Quận Athens, Ohio

Quận Athens, Ohio
Bản đồ
Map of Ohio highlighting Athens County
Vị trí trong tiểu bang Ohio
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Ohio
Vị trí của tiểu bang Ohio trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập March 1, 1805[1]
Quận lỵ Athens
TP lớn nhất Athens
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

509 mi² (1.317 km²)
507 mi² (1.312 km²)
2 mi² (5 km²), 0.35%
Dân số
 - (2000)
 - Mật độ

62.223
123/dặm vuông (47/km²)
Múi giờ Miền Đông: UTC-5/-4
Website: athenscountygovernment.com
Đặt tên theo: Athens, Hy Lạp

Quận Athens là một quận thuộc tiểu bang Ohio, Hoa Kỳ. Quận lỵ đóng ở Athens6. Dân số theo điều tra năm 2000 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ là 62.223 người.

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận này có diện tích 1312 km2, trong đó có 5 km2 là diện tích mặt nước.

Các quận giáp ranh

Thông tin nhân khẩu

Tham khảo

  1. ^ “Ohio County Profiles: Athens County” (PDF). Ohio Department of Development. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 21 tháng 6 năm 2007. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2007.
  • x
  • t
  • s
Columbus (thủ phủ)
Các chủ đề
Lịch sử · Địa lý · Dân tộc · Chính quyền · Đại biểu · Kinh tế · Nhân khẩu · Giáo dục · Cao đẳng và Đại học · Tiêu ngữ · Điểm du lịch hấp dẫn
Vùng
Allegheny Plateau · Appalachian Ohio · Black Swamp · The Bluegrass · Extreme Northwest Ohio · Glacial till plains · Lake Erie · Lake Erie Islands · Miami Valley · Northwest Ohio · Western Reserve
Khu vực đô thị
Akron · Canton · Cincinnati · Cleveland · Columbus · Dayton · Findlay-Tiffin · Ironton · Lima · Mansfield · Steubenville · Toledo · Youngstown-Warren
Các thành phố lớn nhất
Quận
Adams · Allen · Ashland · Ashtabula · Athens · Auglaize · Belmont · Brown · Butler · Carroll · Champaign · Clark · Clermont · Clinton · Columbiana · Coshocton · Crawford · Cuyahoga · Darke · Defiance · Delaware · Erie · Fairfield · Fayette · Franklin · Fulton · Gallia · Geauga · Greene · Guernsey · Hamilton · Hancock · Hardin · Harrison · Henry · Highland · Hocking · Holmes · Huron · Jackson · Jefferson · Knox · Lake · Lawrence · Licking · Logan · Lorain · Lucas · Madison · Mahoning · Marion · Medina · Meigs · Mercer · Miami · Monroe · Montgomery · Morgan · Morrow · Muskingum · Noble · Ottawa · Paulding · Perry · Pickaway · Pike · Portage · Preble · Putnam · Richland · Ross · Sandusky · Scioto · Seneca · Shelby · Stark · Summit · Trumbull · Tuscarawas · Union · Van Wert · Vinton · Warren · Washington · Wayne · Williams · Wood · Wyandot
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s