Đinh Đồng Phụng Việt

Đinh Việt

Đinh Đồng Phụng Việt (sinh 22 tháng 2 năm 1968), được biết nhiều hơn với tên tiếng Anh như Viet Dinh, Viet D. Dinh, hoặc ngắn gọn Đinh Việt, là Trợ lý Bộ trưởng Tư pháp Hoa Kỳ (Assistant Attorney General) từ 2001 đến 2003, tác giả đạo luật chống khủng bố PATRIOT Act sau sự kiện 11 tháng 9. Từng tham gia ban điều hành của tập đoàn News Corporation (cũ)[1][2][3] nay ông là Giám Đốc Pháp lý và Chính sách của Tập đoàn truyền thông Fox Corporation.[4]

Tiểu sử

  • Sinh ngày 22 tháng 2 năm 1968 tại Sài Gòn, Việt Nam Cộng hòa
  • thuyền nhân đến Hoa Kỳ tị nạn từ năm 1978
  • Bằng tiến sĩ luật của Đại học Harvard, năm 1993
  • Từng là Giám đốc Chương trình Nghiên cứu chính trị và pháp luật châu Á, Giám đốc Chương trình Hành chính doanh nghiệp và pháp luật.
  • Trợ lý Bộ trưởng Tư pháp Hoa Kỳ dưới thời Tổng thống George W. Bush, từ ngày 31 tháng 5 năm 2001 đến năm 2003. Ở cương vị này, ông phụ trách Cục Chính sách Pháp lý (Office of Legal Policy) của Bộ Tư pháp Hoa Kỳ.
  • Hiện nay ông là giáo sư tại Đại học Georgetown, Phó chủ nhiệm khoa Luật tại trường này.
  • Từ 16 tháng 4 năm 2004 ông là thành viên Hội đồng Quản trị (Board of Directors) của tập đoàn truyền thông News Corporation (cũ), nay là Tập đoàn Fox Corporation. [5]. Ngoài ra ông còn có khả năng được đề cử vào Tối cao Pháp viện Hoa Kỳ.[6]

Những chức vụ đã đảm nhiệm

  • Giám đốc điều hành (Corporate directors) của tập đoàn News Corporation (từ năm 2004), nay là Fox Corporation
  • Giáo sư Đại học Georgetown, Phó chủ nhiệm khoa luật
  • Cố vấn đặc biệt trong Uỷ ban điều tra vụ Whitewater
  • Giám đốc Chương trình Nghiên cứu chính trị và pháp luật châu Á
  • Giám đốc Chương trình Hành chính doanh nghiệp và pháp luật
  • Thư ký Tòa án tối cao Liên bang Hoa Kỳ
  • Trợ lý Bộ trưởng Tư pháp Hoa Kỳ

Chú thích

  1. ^ “News Corporation Announces Intent to Pursue Separation of Businesses to Enhance Strategic Alignment and Increase Operational Flexibility - News Corp”. Newscorp.com. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 5 năm 2008. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2015.
  2. ^ “Board of Directors - News Corp”. Newscorp.com. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2015.
  3. ^ Nakashima, Ryan (21 tháng 10 năm 2011). “Murdoch takes on shareholders at annual meeting”. Seattle Times. Associated Press. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2017. board director Viet Dinh
  4. ^ Fox Corporation. “Viet D. Dinh - Fox Corporation”. www.foxcorporation.com (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2021.
  5. ^ “News Corporation Elects Two New Directors”. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 5 năm 2008. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2008.
  6. ^ Taranto, James. “Justice Dinh”. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2007.

Liên kết ngoài

  • Tiểu sử Đinh Việt tại trang web Đại học Georgetown
  • Một thanh niên người Việt giữ chức Trợ lý Bộ trưởng Tư pháp Mỹ
  • "Viet Dinh at Home in War on Terror," Los Angeles Times, ngày 18 tháng 9 năm 2002 Lưu trữ 2006-05-21 tại Wayback Machine
Hình tượng sơ khai Bài viết tiểu sử liên quan đến nhân vật Hoa Kỳ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Hội đồng quản trị
Rupert Murdoch · José María Aznar · Natalie Bancroft · Chase Carey · David DeVoe · Arthur Siskind · Rod Eddington · Andrew Knight · James Murdoch · Lachlan Murdoch · Rod Paige · Thomas Perkins · Việt Đinh · John L. Thornton
Báo chí, tạp chí và website
của Công ty Dow Jones
All Things Digital · Barron's · Financial News · MarketWatch.com · SmartMoney · Vedomosti · The Wall Street Journal · The Wall Street Journal Asia · The Wall Street Journal Europe · WSJ. · Factiva · Dow Jones Newswires · Dow Jones Indexes (10%)
Dow Jones Local Media Group
Những tờ báo khác
News International (The Times · The Sunday Times · The Sun · News of the World)
News Limited (The Australian · Daily Telegraph · Herald Sun · Sunday Herald Sun · Courier Mail · The Sunday Mail (Brisbane) · The Advertiser · The Sunday Times (Western Australia) · The Mercury · Northern Territory News · mX · Cumberland-Courier Community Newspapers (NSW) · Leader Community Newspapers (Victoria) · Quest Community Newspapers (Queensland) · Messenger Newspapers (South Australia) · Community Newspaper Group (Western Australia) · Sun (Northern Territory) newspapers · Regional and rural newspapers)
The Daily ·
New York Post · Papua New Guinea Post-Courier
Fox (Điện ảnh)
20th Century Fox · 20th Century Fox Animation · 20th Century Fox Television · 20th Television · Fox 21 · Blue Sky Studios · Fox Faith · Fox Searchlight Pictures · Fox Studios Australia · Fox Television Studios · Fox Telecolombia · Shine Group (Kudos · Princess Productions · Reveille Productions · Shine)
Truyền hình tại Mỹ
Truyền hình cáp tại Mỹ
Big Ten Network (49%) · Fox Business Network · Fox College Sports · Fox Movie Channel · Fox News Channel · Fox Reality Channel · Fox Soccer Channel · Fox Deportes · FSN · Fuel TV · FX · National Geographic Channel (50%) · National Geographic Wild · Speed Channel · SportSouth
Truyền hình vệ tinh và
truyền hình ngoài nước Mỹ
B1 TV (12.5%) · BSkyB (39.1%) · Fox Turkey · bTV · Fox televizija (49.0%) · Foxtel (25%) · Imedi Media Holding · Phoenix Television (17.6%) · Sky Deutschland (49.90%) · Sky Italia · Sky Network Television (44%) · STAR TV · Tata Sky (15%) · Hathway (22%) · ESPN Star Sports (50%) · Asianet Communications Limited (81%) · Premier Media Group (50%)
Fox International Channels
Fox  · Fox Asia  · Fox Life · Fox HD · Fox Life HD · Fox Crime · Fox Crime Asia · FX · FX Asia · Fox History & Entertainment · Fox Next · Fuel TV · Fox Sports · Speed · Fox Retro · Cult · Next:HD · BabyTV · National Geographic Channel · National Geographic Channel HD · Nat Geo Wild · Nat Geo Wild HD  · National Geographic Adventure · Nat Geo Music · tvN · STAR World · STAR Movies · Fox Family Movies Asia · Channel V ·
Nhà xuất bản HarperCollins
Mỹ: Amistad · Avon · Caedmon · Ecco · Greenwillow · Harper · Harper Perennial · HarperOne · I Can Read! · It · Joanna Cotler · Katherine Tegan · Laura Gerringer · Morrow · Rayo · Zondervan · Anh: Collins · Collins Bartholomew · Fourth Estate · The Friday Project · Blue Door · Thorsons/Element · Voyager · Úc: Angus & Robertson
Khác
20th Century Fox Home Entertainment · Brisbane Broncos (68.87%) · Fox Family Fun · News Corp Digital Media · The Fox Nation · Fox News Radio · IGN · Melbourne Storm · National Rugby League (50%) · NDS (49%) · News Outdoor · Fox International Channels Italy (50%) · STAR DEN (50%) · Myspace · Hulu1
Dữ liệu nhân vật
TÊN Đinh Đồng Phụng Việt
TÊN KHÁC Dinh, Viet (tiếng Anh); Dinh, Viet D. (tiếng Anh); Việt, Đinh
TÓM TẮT Trợ lý Bộ trưởng Tư pháp Hoa Kỳ
NGÀY SINH 22 tháng 2 năm 1968
NƠI SINH Sài Gòn, Việt Nam Cộng Hòa
NGÀY MẤT
NƠI MẤT