Kaechon

Kaech'ŏn
Chuyển tự Tiếng Triều Tiên
 • Hangul개천시
 • Hanja价川市
 • Romaja quốc ngữGaecheon-si
 • McCune–ReischauerKaech'ŏn-si
Chuyển tự Tên ngắn
 • Hangul개천
 • Hanja价川
 • Romaja quốc ngữGaecheon
 • McCune–ReischauerKaech'ŏn
Kaech'ŏn trên bản đồ Thế giới
Kaech'ŏn
Kaech'ŏn
Quốc giaBắc Triều Tiên
VùngKwansŏ
Phân cấp hành chính25 dong, 11 ri
Chính quyền
 • KiểuPyongan Nam
Diện tích
 • Tổng cộng738 km2 (285 mi2)
Dân số (1991)
 • Tổng cộng336.000
 • Mật độ460/km2 (1,200/mi2)

Kaech'ŏn (Hangul: 개천시, Hanja: 价川市) là một thành phố thuộc tỉnh Pyongan Nam của Bắc Triều Tiên. Các dãy núi Myohyangsan, Changansan, Ch'ŏnsŏngsan, và Ch'ŏngryongsan chụm lại vào nhau tại Kaechon. Đỉnh cao nhất là Paekt'apsan. Sông quan trọng nhất thành phố là Ch'ŏngch'ŏn và Sông Đại Đồng. 61% diện tích thành phố là rừng.

Chú thích


  • x
  • t
  • s
P'yŏngan Nam
Thủ phủ
P'yŏngsŏng
Thành phố
Anju · Kaech'ŏn · Namp'o · P'yŏngsŏng · Sunch'ŏn · Tŏkch'ŏn
Địa khu/khu
Huyện
  • x
  • t
  • s
Thành phố trực thuộc trung ương
Thành phố đặc biệt trực thuộc tỉnh
Thành phố thuộc tỉnh
Anju • Ch'ŏngjin • Chŏngju • Haeju • Hamhŭng • Hoeryŏng • Hŭich'ŏn • Hyesan • Kaech'ŏn • Kaesŏng • Kanggye • Kimch'aek • Kusŏng • Manp'o • Munch'ŏn • Sariwŏn • Sinp'o • Sinŭiju • Songrim • P'yŏngsŏng • Sunch'ŏn • Tanch'on • Tŏkch'ŏn • Wŏnsan
  • x
  • t
  • s
Thành thị lớn nhất của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
Điều tra dân số 2008
Hạng Tên Phân cấp hành chính Dân số Hạng Tên Phân cấp hành chính Dân số
Bình Nhưỡng
Bình Nhưỡng
Hamhung
Hamhung
1 Bình Nhưỡng Bình Nhưỡng 3.255.288 11 Sunchon Pyongan Nam 297.317 Chongjin
Chongjin
Nampo
Nampo
2 Hamhung Hamgyong Nam 768.551 12 Pyongsong Pyongan Nam 284.386
3 Chongjin Hamgyong Bắc 667.929 13 Haeju Hwanghae Bắc 273.300
4 Nampo Pyongan Nam 366.815 14 Kanggye Chagang 251.971
5 Wonsan Kangwon 363.127 15 Anju Pyongan Nam 240.117
6 Sinuiju Pyongan Bắc 359.341 16 Tokchon Pyongan Nam 237.133
7 Tanchon Hamgyong Nam 345.875 17 Kimchaek Hamgyong Bắc 207.299
8 Kaechon Pyongan Nam 319.554 18 Rason Rason 196.954
9 Kaesong Hwanghae Nam 308.440 19 Kusong Pyongan Bắc 196.515
10 Sariwon Hwanghae Bắc 307.764 20 Hyesan Ryanggang 192.680