News Corp

News Corporation
Trụ sở của News Corp ở Manhattan, Thành phố New York
News Corp
Loại hình
Đại chúng
Mã niêm yết
  • NASDAQ: NWSA, Bản mẫu:NasdaqSymbol
  • Thành phần của S&P 500
Mã ISINUS65249B1098
Ngành nghềTruyền thông
Tiền thânNews Corporation
Thành lập
  • 28 tháng 6 năm 2013; 10 năm trước (2013-06-28)
Người sáng lậpRupert Murdoch
Trụ sở chính1211 Avenue of the Americas, Thành phố New York, Hoa Kỳ
Khu vực hoạt độngWorldwide
Thành viên chủ chốt
  • Rupert Murdoch
  • (Chủ tịch)
  • Lachlan Murdoch
  • (Đồng chủ tịch)
  • Robert James Thomson (CEO)
Sản phẩm
  • Báo giấy
  • Sách
Doanh thuGiảm 9,008 tỉ USD (2020)[1]
Giảm -1,499 tỉ USD (2020)[2]
Giảm -1,545 tỉ USD (2020)[3]
Tổng tài sảnGiảm $14,261 tỉ USD (2020)[4]
Tổng vốn
chủ sở hữu
Giảm 8,389 tỉ USD (2020)[5]
Chủ sở hữuGia tộc Murdoch (39% quyền bỏ phiếu)[cần dẫn nguồn]
Số nhân viên~24.000 (2021)
Công ty conDanh sách công ty con
Websitenewscorp.com
Ghi chú[6]
Ghi chú
[6]

News Corporation, hay News Corp,[7] là một công ty truyền thông đại chúng và xuất bản của Hoa Kỳ có trụ sở tại Midtown Manhattan, Thành phố New York. Công ty được thành lập vào ngày 28 tháng 6 năm 2013 sau khi công ty News Corporation cũ tách ra làm hai. Công ty hoạt động trong nhiều lĩnh vực như thông tin nhà đất kỹ thuật số, truyền thông tin tức, xuất bản sách và truyền hình cáp, đồng thời sở hữu các tên tuổi như Dow Jones & Company (công ty xuất bản The Wall Street Journal), News UK (nhà xuất bản The SunThe Times), News Corp Australia, REA Group (quản lý realestate.com.au), Realtor.com, và nhà xuất bản sách HarperCollins.

News Corp là một trong hai công ty kế tục công ty News Corporation cũ, với công ty còn lại là 21st Century Fox—đơn vị sở hữu Fox Entertainment Group.[8] 21st Century Fox sẽ kế thừa công ty News Corporation cũ về mặt pháp lý, còn News Corp sẽ là công ty hoàn toàn mới. Sau khi Walt Disney Company mua lại phần lớn tài sản của 21st Century Fox vào năm 2019[9] thì Fox Corporation, công ty anh em của News Corp và công ty kế tục của 21st Century Fox cũ, cũng được gia tộc Murdoch thâu tóm.[cần dẫn nguồn]

Tham khảo

  1. ^ News Corp (6 tháng 8 năm 2020). “NEWS CORPORATION REPORTS FOURTH QUARTER AND FULL YEAR RESULTS FOR FISCAL 2020” (PDF). News Corp. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2021.
  2. ^ News Corp (6 tháng 8 năm 2020). “NEWS CORPORATION REPORTS FOURTH QUARTER AND FULL YEAR RESULTS FOR FISCAL 2020” (PDF). News Corp. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2021.
  3. ^ News Corp (6 tháng 8 năm 2020). “NEWS CORPORATION REPORTS FOURTH QUARTER AND FULL YEAR RESULTS FOR FISCAL 2020” (PDF). News Corp. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2021.
  4. ^ News Corp (6 tháng 8 năm 2020). “NEWS CORPORATION REPORTS FOURTH QUARTER AND FULL YEAR RESULTS FOR FISCAL 2020” (PDF). News Corp. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2021.
  5. ^ News Corp (6 tháng 8 năm 2020). “NEWS CORPORATION REPORTS FOURTH QUARTER AND FULL YEAR RESULTS FOR FISCAL 2020” (PDF). News Corp. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2021.
  6. ^ “News Corporation 2018 Annual Report Form (10-K)”. U.S. Securities and Exchange Commission. 15 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2018.
  7. ^ “10-K”. www.sec.gov. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2020.
  8. ^ James, Meg (28 tháng 6 năm 2013). “News Corp. divides into two companies; 21st Century Fox is born”. Los Angeles Times. ISSN 0458-3035. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2018.
  9. ^ Szalai, Georg; Bond, Paul (20 tháng 3 năm 2019). “Disney Closes $71.3 Billion Fox Deal, Creating Global Content Powerhouse”. The Hollywood Reporter. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2019.

Liên kết ngoài

  • Website chính thức
    • Dữ liệu doanh nghiệp dành cho News Corp: Google Tài chính
    • Yahoo! Tài chính
    • Bloomberg
    • Reuters
    • SEC filings
  • x
  • t
  • s
Hội đồng quản trị
Rupert Murdoch · José María Aznar · Natalie Bancroft · Chase Carey · David DeVoe · Arthur Siskind · Rod Eddington · Andrew Knight · James Murdoch · Lachlan Murdoch · Rod Paige · Thomas Perkins · Việt Đinh · John L. Thornton
Báo chí, tạp chí và website
của Công ty Dow Jones
All Things Digital · Barron's · Financial News · MarketWatch.com · SmartMoney · Vedomosti · The Wall Street Journal · The Wall Street Journal Asia · The Wall Street Journal Europe · WSJ. · Factiva · Dow Jones Newswires · Dow Jones Indexes (10%)
Dow Jones Local Media Group
Những tờ báo khác
News International (The Times · The Sunday Times · The Sun · News of the World)
News Limited (The Australian · Daily Telegraph · Herald Sun · Sunday Herald Sun · Courier Mail · The Sunday Mail (Brisbane) · The Advertiser · The Sunday Times (Western Australia) · The Mercury · Northern Territory News · mX · Cumberland-Courier Community Newspapers (NSW) · Leader Community Newspapers (Victoria) · Quest Community Newspapers (Queensland) · Messenger Newspapers (South Australia) · Community Newspaper Group (Western Australia) · Sun (Northern Territory) newspapers · Regional and rural newspapers)
The Daily ·
New York Post · Papua New Guinea Post-Courier
Fox (Điện ảnh)
20th Century Fox · 20th Century Fox Animation · 20th Century Fox Television · 20th Television · Fox 21 · Blue Sky Studios · Fox Faith · Fox Searchlight Pictures · Fox Studios Australia · Fox Television Studios · Fox Telecolombia · Shine Group (Kudos · Princess Productions · Reveille Productions · Shine)
Truyền hình tại Mỹ
Truyền hình cáp tại Mỹ
Big Ten Network (49%) · Fox Business Network · Fox College Sports · Fox Movie Channel · Fox News Channel · Fox Reality Channel · Fox Soccer Channel · Fox Deportes · FSN · Fuel TV · FX · National Geographic Channel (50%) · National Geographic Wild · Speed Channel · SportSouth
Truyền hình vệ tinh và
truyền hình ngoài nước Mỹ
B1 TV (12.5%) · BSkyB (39.1%) · Fox Turkey · bTV · Fox televizija (49.0%) · Foxtel (25%) · Imedi Media Holding · Phoenix Television (17.6%) · Sky Deutschland (49.90%) · Sky Italia · Sky Network Television (44%) · STAR TV · Tata Sky (15%) · Hathway (22%) · ESPN Star Sports (50%) · Asianet Communications Limited (81%) · Premier Media Group (50%)
Fox International Channels
Fox  · Fox Asia  · Fox Life · Fox HD · Fox Life HD · Fox Crime · Fox Crime Asia · FX · FX Asia · Fox History & Entertainment · Fox Next · Fuel TV · Fox Sports · Speed · Fox Retro · Cult · Next:HD · BabyTV · National Geographic Channel · National Geographic Channel HD · Nat Geo Wild · Nat Geo Wild HD  · National Geographic Adventure · Nat Geo Music · tvN · STAR World · STAR Movies · Fox Family Movies Asia · Channel V ·
Nhà xuất bản HarperCollins
Mỹ: Amistad · Avon · Caedmon · Ecco · Greenwillow · Harper · Harper Perennial · HarperOne · I Can Read! · It · Joanna Cotler · Katherine Tegan · Laura Gerringer · Morrow · Rayo · Zondervan · Anh: Collins · Collins Bartholomew · Fourth Estate · The Friday Project · Blue Door · Thorsons/Element · Voyager · Úc: Angus & Robertson
Khác
20th Century Fox Home Entertainment · Brisbane Broncos (68.87%) · Fox Family Fun · News Corp Digital Media · The Fox Nation · Fox News Radio · IGN · Melbourne Storm · National Rugby League (50%) · NDS (49%) · News Outdoor · Fox International Channels Italy (50%) · STAR DEN (50%) · Myspace · Hulu1

Bản mẫu:Fox (company)

Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata