 10, 1972 (20 tuổi) | Trujillanos | |
7 | 3TV | Leonardo González | (1972-07-14)14 tháng 7, 1972 (20 tuổi) | Trujillanos | |
8 | 3TV | Oswaldo Palencia | (1970-02-01)1 tháng 2, 1970 (23 tuổi) | Estudiantes de Mérida | |
9 | 4TĐ | José Luis Dolgetta | (1970-08-01)1 tháng 8, 1970 (22 tuổi) | Táchira | |
10 | 3TV | Wilson Chacón | (1971-05-11)11 tháng 5, 1971 (22 tuổi) | Táchira | |
11 | 4TĐ | Carlos Contreras | (1972-08-17)17 tháng 8, 1972 (20 tuổi) | Táchira | |
12 | 1TM | Felix Golindano | (1969-11-16)16 tháng 11, 1969 (23 tuổi) | Trujillanos | |
13 | 2HV | Luis Filosa | (1973-02-15)15 tháng 2, 1973 (20 tuổi) | Mineros | |
14 | 2HV | Miguel Cordero | Portuguesa Agricultur | ||
15 | 3TV | Ricardo Milillo | (1969-09-19)19 tháng 9, 1969 (23 tuổi) | Estudiantes de Mérida | |
16 | 2HV | Alexander Echenique | (1971-11-11)11 tháng 11, 1971 (21 tuổi) | Táchira | |
17 | 4TĐ | Edson Rodríguez | (1970-07-24)24 tháng 7, 1970 (22 tuổi) | Sport Maritimo | |
18 | 4TĐ | Juan Enrique García | (1970-04-16)16 tháng 4, 1970 (23 tuổi) | Minervén | |
19 | 4TĐ | Stalin Rivas | (1971-09-05)5 tháng 9, 1971 (21 tuổi) | Standard Liège | |
20 | 2HV | Juan Castellano | (1975-01-07)7 tháng 1, 1975 (18 tuổi) | Sport Maritimo | |
22 | 1TM | Rafael Dudamel | (1973-01-07)7 tháng 1, 1973 (20 tuổi) | Universidad de Los Andes |
Bảng B
Brasil
Huấn luyện viên: Carlos Alberto Parreira
Gil Baiano was a late injury replacement for the originally selected Luis Carlos Winck
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Cláudio Taffarel | (1966-05-08)8 tháng 5, 1966 (27 tuổi) | Parma | |
2 | 2HV | Cafú | (1970-06-07)7 tháng 6, 1970 (23 tuổi) | São Paulo | |
3 | 2HV | Antônio Carlos | (1969-05-18)18 tháng 5, 1969 (24 tuổi) | Palmeiras | |
4 | 2HV | Válber | (1967-05-31)31 tháng 5, 1967 (26 tuổi) | São Paulo, | |
5 | 3TV | César Sampaio | (1968-03-31)31 tháng 3, 1968 (25 tuổi) | Palmeiras | |
6 | 2HV | Roberto Carlos | (1973-04-10)10 tháng 4, 1973 (20 tuổi) | Palmeiras | |
7 | 4TĐ | Edmundo | (1971-04-02)2 tháng 4, 1971 (22 tuổi) | Palmeiras | |
8 | 3TV | Boiadeiro | (1965-06-16)16 tháng 6, 1965 (27 tuổi) | Cruzeiro | |
9 | 4TĐ | Müller | (1966-01-31)31 tháng 1, 1966 (27 tuổi) | São Paulo | |
10 | 3TV | Palhinha | (1967-12-14)14 tháng 12, 1967 (25 tuổi) | São Paulo | |
11 | 3TV | Zinho | (1967-06-17)17 tháng 6, 1967 (25 tuổi) | Palmeiras | |
12 | 1TM | Carlos | (1956-03-04)4 tháng 3, 1956 (37 tuổi) | Portuguesa | |
13 | 2HV | Gil Baiano | (1966-11-03)3 tháng 11, 1966 (26 tuổi) | Bragatino | |
14 | 3TV | Luís Henrique | (1968-08-20)20 tháng 8, 1968 (24 tuổi) | Monaco | |
15 | 2HV | Paulão | (1967-03-25)25 tháng 3, 1967 (26 tuổi) | Grêmio | |
16 | 3TV | Elivélton | (1971-07-31)31 tháng 7, 1971 (21 tuổi) | São Paulo | |
17 | 3TV | Luisinho | (1965-03-17)17 tháng 3, 1965 (28 tuổi) | Vasco da Gama | |
18 | 3TV | Marquinhos | (1971-10-02)2 tháng 10, 1971 (21 tuổi) | Flamengo | |
19 | 4TĐ | Edílson | (1971-09-17)17 tháng 9, 1971 (21 tuổi) | Palmeiras | |
20 | 4TĐ | Almir | (1969-02-03)3 tháng 2, 1969 (24 tuổi) | Santos | |
21 | 4TĐ | Viola | (1969-01-01)1 tháng 1, 1969 (24 tuổi) | Corinthians | |
22 | 1TM | Zetti | (1965-01-10)10 tháng 1, 1965 (28 tuổi) | São Paulo |
Chile
Huấn luyện viên: Arturo Salah
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Patricio Toledo | (1962-07-14)14 tháng 7, 1962 (30 tuổi) | 14 | Universidad Católica |
2 | 2HV | Gabriel Mendoza | (1968-05-22)22 tháng 5, 1968 (25 tuổi) | 11 | Colo-Colo |
3 | 2HV | Eduardo Vilches | (1963-04-21)21 tháng 4, 1963 (30 tuổi) | 17 | Colo-Colo |
4 | 2HV | Javier Margas | (1969-05-10)10 tháng 5, 1969 (24 tuổi) | 14 | Colo-Colo |
5 | 2HV | Miguel Ramírez | (1970-06-11)11 tháng 6, 1970 (23 tuổi) | 15 | Colo-Colo |
6 | 3TV | Jaime Pizarro | (1964-03-02)2 tháng 3, 1964 (29 tuổi) | 49 | Colo-Colo |
7 | 4TĐ | Richard Zambrano | (1967-05-20)20 tháng 5, 1967 (26 tuổi) | 6 | Universidad de Chile |
8 | 3TV | Mario Lepe | (1963-03-25)25 tháng 3, 1963 (30 tuổi) | 16 | Universidad Católica |
9 | 4TĐ | Iván Zamorano | (1967-01-18)18 tháng 1, 1967 (26 tuổi) | 21 | Real Madrid |
10 | 3TV | Fabián Estay | (1968-10-05)5 tháng 10, 1968 (24 tuổi) | 19 | Universidad de Chile |
11 | 3TV | Marcelo Vega | (1971-08-12)12 tháng 8, 1971 (21 tuổi) | 6 | Unión Española |
12 | 1TM | Marcelo Ramírez | (1965-05-29)29 tháng 5, 1965 (28 tuổi) | 3 | Colo-Colo |
13 | 2HV | Fernando Cornejo | (1969-11-28)28 tháng 11, 1969 (23 tuổi) | 3 | Cobreloa |
14 | 2HV | Daniel López | (1969-06-03)3 tháng 6, 1969 (24 tuổi) | 0 | Universidad Católica |
15 | 3TV | Luis Musrri | (1969-12-24)24 tháng 12, 1969 (23 tuổi) | 5 | Universidad de Chile |
16 | 3TV | Nelson Parraguez | (1971-04-05)5 tháng 4, 1971 (22 tuổi) | 7 | Universidad Católica |
17 | 3TV | Fabián Guevara | (1968-06-22)22 tháng 6, 1968 (24 tuổi) | 7 | Universidad de Chile |
18 | 2HV | Ricardo Gónzalez | (1965-08-31)31 tháng 8, 1965 (27 tuổi) | 0 | Unión Española |
19 | 4TĐ | Marco Antonio Figueroa | (1962-02-21)21 tháng 2, 1962 (31 tuổi) | 4 | Cobreloa |
20 | 3TV | José Luis Sierra | (1968-12-05)5 tháng 12, 1968 (24 tuổi) | 5 | Unión Española |
21 | 4TĐ | Juan Castillo | (1970-10-29)29 tháng 10, 1970 (22 tuổi) | 3 | Unión Española |
22 | 4TĐ | Rodrigo Barrera | (1970-03-30)30 tháng 3, 1970 (23 tuổi) | 2 | Universidad Católica |
Paraguay
Huấn luyện viên: Alicio Solalinde
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | José Luis Chilavert | (1965-07-27)27 tháng 7, 1965 (27 tuổi) | Vélez Sársfield | |
2 | 2HV | Teófilo Barrios | (1964-07-24)24 tháng 7, 1964 (28 tuổi) | Talleres de Córdoba | |
3 | 2HV | Mario César Ramírez | (1965-05-25)25 tháng 5, 1965 (28 tuổi) | Olimpia Asunción | |
4 | 2HV | Celso Ayala | (1970-08-20)20 tháng 8, 1970 (22 tuổi) | Olimpia Asunción | |
5 | 2HV | Silvio Suárez | (1969-01-05)5 tháng 1, 1969 (24 tuổi) | Olimpia Asunción | |
6 | 2HV | Carlos Gamarra | (1971-02-17)17 tháng 2, 1971 (22 tuổi) | Cerro Porteño | |
7 | 3TV | Estanislao Struway | (1968-06-25)25 tháng 6, 1968 (24 tuổi) | Cerro Porteño | |
8 | 3TV | Gustavo Sotelo | (1968-03-16)16 tháng 3, 1968 (25 tuổi) | Cerro Porteño | |
9 | 3TV | Luis Alberto Monzón | (1970-05-26)26 tháng 5, 1970 (23 tuổi) | Olimpia Asunción | |
10 | 4TĐ | Roberto Cabañas | (1961-04-20)20 tháng 4, 1961 (32 tuổi) | Boca Juniors | |
11 | 4TĐ | Carlos Luis Torres | (1968-03-10)10 tháng 3, 1968 (25 tuổi) | Racing Club | |
12 | 1TM | Derlis Gómez | (1972-11-02)2 tháng 11, 1972 (20 tuổi) | Club Sol de América | |
13 | 2HV | Andrés Duarte | (1972-02-04)4 tháng 2, 1972 (21 tuổi) | Cerro Porteño | |
14 | 2HV | Juan Ramón Jara | (1970-08-06)6 tháng 8, 1970 (22 tuổi) | Olimpia Asunción | |
15 | 2HV | Juan Carlos Villamayor | (1969-03-05)5 tháng 3, 1969 (24 tuổi) | Colchagua | |
16 | 2HV | Vidal Sanabria | (1967-04-11)11 tháng 4, 1967 (26 tuổi) | Olimpia Asunción | |
17 | 3TV | Roberto Acuña | (1972-03-25)25 tháng 3, 1972 (21 tuổi) | Club Nacional | |
18 | 4TĐ | Jorge Martín Núñez | (1978-01-28)28 tháng 1, 1978 (15 tuổi) | Universitario de Deportes | |
19 | 3TV | Gabriel González | (1961-03-18)18 tháng 3, 1961 (32 tuổi) | Olimpia Asunción | |
20 | 3TV | Virgilio Ferreira | (1973-01-28)28 tháng 1, 1973 (20 tuổi) | Cerro Porteño | |
21 | 4TĐ | Marcial Garay | (1968-04-29)29 tháng 4, 1968 (25 tuổi) | Olimpia Asunción | |
22 | 1TM | Celso Guerrero | (1972-04-17)17 tháng 4, 1972 (21 tuổi) | Club Libertad |
Peru
Huấn luyện viên: Vladimir Popović
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Miguel Miranda | (1966-08-13)13 tháng 8, 1966 (26 tuổi) | Sporting Cristal | |
2 | 2HV | Jorge Soto | (1971-10-27)27 tháng 10, 1971 (21 tuổi) | Sporting Cristal | |
3 | 2HV | Juan Reynoso | (1969-12-28)28 tháng 12, 1969 (23 tuổi) | Universitario de Deportes | |
4 | 2HV | Percy Olivares | (1968-06-05)5 tháng 6, 1968 (25 tuổi) | Sporting Cristal | |
5 | 2HV | José Soto | (1970-01-11)11 tháng 1, 1970 (23 tuổi) | Alianza Lima | |
6 | 3TV | José Luis Carranza | (1964-01-08)8 tháng 1, 1964 (29 tuổi) | Universitario de Deportes | |
7 | 4TĐ | Flavio Maestri | (1973-01-21)21 tháng 1, 1973 (20 tuổi) | Sporting Cristal | |
8 | 3TV | José del Solar | (1967-11-28)28 tháng 11, 1967 (25 tuổi) | Tenerife | |
9 | 2HV | Andrés González | (1968-04-08)8 tháng 4, 1968 (25 tuổi) | Universitario de Deportes | |
10 | 4TĐ | Pablo Zegarra | (1973-04-01)1 tháng 4, 1973 (20 tuổi) | Sporting Cristal | |
11 | 4TĐ | Julio César Rivera | (1968-04-12)12 tháng 4, 1968 (25 tuổi) | Sporting Cristal | |
12 | 1TM | Juan Carlos Zubczuk | (1965-03-31)31 tháng 3, 1965 (28 tuổi) | Universitario de Deportes | |
13 | 4TĐ | Mario Rodríguez | (1972-03-18)18 tháng 3, 1972 (21 tuổi) | Alianza Lima | |
14 | 3TV | Roberto Martínez Vera | (1967-12-03)3 tháng 12, 1967 (25 tuổi) | Universitario de Deportes | |
15 | 3TV | Roberto Palacios | (1972-12-28)28 tháng 12, 1972 (20 tuổi) | Sporting Cristal | |
16 | 2HV | César Charún | (1970-10-25)25 tháng 10, 1970 (22 tuổi) | Universitario de Deportes | |
17 | 2HV | Darío Muchotrigo | (1970-12-17)17 tháng 12, 1970 (22 tuổi) | Alianza Lima | |
18 | 3TV | Alvaro Barco | (1967-06-27)27 tháng 6, 1967 (25 tuổi) | Cobreloa | |
19 | 3TV | Germán Carty | (1968-07-16)16 tháng 7, 1968 (24 tuổi) | Sport Boys | |
20 | 4TĐ | Waldir Sáenz | (1973-05-15)15 tháng 5, 1973 (20 tuổi) | Alianza Lima | |
21 | 1TM | Agapito Rodríguez | (1965-03-16)16 tháng 3, 1965 (28 tuổi) | Alianza Lima |
Bảng C
Argentina
Huấn luyện viên: Alfio Basile
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sergio Goycochea | (1963-10-17)17 tháng 10, 1963 (29 tuổi) | Olimpia Asunción | |
2 | 2HV | Sergio Vázquez | (1965-11-23)23 tháng 11, 1965 (27 tuổi) | Universidad Católica | |
3 | 2HV | Ricardo Altamirano | (1965-12-12)12 tháng 12, 1965 (27 tuổi) | River Plate | |
4 | 2HV | Fabián Basualdo | (1964-02-26)26 tháng 2, 1964 (29 tuổi) | River Plate | |
5 | 3TV | Fernando Redondo | (1969-06-06)6 tháng 6, 1969 (24 tuổi) | Tenerife | |
6 | 2HV | Oscar Ruggeri | (1962-01-26)26 tháng 1, 1962 (31 tuổi) | América | |
7 | 4TĐ | Ramón Medina Bello | (1966-04-29)29 tháng 4, 1966 (27 tuổi) | River Plate | |
8 | 3TV | Dario Franco | (1969-01-17)17 tháng 1, 1969 (24 tuổi) | Real Zaragoza | |
8 | 3TV | Jose Basualdo | (1963-06-20)20 tháng 6, 1963 (29 tuổi) | Velez Sarsfield | |
9 | 4TĐ | Gabriel Batistuta | (1969-02-01)1 tháng 2, 1969 (24 tuổi) | Fiorentina | |
10 | 3TV | Diego Simeone | (1970-04-28)28 tháng 4, 1970 (23 tuổi) | Sevilla | |
11 | 3TV | Néstor Gorosito | (1964-05-14)14 tháng 5, 1964 (29 tuổi) | San Lorenzo | |
12 | 1TM | Luis Islas | (1965-12-22)22 tháng 12, 1965 (27 tuổi) | Independiente | |
13 | 2HV | Fernando Cáceres | (1969-02-07)7 tháng 2, 1969 (24 tuổi) | River Plate | |
14 | 2HV | Néstor Craviotto | (1963-10-03)3 tháng 10, 1963 (29 tuổi) | Independiente | |
15 | 2HV | Jorge Borelli | (1964-11-02)2 tháng 11, 1964 (28 tuổi) | Racing Club | |
16 | 3TV | Claudio García | (1963-08-24)24 tháng 8, 1963 (29 tuổi) | Racing Club | |
17 | 3TV | Gustavo Zapata | (1967-10-15)15 tháng 10, 1967 (25 tuổi) | River Plate | |
18 | 4TĐ | Alberto Acosta | (1966-08-23)23 tháng 8, 1966 (26 tuổi) | Boca Juniors | |
19 | 4TĐ | Julio Alberto Zamora | (1966-03-11)11 tháng 3, 1966 (27 tuổi) | Newell's Old Boys | |
20 | 3TV | Leonardo Rodríguez | (1966-08-27)27 tháng 8, 1966 (26 tuổi) | Atalanta | |
21 | 1TM | Norberto Scoponi | (1961-01-13)13 tháng 1, 1961 (32 tuổi) | Newell's Old Boys | |
22 | 3TV | Alejandro Mancuso | (1968-09-04)4 tháng 9, 1968 (24 tuổi) | Boca Juniors |
Because of the lesion suffered by Darío Franco in Argentina's first match against Bolivia (rupture of tibia and fibula), the CSF authorized to replace him; the coach chose to include José Basualdo.
Bolivia
Huấn luyện viên: Xabier Azkargorta
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Dario Rojas | (1961-01-20)20 tháng 1, 1961 (32 tuổi) | Oriente Petrolero | |
2 | 2HV | Juan Manuel Peña | (1973-01-17)17 tháng 1, 1973 (20 tuổi) | Blooming | |
3 | 2HV | Marco Sandy | (1971-08-29)29 tháng 8, 1971 (21 tuổi) | Bolivar | |
4 | 2HV | Miguel Rimba | (1967-11-01)1 tháng 11, 1967 (25 tuổi) | Bolivar | |
5 | 2HV | Gustavo Quinteros | (1965-02-15)15 tháng 2, 1965 (28 tuổi) | Club San José | |
6 | 3TV | Carlos Borja | (1965-12-25)25 tháng 12, 1965 (27 tuổi) | Bolivar | |
7 | 4TĐ | Johnny Villarroel | (1968-08-11)11 tháng 8, 1968 (24 tuổi) | 1 | The Strongest |
8 | 3TV | José Melgar | (1959-09-20)20 tháng 9, 1959 (33 tuổi) | Free Agent | |
9 | 4TĐ | Álvaro Peña | (1966-02-11)11 tháng 2, 1966 (27 tuổi) | Deportes Temuco | |
10 | 4TĐ | Marco Etcheverry | (1970-09-26)26 tháng 9, 1970 (22 tuổi) | Bolivar | |
11 | 4TĐ | Jaime Moreno | (1974-01-19)19 tháng 1, 1974 (19 tuổi) | Blooming | |
12 | 1TM | Marcelo Torrico | (1972-01-11)11 tháng 1, 1972 (21 tuổi) | The Strongest | |
13 | 2HV | Modesto Soruco | (1966-02-12)12 tháng 2, 1966 (27 tuổi) | Club Blooming | |
14 | 3TV | Juan Carlos Rios | (1972-05-11)11 tháng 5, 1972 (21 tuổi) | Atlético Ciclón | |
15 | 3TV | Roberto Perez | (1960-04-17)17 tháng 4, 1960 (33 tuổi) | Club San José | |
16 | 3TV | Luis Cristaldo | (1969-08-31)31 tháng 8, 1969 (23 tuổi) | Oriente Petrolero | |
17 | 4TĐ | William Ramallo | (1961-07-04)4 tháng 7, 1961 (31 tuổi) | Club Destroyers | |
18 | 2HV | Miguel Ángel Noro | (1961-08-22)22 tháng 8, 1961 (31 tuổi) | Club Destroyers | |
19 | 4TĐ | Iván Castillo | (1970-07-11)11 tháng 7, 1970 (22 tuổi) | Bolivar | |
20 | 4TĐ | Ramiro Castillo | (1966-03-27)27 tháng 3, 1966 (27 tuổi) | Free Agent | |
21 | 3TV | Erwin Sánchez | (1969-10-19)19 tháng 10, 1969 (23 tuổi) | Boavista | |
22 | 4TĐ | Julio César Baldivieso | (1971-12-02)2 tháng 12, 1971 (21 tuổi) | Bolivar |
Colombia
Huấn luyện viên: Francisco Maturana
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Óscar Córdoba | (1970-02-03)3 tháng 2, 1970 (23 tuổi) | Once Caldas | |
2 | 2HV | Óscar Cortés | (1968-10-19)19 tháng 10, 1968 (24 tuổi) | Millonarios | |
3 | 2HV | Alexis Mendoza | (1961-11-08)8 tháng 11, 1961 (31 tuổi) | Atlético Junior | |
4 | 2HV | Luis Fernando Herrera | (1962-06-12)12 tháng 6, 1962 (31 tuổi) | Atlético Nacional | |
5 | 3TV | Hermán Gaviria | (1969-11-27)27 tháng 11, 1969 (23 tuổi) | Atlético Nacional | |
6 | 3TV | Gabriel Gómez | (1959-12-08)8 tháng 12, 1959 (33 tuổi) | Atlético Nacional | |
7 | 4TĐ | Orlando Maturana | (1965-10-11)11 tháng 10, 1965 (27 tuổi) | América Cali | |
8 | 3TV | Alexis García | (1960-07-21)21 tháng 7, 1960 (32 tuổi) | Atlético Nacional | |
9 | 4TĐ | Víctor Aristizábal | (1971-12-09)9 tháng 12, 1971 (21 tuổi) | Atlético Nacional | |
10 | 3TV | Carlos Valderrama | (1961-09-02)2 tháng 9, 1961 (31 tuổi) | Atlético Junior | |
11 | 4TĐ | Adolfo Valencia | (1968-02-06)6 tháng 2, 1968 (25 tuổi) | Independiente Santa Fe | |
12 | 1TM | Farid Mondragón | (1971-06-21)21 tháng 6, 1971 (21 tuổi) | Cerro Porteño | |
13 | 3TV | Víctor Pacheco | (1972-09-24)24 tháng 9, 1972 (20 tuổi) | Atlético Junior | |
14 | 3TV | Leonel Álvarez | (1965-07-29)29 tháng 7, 1965 (27 tuổi) | América Cali | |
15 | 2HV | Luis Carlos Perea | (1963-12-29)29 tháng 12, 1963 (29 tuổi) | Independiente Medellín | |
16 | 3TV | John Harold Lozano | (1972-03-30)30 tháng 3, 1972 (21 tuổi) | América Cali | |
17 | 4TĐ | Faustino Asprilla | (1969-11-10)10 tháng 11, 1969 (23 tuổi) | Parma | |
18 | 2HV | Diego Osorio | (1970-07-21)21 tháng 7, 1970 (22 tuổi) | Atlético Nacional | |
19 | 3TV | Freddy Rincón | (1966-08-14)14 tháng 8, 1966 (26 tuổi) | América Cali | |
20 | 2HV | Wilson Pérez | (1967-08-09)9 tháng 8, 1967 (25 tuổi) | América Cali | |
21 | 2HV | Ricardo Pérez | (1973-07-21)21 tháng 7, 1973 (19 tuổi) | Millonarios | |
22 | 1TM | José María Pazo | (1964-04-04)4 tháng 4, 1964 (29 tuổi) | Atlético Junior |
México
Huấn luyện viên: Miguel Mejía Barón
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jorge Campos | (1966-10-15)15 tháng 10, 1966 (26 tuổi) | UNAM Pumas | |
2 | 2HV | Claudio Suárez | (1968-12-17)17 tháng 12, 1968 (24 tuổi) | UNAM Pumas | |
3 | 2HV | Juan Ramírez Perales | (1969-03-08)8 tháng 3, 1969 (24 tuổi) | UNAM Pumas | |
4 | 2HV | Ignacio Ambríz | (1965-02-07)7 tháng 2, 1965 (28 tuổi) | Necaxa | |
5 | 2HV | Ramón Ramírez | (1969-12-05)5 tháng 12, 1969 (23 tuổi) | Santos Laguna | |
6 | 2HV | Miguel Herrera | (1968-02-18)18 tháng 2, 1968 (25 tuổi) | Atlante | |
7 | 3TV | David Patiño | (1967-09-06)6 tháng 9, 1967 (25 tuổi) | UNAM Pumas | |
8 | 3TV | Alberto García Aspe | (1967-05-11)11 tháng 5, 1967 (26 tuổi) | Necaxa | |
9 | 4TĐ | Hugo Sánchez(C) | (1958-07-11)11 tháng 7, 1958 (34 tuổi) | América | |
10 | 4TĐ | Luis García | (1969-06-01)1 tháng 6, 1969 (24 tuổi) | Atlético Madrid | |
11 | 4TĐ | Luis Roberto Alves | (1967-05-23)23 tháng 5, 1967 (26 tuổi) | América | |
12 | 1TM | Alejandro García | (1961-01-26)26 tháng 1, 1961 (32 tuổi) | Club América | |
13 | 3TV | Miguel España | (1961-04-04)4 tháng 4, 1961 (32 tuổi) | UNAM Pumas | |
14 | 3TV | Carlos Turrubiates | (1968-01-24)24 tháng 1, 1968 (25 tuổi) | León | |
15 | 4TĐ | Luis Flores | (1961-07-18)18 tháng 7, 1961 (31 tuổi) | Atlas | |
16 | 2HV | Juan Hernández | (1965-03-08)8 tháng 3, 1965 (28 tuổi) | América | |
17 | 3TV | Benjamín Galindo | (1960-12-11)11 tháng 12, 1960 (32 tuổi) | Guadalajara | |
18 | 2HV | Guillermo Muñoz | (1961-10-20)20 tháng 10, 1961 (31 tuổi) | Monterrey | |
19 | 3TV | Daniel Guzmán | (1965-12-31)31 tháng 12, 1965 (27 tuổi) | Atlante | |
20 | 2HV | Abraham Nava | (1964-01-23)23 tháng 1, 1964 (29 tuổi) | Necaxa | |
21 | 2HV | Raúl Gutiérrez | (1966-10-16)16 tháng 10, 1966 (26 tuổi) | Atlante | |
22 | 1TM | Nicolás Navarro | (1963-02-17)17 tháng 2, 1963 (30 tuổi) | Necaxa |
Tham khảo
- RSSSF Archive