Quận Geauga, Ohio

Quận Geauga là một quận thuộc tiểu bang Ohio, Hoa Kỳ. Quận lỵ đóng ở , Ohio6. Dân số theo điều tra năm 2000 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ là người.

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận này có diện tích km2, trong đó có km2 là diện tích mặt nước.

Các quận giáp ranh

Thông tin nhân khẩu

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Columbus (thủ phủ)
Các chủ đề
Lịch sử · Địa lý · Dân tộc · Chính quyền · Đại biểu · Kinh tế · Nhân khẩu · Giáo dục · Cao đẳng và Đại học · Tiêu ngữ · Điểm du lịch hấp dẫn
Vùng
Allegheny Plateau · Appalachian Ohio · Black Swamp · The Bluegrass · Extreme Northwest Ohio · Glacial till plains · Lake Erie · Lake Erie Islands · Miami Valley · Northwest Ohio · Western Reserve
Khu vực đô thị
Akron · Canton · Cincinnati · Cleveland · Columbus · Dayton · Findlay-Tiffin · Ironton · Lima · Mansfield · Steubenville · Toledo · Youngstown-Warren
Các thành phố lớn nhất
Akron · Canton · Cincinnati · Cleveland · Columbus · Cuyahoga Falls · Dayton · Elyria · Hamilton · Kettering · Lakewood · Lorain · Mansfield · Mentor · Middletown · Parma · Springfield · Toledo · Youngstown
Quận
Adams · Allen · Ashland · Ashtabula · Athens · Auglaize · Belmont · Brown · Butler · Carroll · Champaign · Clark · Clermont · Clinton · Columbiana · Coshocton · Crawford · Cuyahoga · Darke · Defiance · Delaware · Erie · Fairfield · Fayette · Franklin · Fulton · Gallia · Geauga · Greene · Guernsey · Hamilton · Hancock · Hardin · Harrison · Henry · Highland · Hocking · Holmes · Huron · Jackson · Jefferson · Knox · Lake · Lawrence · Licking · Logan · Lorain · Lucas · Madison · Mahoning · Marion · Medina · Meigs · Mercer · Miami · Monroe · Montgomery · Morgan · Morrow · Muskingum · Noble · Ottawa · Paulding · Perry · Pickaway · Pike · Portage · Preble · Putnam · Richland · Ross · Sandusky · Scioto · Seneca · Shelby · Stark · Summit · Trumbull · Tuscarawas · Union · Van Wert · Vinton · Warren · Washington · Wayne · Williams · Wood · Wyandot
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s