Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 2004

Sau đây là đội hình các đội tuyển tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 2004.

Bảng A

Bolivia Bolivia

Huấn luyện viên: Ramiro Blacut

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM José Carlos Fernández (1971-01-24)24 tháng 1, 1971 (33 tuổi) Bolivia Bolívar
2 3TV Miguel Hoyos (1981-03-11)11 tháng 3, 1981 (23 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
3 2HV Sergio Jauregui (1985-03-13)13 tháng 3, 1985 (19 tuổi) Bolivia Blooming
4 2HV Lorgio Álvarez (1978-06-29)29 tháng 6, 1978 (26 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
5 2HV Ronald Arana (1977-01-18)18 tháng 1, 1977 (27 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
6 4 Richard Rojas (1975-02-22)22 tháng 2, 1975 (29 tuổi) Bolivia The Strongest
7 3TV Luis Cristaldo (c) (1969-08-31)31 tháng 8, 1969 (34 tuổi) Bolivia The Strongest
8 3TV Rubén Tufiño (1970-01-09)9 tháng 1, 1970 (34 tuổi) Bolivia Club Bolívar
9 4 Miguel Mercado (1975-08-20)20 tháng 8, 1975 (28 tuổi) Bolivia Club Bolívar
10 3TV Limberg Gutiérrez (1977-11-19)19 tháng 11, 1977 (26 tuổi) Bolivia Club Bolívar
11 4 Roger Suárez (1977-04-02)2 tháng 4, 1977 (27 tuổi) Bolivia Club Bolívar
12 1TM Sergio Galarza (1975-08-25)25 tháng 8, 1975 (28 tuổi) Bolivia Jorge Wilstermann
13 3TV Wálter Flores (1978-10-29)29 tháng 10, 1978 (25 tuổi) Bolivia San José
14 2HV Hermán Solíz (1982-07-14)14 tháng 7, 1982 (21 tuổi) Bolivia The Strongest
15 3TV Limbert Pizarro (1979-04-04)4 tháng 4, 1979 (25 tuổi) Bolivia Bolívar
16 2HV Ronald Raldes (1981-04-20)20 tháng 4, 1981 (23 tuổi) Argentina Rosario Central
17 4 Juan Carlos Arce (1985-04-10)10 tháng 4, 1985 (19 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
18 4 Getulio Vaca Diez (1984-01-24)24 tháng 1, 1984 (20 tuổi) Bolivia Blooming
19 3TV Gonzalo Galindo (1974-10-20)20 tháng 10, 1974 (29 tuổi) Bolivia Bolívar
20 4 Joaquín Botero (1977-12-10)10 tháng 12, 1977 (26 tuổi) México UNAM
21 1TM Leonardo Fernández (1974-03-13)13 tháng 3, 1974 (30 tuổi) Argentina Chacarita Juniors
22 2HV Juan Carlos Sánchez (1985-03-01)1 tháng 3, 1985 (19 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero

Colombia Colombia

Huấn luyện viên: Reinaldo Rueda

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Juan Carlos Henao (c) (1971-12-30)30 tháng 12, 1971 (32 tuổi) Colombia Once Caldas
2 2HV Andrés González (1984-01-08)8 tháng 1, 1984 (20 tuổi) Colombia América de Cali
3 3TV Jaime Castrillón (1983-04-05)5 tháng 4, 1983 (21 tuổi) Colombia Independiente Medellín
4 2HV Jésus Sinisterra (1975-12-09)9 tháng 12, 1975 (28 tuổi) Đức Arminia Bielefeld
5 2HV Andrés Orozco (1971-01-24)24 tháng 1, 1971 (33 tuổi) Argentina Racing Club
6 3TV Oscar Díaz (1972-06-06)6 tháng 6, 1972 (32 tuổi) Colombia Deportivo Cali
7 4 Tressor Moreno (1979-01-11)11 tháng 1, 1979 (25 tuổi) Colombia Deportivo Cali
8 3TV David Ferreira (1979-08-09)9 tháng 8, 1979 (24 tuổi) Colombia América de Cali
9 4 Sergio Herrera (1981-03-15)15 tháng 3, 1981 (23 tuổi) Colombia América de Cali
10 3TV Neider Morantes (1975-08-03)3 tháng 8, 1975 (28 tuổi) Colombia Independiente Medellín
11 4 Elkin Murillo (1977-09-20)20 tháng 9, 1977 (26 tuổi) Ecuador LDU Quito
12 1TM Bréiner Castillo (1978-05-05)5 tháng 5, 1978 (26 tuổi) Colombia Deportivo Cali
13 2HV Arley Dinas (1974-05-16)16 tháng 5, 1974 (30 tuổi) Colombia Deportes Tolima
14 4 Edixon Perea Valencia (1984-04-20)20 tháng 4, 1984 (20 tuổi) Colombia Atlético Nacional
15 3TV Jhon Viáfara (1978-10-27)27 tháng 10, 1978 (25 tuổi) Colombia Once Caldas
16 4 Edwin Congo (1976-10-07)7 tháng 10, 1976 (27 tuổi) Tây Ban Nha Levante
17 3TV Jairo Patiño (1978-04-05)5 tháng 4, 1978 (26 tuổi) Argentina Newell's Old Boys
18 3TV Abel Aguilar (1985-01-06)6 tháng 1, 1985 (19 tuổi) Colombia Deportivo Cali
19 3TV José Amaya (1980-07-16)16 tháng 7, 1980 (23 tuổi) Colombia Atlético Junior
20 2HV Gustavo Victoria (1980-05-14)14 tháng 5, 1980 (24 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Çaykur Rizespor
21 2HV Hayder Palacio (1979-07-22)22 tháng 7, 1979 (24 tuổi) Colombia Atlético Junior
22 2HV Gonzalo Martínez (1975-11-30)30 tháng 11, 1975 (28 tuổi) Ý Napoli

Peru Peru

Huấn luyện viên: Brasil Paulo Autuori

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Óscar Ibáñez (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (36 tuổi) Peru Cienciano
2 2HV Santiago Acasiete (1977-11-22)22 tháng 11, 1977 (26 tuổi) Peru Cienciano
3 2HV Miguel Rebosio (1976-10-20)20 tháng 10, 1976 (27 tuổi) Tây Ban Nha Real Zaragoza
4 2HV Jorge Soto (1971-10-27)27 tháng 10, 1971 (32 tuổi) Peru Sporting Cristal
5 2HV Martín Hidalgo (1976-06-15)15 tháng 6, 1976 (28 tuổi) Peru Alianza Lima
6 2HV Walter Vílchez (1982-02-20)20 tháng 2, 1982 (22 tuổi) Peru Alianza Lima
7 3TV Nolberto Solano (1974-12-12)12 tháng 12, 1974 (29 tuổi) Anh Aston Villa
8 3TV Juan José Jayo (1973-01-20)20 tháng 1, 1973 (31 tuổi) Peru Alianza Lima
9 4 Flavio Maestri (1973-01-21)21 tháng 1, 1973 (31 tuổi) Brasil Vitória
10 3TV Roberto Palacios (1972-12-28)28 tháng 12, 1972 (31 tuổi) México Morelia
11 3TV Aldo Olcese (1974-10-23)23 tháng 10, 1974 (29 tuổi) Peru Alianza Lima
12 1TM Erick Delgado (1982-06-30)30 tháng 6, 1982 (22 tuổi) Peru Sporting Cristal
13 2HV Juan Carlos la Rosa (1980-12-03)3 tháng 12, 1980 (23 tuổi) Peru Cienciano
14 4 Claudio Pizarro (c) (1978-10-03)3 tháng 10, 1978 (25 tuổi) Đức Bayern Munich
15 2HV Guillermo Salas (1978-01-10)10 tháng 1, 1978 (26 tuổi) Peru Alianza Lima
16 4 Andrés Augusto Mendoza (1978-04-26)26 tháng 4, 1978 (26 tuổi) Bỉ Club Brugge
17 4 Jefferson Farfán (1984-10-28)28 tháng 10, 1984 (19 tuổi) Peru Alianza Lima
18 3TV Pedro García (1974-03-14)14 tháng 3, 1974 (30 tuổi) Peru Alianza Lima
19 3TV Marko Ciurlizza (1978-02-22)22 tháng 2, 1978 (26 tuổi) Peru Alianza Lima
20 3TV Carlos Zegarra (1977-03-02)2 tháng 3, 1977 (27 tuổi) Peru Sporting Cristal
21 1TM Leao Butrón (1977-06-04)4 tháng 6, 1977 (27 tuổi) Peru Alianza Lima
22 3TV Julio García (1981-06-16)16 tháng 6, 1981 (23 tuổi) Peru Cienciano

Venezuela Venezuela

Huấn luyện viên: Richard Páez

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Gilberto Angelucci (1967-08-07)7 tháng 8, 1967 (36 tuổi) Venezuela Maracaibo
2 2HV Luis Vallenilla (1974-03-13)13 tháng 3, 1974 (30 tuổi) Venezuela Caracas
3 2HV José Manuel Rey (c) (1975-05-20)20 tháng 5, 1975 (29 tuổi) Venezuela Caracas
4 2HV Jonay Hernández (1979-11-15)15 tháng 11, 1979 (24 tuổi) Scotland Dundee
5 3TV Miguel Mea Vitali (1981-02-19)19 tháng 2, 1981 (23 tuổi) Venezuela Caracas
6 2HV Alejandro Cichero (1977-04-20)20 tháng 4, 1977 (27 tuổi) Uruguay Nacional
7 4 Daniel Noriega (1977-03-30)30 tháng 3, 1977 (27 tuổi) Colombia Independiente Medellín
8 4 Cristian Cásseres (1977-06-29)29 tháng 6, 1977 (27 tuổi) Venezuela Maracaibo
9 4 Alexander Rondón (1977-08-30)30 tháng 8, 1977 (26 tuổi) Venezuela Deportivo Táchira
10 4 Massimo Margiotta (1977-07-27)27 tháng 7, 1977 (26 tuổi) Ý Vicenza
11 3TV Ricardo Páez (1979-02-09)9 tháng 2, 1979 (25 tuổi) Ecuador Barcelona SC
12 1TM Manuel Sanhouse (1975-07-16)16 tháng 7, 1975 (28 tuổi) Venezuela Deportivo Táchira
13 2HV Leonel Vielma (1978-08-30)30 tháng 8, 1978 (25 tuổi) Venezuela Maracaibo
14 3TV Leopoldo Jiménez (1978-05-22)22 tháng 5, 1978 (26 tuổi) Venezuela Maracaibo
15 4 Wilfredo Moreno (1976-04-19)19 tháng 4, 1976 (28 tuổi) Venezuela Mineros de Guayana
16 4 Ruberth Morán (1973-11-09)9 tháng 11, 1973 (30 tuổi) Venezuela Maracaibo
17 2HV Jorge Alberto Rojas (1977-01-10)10 tháng 1, 1977 (27 tuổi) Venezuela Caracas
18 3TV Juan Arango (1980-05-17)17 tháng 5, 1980 (24 tuổi) México Puebla
19 3TV Andreé González (1975-06-30)30 tháng 6, 1975 (29 tuổi) Uruguay Defensor Sporting
20 3TV Héctor Gonzalez (1977-04-11)11 tháng 4, 1977 (27 tuổi) Argentina Colón
21 2HV Andrés Rouga (1974-03-13)13 tháng 3, 1974 (30 tuổi) Venezuela Caracas
22 3TV Pedro Depablos (1977-01-02)2 tháng 1, 1977 (27 tuổi) Venezuela Deportivo Táchira

Bảng B

Argentina Argentina

Huấn luyện viên: Marcelo Bielsa

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Roberto Abbondanzieri (1972-08-19)19 tháng 8, 1972 (31 tuổi) Argentina Boca Juniors
2 2HV Roberto Ayala (c) (1973-04-14)14 tháng 4, 1973 (31 tuổi) Tây Ban Nha Valencia
3 2HV Juan Pablo Sorín (1976-05-05)5 tháng 5, 1976 (28 tuổi) Brasil Cruzeiro
4 2HV Facundo Quiroga (1978-01-10)10 tháng 1, 1978 (26 tuổi) Đức VfL Wolfsburg
5 3TV Javier Mascherano (1984-06-08)8 tháng 6, 1984 (20 tuổi) Argentina River Plate
6 2HV Gabriel Heinze (1978-04-19)19 tháng 4, 1978 (26 tuổi) Anh Manchester United
7 4 Javier Saviola (1981-12-11)11 tháng 12, 1981 (22 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
8 2HV Javier Zanetti (1973-08-10)10 tháng 8, 1973 (30 tuổi) Ý Inter Milan
9 4 Luciano Figueroa (1981-05-19)19 tháng 5, 1981 (23 tuổi) México Cruz Azul
10 3TV Andrés D'Alessandro (1981-04-15)15 tháng 4, 1981 (23 tuổi) Đức VfL Wolfsburg
11 4 Carlos Tevez (1984-02-05)5 tháng 2, 1984 (20 tuổi) Argentina Boca Juniors
12 1TM Pablo Cavallero (1974-04-13)13 tháng 4, 1974 (30 tuổi) Tây Ban Nha Celta Vigo
13 2HV Diego Placente (1977-04-24)24 tháng 4, 1977 (27 tuổi) Đức Bayer Leverkusen
14 2HV Clemente Rodríguez (1981-07-31)31 tháng 7, 1981 (22 tuổi) Argentina Boca Juniors
15 2HV Leandro Fernández (1983-01-30)30 tháng 1, 1983 (21 tuổi) Argentina Newell's Old Boys
16 3TV Lucho González (1981-01-19)19 tháng 1, 1981 (23 tuổi) Argentina River Plate
17 2HV Mariano González (1981-05-05)5 tháng 5, 1981 (23 tuổi) Ý Palermo
18 3TV Kily González (1974-08-07)7 tháng 8, 1974 (29 tuổi) Ý Inter Milan
19 3TV César Delgado (1981-08-18)18 tháng 8, 1981 (22 tuổi) México Cruz Azul
20 3TV Nicolás Medina (1982-02-17)17 tháng 2, 1982 (22 tuổi) Anh Sunderland
21 4 Mauro Rosales (1981-02-24)24 tháng 2, 1981 (23 tuổi) Argentina Newell's Old Boys
22 2HV Fabricio Coloccini (1982-01-22)22 tháng 1, 1982 (22 tuổi) Tây Ban Nha Villareal

Ecuador Ecuador

Huấn luyện viên: Colombia Hernán Darío Gómez

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Jacinto Espinoza (1969-11-24)24 tháng 11, 1969 (34 tuổi) Ecuador LDU Quito
2 2HV Jorge Guagua (1981-09-28)28 tháng 9, 1981 (22 tuổi) Ecuador El Nacional
3 2HV Iván Hurtado (1974-08-16)16 tháng 8, 1974 (29 tuổi) Tây Ban Nha Real Murcia
4 2HV Ulises de la Cruz (1974-02-08)8 tháng 2, 1974 (30 tuổi) Anh Aston Villa
5 3TV Alfonso Obregón (1972-05-12)12 tháng 5, 1972 (32 tuổi) Ecuador LDU Quito
6 2HV Paul Ambrosi (1980-10-14)14 tháng 10, 1980 (23 tuổi) Ecuador LDU Quito
7 4 Franklin Salas (1981-08-30)30 tháng 8, 1981 (22 tuổi) Ecuador LDU Quito
8 4 Ebelio Ordóñez (1972-11-03)3 tháng 11, 1972 (31 tuổi) Ecuador El Nacional
9 4 Gustavo Figueroa (1978-08-30)30 tháng 8, 1978 (25 tuổi) Ecuador Aucas
10 3TV Álex Aguinaga (c) (1969-07-09)9 tháng 7, 1969 (34 tuổi) Ecuador LDU Quito
11 4 Agustín Delgado (1974-12-23)23 tháng 12, 1974 (29 tuổi) Ecuador Aucas
12 1TM Oswaldo Ibarra (1969-09-08)8 tháng 9, 1969 (34 tuổi) Ecuador El Nacional
13 3TV Luis Saritama (1983-10-20)20 tháng 10, 1983 (20 tuổi) Ecuador Deportivo Quito
14 4 Jhonny Baldeón (1981-06-15)15 tháng 6, 1981 (23 tuổi) Ecuador Deportivo Quito
15 3TV Marlon Ayoví (1971-09-27)27 tháng 9, 1971 (32 tuổi) Ecuador Deportivo Quito
16 3TV Cléber Chalá (1971-06-29)29 tháng 6, 1971 (33 tuổi) Ecuador Deportivo Quito
17 2HV Giovanny Espinoza (1977-04-12)12 tháng 4, 1977 (27 tuổi) Ecuador LDU Quito
18 2HV Neicer Reasco (1977-07-23)23 tháng 7, 1977 (26 tuổi) Ecuador LDU Quito
19 3TV Edison Méndez (1979-03-16)16 tháng 3, 1979 (25 tuổi) México Deportivo Irapuato
20 3TV Edwin Tenorio (1976-06-16)16 tháng 6, 1976 (28 tuổi) Ecuador Barcelona SC
21 3TV Leonardo Soledispa (1983-01-15)15 tháng 1, 1983 (21 tuổi) Ecuador Barcelona SC
22 1TM Damián Lanza (1982-04-10)10 tháng 4, 1982 (22 tuổi) Ecuador Deportivo Cuenca

México México

Huấn luyện viên: Argentina Ricardo Lavolpe

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Oswaldo Sánchez (1973-09-21)21 tháng 9, 1973 (30 tuổi) México Guadalajara
2 2HV Claudio Suárez (1968-12-17)17 tháng 12, 1968 (35 tuổi) México Tigres UANL
3 2HV Omar Briceño (1978-01-30)30 tháng 1, 1978 (26 tuổi) México Tigres UANL
4 2HV Rafael Márquez (c) (1979-02-13)13 tháng 2, 1979 (25 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
5 2HV Duilio Davino (1976-03-21)21 tháng 3, 1976 (28 tuổi) México América
6 3TV Gerardo Torrado (1979-04-30)30 tháng 4, 1979 (25 tuổi) Tây Ban Nha Sevilla
7 3TV Octavio Valdez (1973-12-07)7 tháng 12, 1973 (30 tuổi) México Pachuca
8 3TV Pável Pardo (1976-07-26)26 tháng 7, 1976 (27 tuổi) México América
9 4 Jared Borgetti (1973-08-14)14 tháng 8, 1973 (30 tuổi) México Santos Laguna
10 4 Adolfo Bautista (1979-05-15)15 tháng 5, 1979 (25 tuổi) México Guadalajara
11 4 Daniel Osorno (1979-03-16)16 tháng 3, 1979 (25 tuổi) México Monterrey
12 1TM Óscar Pérez (1973-02-01)1 tháng 2, 1973 (31 tuổi) México Cruz Azul
13 1TM Moisés Muñoz (1980-02-01)1 tháng 2, 1980 (24 tuổi) México Monarcas Morelia
14 3TV Ramón Morales (1975-10-10)10 tháng 10, 1975 (28 tuổi) México Guadalajara
15 2HV David Oteo (1973-07-27)27 tháng 7, 1973 (30 tuổi) México Tigres UANL
16 2HV Mario Méndez (1979-06-01)1 tháng 6, 1979 (25 tuổi) México Toluca
17 4 Francisco Palencia (1973-04-28)28 tháng 4, 1973 (31 tuổi) México Guadalajara
18 2HV Salvador Carmona (1975-08-22)22 tháng 8, 1975 (28 tuổi) México Guadalajara
19 3TV Jaime Lozano (1979-09-29)29 tháng 9, 1979 (24 tuổi) México UNAM
20 2HV Ricardo Osorio (1980-03-30)30 tháng 3, 1980 (24 tuổi) México Cruz Azul
21 3TV Jesús Arellano (1973-05-08)8 tháng 5, 1973 (31 tuổi) México Monterrey
22 2HV Héctor Altamirano (1977-03-17)17 tháng 3, 1977 (27 tuổi) México Santos Laguna

Uruguay Uruguay

Huấn luyện viên: Jorge Fossati

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Sebastián Viera* (1983-07-03)3 tháng 7, 1983 (21 tuổi) Uruguay Nacional
2 2HV Joe Bizera (1980-05-17)17 tháng 5, 1980 (24 tuổi) Uruguay Peñarol
3 2HV Darío Rodríguez (1974-09-17)17 tháng 9, 1974 (29 tuổi) Đức Schalke 04
4 2HV Paolo Montero (c) (1971-09-03)3 tháng 9, 1971 (32 tuổi) Ý Juventus
5 3TV Marcelo Sosa (1978-02-06)6 tháng 2, 1978 (26 tuổi) Nga Spartak Moscow
6 3TV Alejandro Lago (1979-06-28)28 tháng 6, 1979 (25 tuổi) Uruguay Fénix
7 3TV Gustavo Varela (1978-05-14)14 tháng 5, 1978 (26 tuổi) Đức Schalke 04
8 3TV Omar Pouso (1980-02-28)28 tháng 2, 1980 (24 tuổi) Uruguay Danubio
9 4 Darío Silva (1972-09-02)2 tháng 9, 1972 (31 tuổi) Tây Ban Nha Sevilla
10 3TV Juan Martín Parodi (1974-09-22)22 tháng 9, 1974 (29 tuổi) Hy Lạp Panionios
11 3TV Cristian Rodríguez (1985-09-30)30 tháng 9, 1985 (18 tuổi) Uruguay Peñarol
12 1TM Luis Barbat (1968-06-17)17 tháng 6, 1968 (36 tuổi) Uruguay Danubio
13 3TV Fabián Estoyanoff (1982-09-27)27 tháng 9, 1982 (21 tuổi) Uruguay Fénix
14 2HV Guillermo Daniel Rodríguez (1984-03-21)21 tháng 3, 1984 (20 tuổi) Uruguay Danubio
15 3TV Diego Pérez (1980-05-18)18 tháng 5, 1980 (24 tuổi) Uruguay Peñarol
16 3TV Javier Delgado (1975-07-08)8 tháng 7, 1975 (28 tuổi) Nga Saturn Moscow Oblast
17 2HV Carlos Diogo (1983-07-18)18 tháng 7, 1983 (20 tuổi) Uruguay Peñarol
18 4 Richard Morales (1975-02-21)21 tháng 2, 1975 (29 tuổi) Tây Ban Nha Osasuna
19 3TV Jorge Andrés Martínez (1983-04-05)5 tháng 4, 1983 (21 tuổi) Uruguay Montevideo Wanderers
20 4 Carlos Bueno (1980-05-10)10 tháng 5, 1980 (24 tuổi) Uruguay Peñarol
21 4 Diego Forlán (1979-05-19)19 tháng 5, 1979 (25 tuổi) Anh Manchester United
22 4 Vicente Sánchez (1979-12-07)7 tháng 12, 1979 (24 tuổi) México Toluca
  • * Thay cho Fabián Carini vì chấn thương.

Bảng C

Brasil Brasil

Huấn luyện viên: Carlos Alberto Parreira

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Júlio César (1979-09-03)3 tháng 9, 1979 (24 tuổi) Brasil Flamengo
2 2HV Mancini (1980-01-08)8 tháng 1, 1980 (24 tuổi) Ý Roma
3 2HV Luisão (1981-02-13)13 tháng 2, 1981 (23 tuổi) Bồ Đào Nha Benfica
4 2HV Juan (1979-02-01)1 tháng 2, 1979 (25 tuổi) Đức Bayer Leverkusen
5 3TV Renato (1979-05-15)15 tháng 5, 1979 (25 tuổi) Brasil Santos
6 2HV Gustavo Nery (1977-07-22)22 tháng 7, 1977 (26 tuổi) Brasil São Paulo
7 4 Adriano (1982-02-17)17 tháng 2, 1982 (22 tuổi) Ý Inter Milan
8 3TV Kléberson (1979-06-19)19 tháng 6, 1979 (25 tuổi) Anh Manchester United
9 4 Luís Fabiano (1980-11-08)8 tháng 11, 1980 (23 tuổi) Brasil São Paulo
10 3TV Alex (c) (1977-09-14)14 tháng 9, 1977 (26 tuổi) Brasil Cruzeiro
11 3TV Edu (1978-05-15)15 tháng 5, 1978 (26 tuổi) Anh Arsenal
12 1TM Fábio (1980-09-30)30 tháng 9, 1980 (23 tuổi) Brasil Vasco da Gama
13 2HV Maicon (1981-07-26)26 tháng 7, 1981 (22 tuổi) Brasil Cruzeiro
14 2HV Marcelo Bordon (1976-01-07)7 tháng 1, 1976 (28 tuổi) Đức VfB Stuttgart
15 2HV Cris (1977-06-03)3 tháng 6, 1977 (27 tuổi) Brasil Cruzeiro
16 3TV Dudu Cearense (1983-04-15)15 tháng 4, 1983 (21 tuổi) Nhật Bản Kashiwa Reysol
17 2HV Adriano (1984-10-26)26 tháng 10, 1984 (19 tuổi) Brasil Coritiba
18 3TV Júlio Baptista (1981-10-01)1 tháng 10, 1981 (22 tuổi) Tây Ban Nha Sevilla
19 3TV Diego (1985-02-28)28 tháng 2, 1985 (19 tuổi) Brasil Santos
20 3TV Felipe (1977-09-02)2 tháng 9, 1977 (26 tuổi) Brasil Flamengo
21 4 Ricardo Oliveira (1980-05-06)6 tháng 5, 1980 (24 tuổi) Tây Ban Nha Valencia
22 4 Vágner Love (1984-06-11)11 tháng 6, 1984 (20 tuổi) Brasil Palmeiras

Chile Chile

Huấn luyện viên: Juvenal Olmos

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ

|-

1 1TM Claudio Bravo (1983-04-13)13 tháng 4, 1983 (21 tuổi) Chile Colo-Colo

|-

2 2HV Cristián Álvarez (1980-01-20)20 tháng 1, 1980 (24 tuổi) Chile Universidad Católica

|-

3 2HV Luis Fuentes (1971-08-14)14 tháng 8, 1971 (32 tuổi) Chile Cobreloa

|-

4 2HV Rodrigo Pérez (1973-08-19)19 tháng 8, 1973 (30 tuổi) Chile Cobreloa

|-

5 2HV Miguel Ramírez (c) (1970-06-11)11 tháng 6, 1970 (34 tuổi) Chile Colo-Colo

|-

6 3TV Clarence Acuña (1975-02-08)8 tháng 2, 1975 (29 tuổi) Argentina Rosario Central

|-

7 3TV Rodrigo Valenzuela (1975-11-22)22 tháng 11, 1975 (28 tuổi) México América

|-

8 3TV Rodrigo Millar (1981-11-03)3 tháng 11, 1981 (22 tuổi) Chile Huachipato

|-

9 4 Sebastián González (1978-12-14)14 tháng 12, 1978 (25 tuổi) México Atlante

|-

10 3TV Luis Jiménez (1984-06-17)17 tháng 6, 1984 (20 tuổi) Ý Ternana

|-

11 3TV Mark González (1984-05-10)10 tháng 5, 1984 (20 tuổi) Chile Universidad Católica

|-

12 1TM Alex Varas (1976-03-26)26 tháng 3, 1976 (28 tuổi) Chile Santiago Wanderers

|-

13 2HV Ismael Fuentes (1981-08-04)4 tháng 8, 1981 (22 tuổi) Chile Rangers

|-

14 3TV Moisés Villarroel (1976-02-12)12 tháng 2, 1976 (28 tuổi) Chile Colo-Colo

|-

15 4 Héctor Mancilla (1980-11-12)12 tháng 11, 1980 (23 tuổi) Chile Huachipato

|-

16 3TV Jonathan Cisternas (1980-06-16)16 tháng 6, 1980 (24 tuổi) Chile Cobreloa

|-

17 3TV Milovan Mirosevic (1980-06-20)20 tháng 6, 1980 (24 tuổi) Argentina Racing Club

|-

18 3TV Rodrigo Meléndez (1977-10-03)3 tháng 10, 1977 (26 tuổi) Argentina Quilmes

|-

19 2HV Rafael Olarra (1978-05-26)26 tháng 5, 1978 (26 tuổi) Argentina Independiente

|-

20 3TV Mauricio Aros (1976-03-09)9 tháng 3, 1976 (28 tuổi) Chile Huachipato

|-

21 3TV Luis Pedro Figueroa (1983-05-14)14 tháng 5, 1983 (21 tuổi) Chile Universidad de Concepción

|-

22 4 Patricio Galaz (1976-12-31)31 tháng 12, 1976 (27 tuổi) Chile Cobreloa

Costa Rica Costa Rica

Huấn luyện viên: Colombia Jorge Luis Pinto

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ

|-

1 1TM Víctor Bolívar (1983-09-03)3 tháng 9, 1983 (20 tuổi) Costa Rica Liberia

|-

2 2HV Michael Umaña (1982-07-16)16 tháng 7, 1982 (21 tuổi) Costa Rica Herediano

|-

3 2HV Luis Marín (c) (1974-08-10)10 tháng 8, 1974 (29 tuổi) Costa Rica Alajuelense

|-

4 2HV Alexander Castro (1979-02-14)14 tháng 2, 1979 (25 tuổi) Costa Rica Alajuelense

|-

5 4 Whayne Wilson (1975-09-07)7 tháng 9, 1975 (28 tuổi) Costa Rica Cartaginés

|-

6 3TV Christian Oviedo (1978-08-25)25 tháng 8, 1978 (25 tuổi) Costa Rica Herediano

|-

7 3TV Alonso Solís (1978-10-14)14 tháng 10, 1978 (25 tuổi) Costa Rica Saprissa

|-

8 3TV Danny Fonseca (1979-11-07)7 tháng 11, 1979 (24 tuổi) Costa Rica Cartaginés

|-

9 4 Álvaro Saborío (1982-03-25)25 tháng 3, 1982 (22 tuổi) Costa Rica Saprissa

|-

10 3TV Walter Centeno (1974-10-06)6 tháng 10, 1974 (29 tuổi) Costa Rica Saprissa

|-

11 4 Rónald Gómez (1975-01-24)24 tháng 1, 1975 (29 tuổi) Costa Rica Saprissa*

|-

12 2HV Leonardo González (1980-11-21)21 tháng 11, 1980 (23 tuổi) Costa Rica Herediano

|-

13 3TV Carlos Hernández Valverde (1982-04-09)9 tháng 4, 1982 (22 tuổi) Costa Rica Alajuelense

|-

14 3TV Cristian Badilla (1978-07-11)11 tháng 7, 1978 (25 tuổi) Costa Rica Herediano

|-

15 2HV Júnior Díaz (1983-10-12)12 tháng 10, 1983 (20 tuổi) Costa Rica Herediano

|-

16 2HV Try Bennett (1975-08-05)5 tháng 8, 1975 (28 tuổi) Costa Rica Herediano

|-

17 3TV Steven Bryce (1977-08-16)16 tháng 8, 1977 (26 tuổi) Costa Rica Alajuelense

|-

18 1TM José Porras (1970-11-08)8 tháng 11, 1970 (33 tuổi) Costa Rica Saprissa

|-

19 2HV Mauricio Wright (1970-12-20)20 tháng 12, 1970 (33 tuổi) Hy Lạp AEK Athens

|-

20 2HV Douglas Sequeira (1977-08-23)23 tháng 8, 1977 (26 tuổi) Costa Rica Saprissa

|-

21 4 Andy Herron (1978-03-02)2 tháng 3, 1978 (26 tuổi) Costa Rica Herediano

|-

22 1TM Ricardo González Fonseca (1974-03-06)6 tháng 3, 1974 (30 tuổi) Costa Rica Alajuelense
  • * Cho mượn tại Deportivo Irapuato.

Paraguay Paraguay

Huấn luyện viên: Carlos Jara Saguier

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ

|-

1 1TM Justo Villar (1977-06-30)30 tháng 6, 1977 (27 tuổi) Paraguay Libertad

|-

2 2HV Emilio Martínez (1981-04-10)10 tháng 4, 1981 (23 tuổi) Paraguay Libertad

|-

3 2HV Julio César Manzur (1981-06-22)22 tháng 6, 1981 (23 tuổi) Paraguay Guaraní

|-

4 2HV Carlos Gamarra (c) (1971-02-17)17 tháng 2, 1971 (33 tuổi) Ý Inter Milan

|-

5 2HV José Devaca (1982-09-18)18 tháng 9, 1982 (21 tuổi) Paraguay Cerro Porteño

|-

6 3TV Jorge Brítez (1981-08-02)2 tháng 8, 1981 (22 tuổi) Paraguay Olimpia

|-

7 4 Dante López (1983-08-16)16 tháng 8, 1983 (20 tuổi) Tây Ban Nha Córdoba

|-

8 3TV Edgar Barreto (1984-07-15)15 tháng 7, 1984 (19 tuổi) Hà Lan NEC

|-

9 4 Fredy Bareiro (1982-03-27)27 tháng 3, 1982 (22 tuổi) Paraguay Libertad

|-

10 3TV Diego Figueredo (1982-04-28)28 tháng 4, 1982 (22 tuổi) Paraguay Olimpia

|-

11 4 Julio Valentín González (1981-08-26)26 tháng 8, 1981 (22 tuổi) Paraguay Nacional

|-

12 1TM Diego Barreto (1981-07-16)16 tháng 7, 1981 (22 tuổi) Paraguay Cerro Porteño

|-

13 3TV Carlos Humberto Paredes (1976-07-16)16 tháng 7, 1976 (27 tuổi) Ý Reggina

|-

14 3TV Ernesto Cristaldo (1984-03-16)16 tháng 3, 1984 (20 tuổi) Paraguay Cerro Porteño

|-

15 2HV Pedro Benítez (1981-03-23)23 tháng 3, 1981 (23 tuổi) Paraguay Cerro Porteño

|-

16 2HV David Villalba (1982-04-13)13 tháng 4, 1982 (22 tuổi) Paraguay Olimpia

|-

17 2HV Celso Esquivel (1981-03-20)20 tháng 3, 1981 (23 tuổi) Argentina San Lorenzo

|-

18 2HV Derlis González (1978-05-25)25 tháng 5, 1978 (26 tuổi) Paraguay 12 de Octubre

|-

19 4 Nelson Valdez (1983-11-28)28 tháng 11, 1983 (20 tuổi) Đức Werder Bremen

|-

20 3TV Julio dos Santos (1983-05-07)7 tháng 5, 1983 (21 tuổi) Paraguay Cerro Porteño

|-

21 3TV Aureliano Torres (1982-06-16)16 tháng 6, 1982 (22 tuổi) Paraguay Guaraní

|-

22 4 Fabio Escobar (1982-02-15)15 tháng 2, 1982 (22 tuổi) Paraguay Nacional

Tham khảo

  • RSSSF
  • x
  • t
  • s
Giải đấu
Chung kết
Đội hình