Quận Paulding, Ohio

Quận Paulding là một quận thuộc tiểu bang Ohio, Hoa Kỳ. Quận lỵ đóng ở Paulding,Ohio6. Dân số theo điều tra năm 2019 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ là 18,672 người[1].

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận này có diện tích 1,090 km2, trong đó có 6 km2 là diện tích mặt nước.

Các quận giáp ranh

  • Quận Defiance (bắc)
  • Quận Putnam (đông)
  • Quận Van Wert (nam)
  • Quận Allen, Indiana (tây)

Thông tin nhân khẩu

Tham khảo

  1. ^ “ANNUAL ESTIMATES OF THE RESIDENT POPULATION”. Census Bureau Table. 1 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2022.
  • x
  • t
  • s
Columbus (thủ phủ)
Các chủ đề
Lịch sử · Địa lý · Dân tộc · Chính quyền · Đại biểu · Kinh tế · Nhân khẩu · Giáo dục · Cao đẳng và Đại học · Tiêu ngữ · Điểm du lịch hấp dẫn
Vùng
Allegheny Plateau · Appalachian Ohio · Black Swamp · The Bluegrass · Extreme Northwest Ohio · Glacial till plains · Lake Erie · Lake Erie Islands · Miami Valley · Northwest Ohio · Western Reserve
Khu vực đô thị
Akron · Canton · Cincinnati · Cleveland · Columbus · Dayton · Findlay-Tiffin · Ironton · Lima · Mansfield · Steubenville · Toledo · Youngstown-Warren
Các thành phố lớn nhất
Akron · Canton · Cincinnati · Cleveland · Columbus · Cuyahoga Falls · Dayton · Elyria · Hamilton · Kettering · Lakewood · Lorain · Mansfield · Mentor · Middletown · Parma · Springfield · Toledo · Youngstown
Quận
Adams · Allen · Ashland · Ashtabula · Athens · Auglaize · Belmont · Brown · Butler · Carroll · Champaign · Clark · Clermont · Clinton · Columbiana · Coshocton · Crawford · Cuyahoga · Darke · Defiance · Delaware · Erie · Fairfield · Fayette · Franklin · Fulton · Gallia · Geauga · Greene · Guernsey · Hamilton · Hancock · Hardin · Harrison · Henry · Highland · Hocking · Holmes · Huron · Jackson · Jefferson · Knox · Lake · Lawrence · Licking · Logan · Lorain · Lucas · Madison · Mahoning · Marion · Medina · Meigs · Mercer · Miami · Monroe · Montgomery · Morgan · Morrow · Muskingum · Noble · Ottawa · Paulding · Perry · Pickaway · Pike · Portage · Preble · Putnam · Richland · Ross · Sandusky · Scioto · Seneca · Shelby · Stark · Summit · Trumbull · Tuscarawas · Union · Van Wert · Vinton · Warren · Washington · Wayne · Williams · Wood · Wyandot
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s