Quận Adams, Ohio

Quận Adams, Ohio
Con dấu của Quận Adams, Ohio
Bản đồ
Map of Ohio highlighting Adams County
Vị trí trong tiểu bang Ohio
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Ohio
Vị trí của tiểu bang Ohio trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập 10 tháng 7 năm 1797[1]
Quận lỵ West Union
Largest village West Union
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

586 mi² (1.517 km²)
584 mi² (1.517 km²)
2 mi² (5 km²), 0.32%
Dân số
 - (2000)
 - Mật độ

27.330
47/dặm vuông (18/km²)
Múi giờ Miền Đông: UTC-5/-4
Website: www.adamscountyoh.com
Đặt tên theo: John Adams

Quận Adams là một quận thuộc tiểu bang Ohio, Hoa Kỳ. Quận lỵ đóng ở West Union6. Dân số theo điều tra năm 2000 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ là người. Quận được đặt tên theo John Adams, tổng thống Hoa Kỳ thứ nhì.

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận này có diện tích 1512 km2, trong đó có 5 km2 là diện tích mặt nước.

Các quận giáp ranh

Thông tin nhân khẩu

Lịch sử dân số
Điều tra
dân số
Số dân
18003.432
18109.434174,9%
182010.40610,3%
183012.28118%
184013.1837,3%
185018.88343,2%
186020.3097,6%
187020.7502,2%
188024.00515,7%
189026.0938,7%
190026.3280,9%
191024.755−6%
192022.403−9,5%
193020.381−9%
194021.7056,5%
195020.499−5,6%
196019.982−2,5%
197018.957−5,1%
198024.32828,3%
199025.3714,3%
200027.3307,7%

Tham khảo

  1. ^ “Ohio County Profiles: Adams County” (PDF). Ohio Department of Development. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 21 tháng 6 năm 2007. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2007. Đã bỏ qua tham số không rõ |= (trợ giúp)
  • x
  • t
  • s
Columbus (thủ phủ)
Các chủ đề
Lịch sử · Địa lý · Dân tộc · Chính quyền · Đại biểu · Kinh tế · Nhân khẩu · Giáo dục · Cao đẳng và Đại học · Tiêu ngữ · Điểm du lịch hấp dẫn
Vùng
Allegheny Plateau · Appalachian Ohio · Black Swamp · The Bluegrass · Extreme Northwest Ohio · Glacial till plains · Lake Erie · Lake Erie Islands · Miami Valley · Northwest Ohio · Western Reserve
Khu vực đô thị
Akron · Canton · Cincinnati · Cleveland · Columbus · Dayton · Findlay-Tiffin · Ironton · Lima · Mansfield · Steubenville · Toledo · Youngstown-Warren
Các thành phố lớn nhất
Quận
Adams · Allen · Ashland · Ashtabula · Athens · Auglaize · Belmont · Brown · Butler · Carroll · Champaign · Clark · Clermont · Clinton · Columbiana · Coshocton · Crawford · Cuyahoga · Darke · Defiance · Delaware · Erie · Fairfield · Fayette · Franklin · Fulton · Gallia · Geauga · Greene · Guernsey · Hamilton · Hancock · Hardin · Harrison · Henry · Highland · Hocking · Holmes · Huron · Jackson · Jefferson · Knox · Lake · Lawrence · Licking · Logan · Lorain · Lucas · Madison · Mahoning · Marion · Medina · Meigs · Mercer · Miami · Monroe · Montgomery · Morgan · Morrow · Muskingum · Noble · Ottawa · Paulding · Perry · Pickaway · Pike · Portage · Preble · Putnam · Richland · Ross · Sandusky · Scioto · Seneca · Shelby · Stark · Summit · Trumbull · Tuscarawas · Union · Van Wert · Vinton · Warren · Washington · Wayne · Williams · Wood · Wyandot
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s