Guido Alvarenga

Guido Alvarenga
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Guido Virgilio Alvarenga Torales
Ngày sinh 24 tháng 8, 1970 (53 tuổi)
Nơi sinh Asunción, Paraguay
Chiều cao 1,70 m (5 ft 7 in)
Vị trí Tiền vệ
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1989–1991 Sport Colombia
1991–1995 Deportivo Mandiyú 114 (15)
1995–1996 Banfield 58 (5)
1997 Universitario
1998–1999 Cerro Porteño 15 (7)
2000 Kawasaki Frontale 13 (1)
2000–2001 Cerro Porteño 19 (5)
2001–2002 León 12 (1)
2002 Libertad 29 (4)
2003–2006 Olimpia Asunción 61 (7)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
1992 U-23 Paraguay
1995–2003 Paraguay 24 (3)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Guido Virgilio Alvarenga Torales (sinh ngày 24 tháng 8 năm 1970 ở Asunción) là một cựu cầu thủ bóng đá Paraguay, anh có biệt danh là "El Mago" (nhà ảo thuật). Anh chơi ở vị trí tiền vệ tấn công.

Thống kê sự nghiệp

[1]

Đội tuyển Paraguay
Năm Trận Bàn
1995 1 0
1996 0 0
1997 0 0
1998 0 0
1999 5 0
2000 2 0
2001 8 2
2002 3 0
2003 5 1
Tổng cộng 24 3

Tham khảo

  1. ^ Guido Alvarenga tại National-Football-Teams.com

Liên kết ngoài

  • playerhistory
  • Guido Alvarenga tại WorldFootball.net
  • Guido Alvarenga – Thành tích thi đấu FIFA Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • Guido Alvarenga tại National-Football-Teams.com
  • Guido Alvarenga tại J.League (tiếng Nhật) Sửa dữ liệu tại Wikidata
Đội hình Paraguay
  • x
  • t
  • s
Đội hình ParaguayCúp bóng đá Nam Mỹ 1991
  • 1 Chilavert
  • 2 Barrios
  • 3 Cristaldo
  • 4 Suárez
  • 5 Rivarola
  • 6 V. Sanabria
  • 7 Neffa
  • 8 Guirland
  • 9 Cardozo
  • 10 Monzón
  • 11 González
  • 12 Ruiz Díaz
  • 13 Martínez
  • 14 Jacquet
  • 15 Struway
  • 16 M. Sanabria
  • 17 Genes
  • 18 Romero
  • 19 Alvarenga
  • 20 Zabala
  • 21 Yegros
  • 22 Peralta
  • Huấn luyện viên: Kiese
Paraguay
  • x
  • t
  • s
Đội hình ParaguayThế vận hội Mùa hè 1992
  • 1 Ruiz Díaz
  • 2 Duarte
  • 3 Peralta
  • 4 Jara
  • 5 Ayala
  • 6 Gamarra (c)
  • 7 Ferreira
  • 8 Hugo Sosa
  • 9 Benítez
  • 10 Neffa
  • 11 Yegros
  • 12 Velázquez
  • 13 Marecos
  • 14 Sanabria
  • 15 Alvarenga
  • 16 Arce
  • 17 Héctor Sosa
  • 18 Bourdier
  • 19 Caballero
  • 20 Campos
  • Huấn luyện viên: Markarián
Paraguay
  • x
  • t
  • s
Đội hình ParaguayCúp bóng đá Nam Mỹ 1999
  • 1 Tavarelli
  • 2 Arce
  • 3 Ayala
  • 4 Gamarra
  • 5 Toledo
  • 6 Enciso
  • 7 Gavilán
  • 8 Acuña
  • 9 Benítez
  • 10 Alvarenga
  • 11 Santa Cruz
  • 12 Villar
  • 13 Estigarribia
  • 14 Cuevas
  • 15 Caballero
  • 16 González
  • 17 Paredes
  • 18 Ovelar
  • 19 Suárez
  • 20 Cáceres
  • 21 Caniza
  • 22 Aceval
  • Huấn luyện viên: Almeida
Paraguay
  • x
  • t
  • s
Đội hình ParaguayCúp bóng đá Nam Mỹ 2001
  • 1 Tavarelli
  • 2 Isasi
  • 3 J. Cáceres
  • 4 Amarilla
  • 5 Sanabria
  • 6 Struway
  • 7 Robles
  • 8 Morínigo
  • 9 M. Cáceres
  • 10 Alvarenga
  • 11 Ferreira
  • 12 Villar
  • 13 Núñez
  • 14 Escobar
  • 15 Verón
  • 16 Enciso
  • 17 Garay
  • 18 Benítez
  • 19 Martínez
  • 20 González
  • 21 Caniza
  • 22 Masi
  • Huấn luyện viên: Markarián
Paraguay
  • x
  • t
  • s
Đội hình ParaguayGiải bóng đá vô địch thế giới 2002
  • 1 Chilavert
  • 2 Arce
  • 3 Sarabia
  • 4 Gamarra
  • 5 Ayala
  • 6 Struway
  • 7 Báez
  • 8 Alvarenga
  • 9 Santa Cruz
  • 10 Acuña
  • 11 Campos
  • 12 Villar
  • 13 Paredes
  • 14 Gavilán
  • 15 Bonet
  • 16 Morínigo
  • 17 Franco
  • 18 Cáceres
  • 19 Sanabria
  • 20 Cardozo
  • 21 Caniza
  • 22 Tavarelli
  • 23 Cuevas
  • Huấn luyện viên: Maldini
Paraguay